Danh sách mộ liệt sỹ Vĩnh Phúc tại Nghĩa trang Liệt sỹ Quốc gia Trường Sơn

       

TT

Họ tên liệt sĩ

Sinh

Nguyên quán

Ngày hi sinh

Khu, lô, hàng, số

1

Nguyễn Văn Anh

1948

Khê Ngoại, Mê Linh

29/02 /1968

5, T,20

2

Nguyễn Văn Ấp

1936

Liên Châu, Yên Lạc

24/08 /1968

5,Q,7

3

Nguyễn Xuân Ban

1950

Minh Tân, Yên Lạc

5/04 / 1971

5,P,26

4

Nguyễn Đình Bảng

1948

Minh Tân, Yên Lạc

15/04 /1972

5,M,19

5

Phùng Kim Bảng

1949

Minh Tân, Yên Lạc

26/03 /1970

5,H,29

6

Nguyễn Văn Bách

1940

Đạo Đức, Bình Xuyên

18/02 /1971

5,P,24

7

Nguyễn Văn Bạch

1946

Đại Tự, Yên Lạc

28/01 /1968

5,M,25

8

Phùng Văn Bắc

1948

Cao Xá, Lâm Thao

19/05 /1970

5,N,31

9

Đỗ Cao Bẩy

1945

Tiên Lữ, Lập Thạch

11/04 /1968

5,O,28

10

Vũ Hồng Bến

1950

Đạo Đức, Bình Xuyên

18/02 /1971

5,P,22

11

Đường Văn Biền

1946

Lủng Hoà, Vĩnh Tường

15/11 /1966

5,P,18

12

Tạ Văn Bình

 

Nam Bình, Yên Lạc

10/12 /1970

5,H,30

13

Tạ Công Binh

 

Bình Định, Yên Lạc

10/12 /1970

5,U,13

14

Phùng Minh Bính

1945

Thạch Đà, Mê Linh

10/02 /1969

5,L,22

15

Nguyễn Văn Bò

1952

Tề Lỗ, Yên Lạc

29/01 /1972

5,H,10

16

Trần Văn Bủng

1947

Bình Dương, Vĩnh Tường

21/02 /1969

5,N,29

17

Nguyễn Cao Các

1948

Tân Lập, Lập Thạch

11/05 /1970

5,H,18

18

Bùi Văn Cạn

1940

Tân Dân, Bình Xuyên

11/04 /1968

5,O,17

19

Chu Văn Cần

1935

Thượng Trưng, Vĩnh Tường

29/05 /1971

5,Q,17

20

Nguyễn vinh Chăm

1944

Tiến Thịnh, Mê Linh

21 /04 /1970

5,M, 22

21

Nguyễn Văn Chắt

1948

Nh/ Thủy, Mê Linh

27 /10 /1972

5,E,11

22

Lương Văn Châu

1950

Quất Lưu, Bình Xuyên

9/08 /1969

5,Đ,20

23

Lê Văn Chân

1941

Nam Sơn, Vĩnh Yên

7/09 /1968

5,U,23

24

Trần Đình Chấn

1935

Tiền Châu, Mê Linh

28/02 /1968

5,N,11

25

Lưu Văn Chất

1941

Viên Xuân, Lập Thạch

7/05 /1968

5,A,30

26

Phùng Quang Chi

1934

Thạch Đà, Mê Linh

23/06 /1970

5,G,27

27

Kiều Văn Chi

1941

Tam Đồng, Mê Linh

16/01 /1968

5,T,23

28

Nguyễn Văn Chiêm

1940

Liên Mạc, Mê Linh

26/05 /1970

5,A,20

29

Đỗ Đình Chiêm

1944

Tiến Thắng, Mê Linh

4/11 /1970

5,Q,16

30

Hoàng Hữu Chiến

 

Tứ Yên, Lập Thạch

1/11 /1973

5,S,4

31

Nguyễn Văn Chiệc

1945

Yên Bình, Vĩnh Tường

4/01 /1970

5,B,27

32

Nguyễn Đình Chính

1952

Thạch Đà, Mê Linh

25/12 /1974

5,T,28

33

Phạm Tuấn Chính

1940

Vân Xuân, Vĩnh Tường

13/01 /1968

5,B,29

34

Nguyễn Văn Chung

1947

Ngũ Kiên, Vĩnh Tường

6/12 /1971

5,K,18

35

Phạm Hữu Chuyển

1948

Văn Quán, Lập Thạch

17/02 /1972

5,H,19

36

Phí Văn Chù

1947

Thượng Trưng, Vĩnh Tường

28/12/ 1968

5,M,20

34

Nguyễn xuân văn cỏi

1946

Chấn Hưng, Vĩnh Tường

17/07 /1972

5,G,10

38

Nguyễn Văn Công

1947

Tự Lập, Mê Linh

6/04 /1970

5,N,14

39

Lê Tiến Cờ

1934

Ngũ Kiên, Vĩnh Tường

6/05 /1970

5,A,9

40

Tạ Văn Cúc

1942

Yên Đồng, Yên Lạc

28/02 /1968

5,N,10

41

Nguyễn Viết Cư

1950

Tam Canh, Bình Xuyên

10/07 /1971

5,A,12

42

Đỗ Xuân Cường

 

