Số liệu cựu thanh niên xung phong đã được hưởng chế độ, chính sách

Số TT

Tỉnh, thành phố

Tổng số TNXP

Tổng số hội viên cựu TNXP

TNXP đã được hưởng chế độ, chính sách

Liệt sĩ

Thương binh

Nhiễm CĐHH

Trợ cấp 1 lần

Trợ cấp hàng tháng

Bảo hiểm   y tế

Trợ cấp Mai táng

1

An Giang

54

54

1

0

1

55

11

31

3

2

Bà Rịa–Vũng Tàu

1,629

1,614

15

171

51

453

78

708

13

3

Bắc Giang

10,305

11,785

28

365

82

3,844

44

3,034

1,076

4

Bắc Kạn

3,129

2,006

65

8

13

2,383

57

1,435

568

5

Bạc Liêu

526

485

22

30

21

126

0

47

10

6

Bắc Ninh

11,423

9,208

141

290

34

8,224

94

4,747

801

7

Bến Tre

4,256

4,256

138

364

73

209

21

1,859

99

8

Bình Định

5,655

5,655

49

1,292

80

1,067

283

2,558

73

9

Bình Dương

750

750

0

41

9

342

7

174

5

10

Bình Phước

2,144

2,144

0

53

18

1,867

0

1,031

22

11

Bình Thuận

3,340

2,850

63

153

25

974

54

758

78

12

Cà Mau

1,126

1,126

99

241

71

196

29

684

38

13

Cần Thơ

248

248

4

23

19

84

1

115

31

14

Cao Bằng

1,225

681

0

2

0

717

16

231

52

15

Đà Nẵng

1,198

1,198

19

327

105

959

4

961

15

16

Đăk Lăk

5,023

4,489

15

147

20

2,421

149

2,391

99

17

Đăk Nông

1,379

1,379

0

35

21

571

11

322

7

18

Điện Biên

2,227

2,227

2

34

2

1,245

2

287

100

19

Đồng Nai

2,684

2,773

25

63

14

787

37

0

0

20

Đồng Tháp

226

226

4

6

0

141

1

83

14

21

Gia Lai

2,633

2,634

1

55

51

1,025

12

1,507

20

22

Hà Giang

925

925

2

2

2

180

1

164

6

23

Hà Nam

5,818

5,227

154

1,486

159

2,023

441

2,949

679

24

Hà Nội

37,676

34,427

190

2,229

198

9,102

253

10,059

1,473

25

Hà Tĩnh

9,426

8,714

278

4,509

93

1,927

742

6,045

616

26

Hải Dương

22,643

18,674

164

161

276

8,146

181

7,451

1,843

27

Hải Phòng

19,777

18,777

127

995

59

16,939

180

17,039

2,041

28

Hậu Giang

154

154

71

30

0

93

0

68

0

29

Hòa Bình

5,852

2,496

10

466

0

4,100

130

0

0

30

Hưng yên

9,439

9,439

90

431

130

4,442

110

4,097

336

31

Khánh Hòa

3,551

3,551

0

69

0

135

8

0

0

32

Kiên Giang

1,375

1,151

13

77

5

200

3

218

8

33

Kon Tum

4,302

1,845

4

19

75

2,336

57

393

17

34

Lai Châu

855

855

0

6

5

184

0

0

0

35

Lâm Đồng

2,592

2,296

1

126

87

625

132

647

36

36

Lạng Sơn

4,550

2,317

10

20

1

2,415

61

1,801

445

37

Lào Cai

1,187

1,151

3

26

52

399

0

123

22

38

Long An

5,847

4,744

95

315

82

752

130

1,596

109

39

Nam Định

12,352

12,352

313

3,095

130

4,493

169

8,060

1,028

40

Nghệ An

51,500

25,500

502

4,503

288

11,175

469

18,386

2,306

41

Ninh Bình

10,271

6,517

101

536

188

2,561

70

2,178

160

42

Ninh Thuận

1,430

1,430

9

78

13

74

1

9

0

43

Phú Thọ

10,214

7,270

45

261

84

7,788

54

3,667

671

44

Phú Yên

1,281

1,281

99

146

42

200

83

461

38

45

Quảng Bình

28,363

25,238

280

2,704

507

11,773

125

11,270

541

46

Quảng Nam

35,230

9,510

548

689

538

2,193

506

2,920

96

47

Quảng Ngãi

17,500

12,500

318

1,464

231

1,758

353

1,783

368

48

Quảng Ninh

2,168

2,168

3

352

57

1,064

220

1,866

1,795

49

Quảng Trị

15,045

4,739

100

337

134

1,353

25

1,581

41

50

Sóc Trăng

268

214

39

24

2

57

1

19

1

51

Sơn La

1,998

1,998

0

11

4

1,248

14

682

49

52

T/P Hồ Chí Minh

7,909

7,285

107

209

26

1,989

13

1,696

87

53

Tây Ninh

2,545

2,271

10

54

13

1,244

19

862

32

54

Thái Bình

31,163

24,823

346

2,352

152

9,266

654

9,109

645

55

Thái Nguyên

5,537

4,147

42

170

214

3,356

120

3,376

423

56

Thanh Hóa

58,234

52,097

508

3,567

209

42,960

776

36,507

2,946

57

Thừa Thiên – Huế

5,369

4,181

233

293

264

505

41

412

6

58

Tiền Giang

4,355

2,546

89

29

8

485

0

455

83

59

Trà Vinh

35

35

12

2

0

22

50

0

0

60

Tuyên Quang

1,865

1,436

1

24

9

1,316

9

1,271

146

61

Vĩnh Long

1,632

1,632

12

5

0

121

9

134

0

62

Vĩnh Phúc

6,355

6,355

47

390

63

5,369

71

4,561

439

63

Yên Bái

1,571

1,542

2

75

25

693

32

631

83

 

Tổng cộng

511,339

393,598

5,669

36,037

5,135

194,751

7,224

187,509

22,739

Số liệu được cập nhật đến tháng 8/2017

Ban Chính sách Hội Cựu TNXP Việt Nam