Tân Lập, Lập Thạch

17/08 /1973

5,T,7

43

Dương Văn Dê

 

Lý Nhân, Vĩnh Tường

18/10 /1969

5,K,10

44

Dương Văn Diệc

1950

Cao Minh, Phúc Yên

3/03 /1972

5,G,22

45

Nguyễn Văn Dương

 

Kỳ Tân, Mê Linh

15/10 /1970

5,O,6

46

Đ/ờng Kinh Dương

1952

Trung Nguyên, Yên Lạc

4/04 /1971

5,T,27

47

Nguyễn Hữu Đa

1943

Quất Lưu, Bình Xuyên

17/02 /1971

5,Đ,19

48

Nguyễn Văn Đa

1936

Lý Nhân, Vĩnh Tường

17/01 /1968

5,N,30

49

Nguyễn Hữu Đa

 

Đồng Thịnh, Lập Thạch

20/09 /1967

5,R,19

50

Nguyễn Văn Đàm

1937

Cao Phong, Lập Thạch

6/02 /1970

5,Đ,27

51

Nguyễn Huy Đàn

1941

Mê Linh, Vĩnh Phúc

26/06 /1968

5,T,31

52

Nguyễn Văn Đảm

1951

Quang Yên, Lập Thạch

21/01 /1972

5,Đ,30

53

Lê Kim Bảng

1948

Hoàng Kim, Mê Linh

20/02 /1969

5,T,25

54

Phạm Văn Đáp

1948

Đồng Cương,Yên Lạc

24/02 /1970

5,B,30

55

Nguyễn Văn Đăng

1946

Tam Hồng, Yên Lạc

22/01 /1971

5,L,29

56

Hà Thế Đăng

1942

Bình Lạc, Tam Sơn

29/02 /1968

5,U,8

57

Nguyễn Xuân Đê

 

Quang Minh, Mê Linh

23/03 /1971

5,B,13

58

Nguyễn Phúc Định

1946

Yên Thạch, Lập Thạch

7/07 /1971

5,N,17

59

Khổng Văn Đoàn

1951

Yên Lập, Vĩnh Tường

4/01 /1970

5,M,4

60

Nguyễn Văn Đún

1943

Liên Bảo, Vĩnh Yên

22/01 /1971

5,M,23

61

Hoàng Xuân Đồng

1946

Lương Sơn, Yên Lãng

27/03 /1971

5,E,4

62

Phạm Ngọc Đối

 

Tiền Phong, Mê Linh

27/12 /1972

5,H,23

63

Đại Văn Đ/ợc

1940

Minh Tân, Yên Lạc

24/09 /1969

5,K,15

64

Lưu Văn Đức

1947

Thạch Đà, Mê Linh

7/07 /1968

5,U,25

65

Ngô Văn Đức

1946

Tư Lập, Mê Linh

4/12 /1972

5,H,31

66

Nguyễn Minh Đức

 

Yên Đồng, Yên Lạc

29/02 /1969

5,H,2

67

Ngô Thị Giao

1945

Tam Hợp, Bình Xuyên

18/07 /1974

5,S,20

68

Nguyễn Minh Giảng

1947

QuangTrung, Kim Anh (cũ)

3/07 /1971

5,A,25

69

Nguyễn Huy Giản

 

Tam Đồng, Mê Linh

22/02 /1973

5,L,16

70

Nguyễn Văn Giáp

1953

Tuân Chính, Vĩnh Tường

4/03 /1966

5,M,6

71

Khương Hồng Hải

 

Hợp Lý, Lập Thạch

5/1972

5,E,27

72

Nguyễn Văn Hải

1949

Thanh Lâm, Mê Linh

18/12 /1972

5,E,30

73

Nguyễn Xuân Hải

1948

Phương Khoan, Lập Thạch

2/05 /1971

5,M,5

74

Nguyễn Xuân Hải

 

Vĩnh Phúc (cũ)

11 /04 /1968

5,0,15

75

Nguyễn Minh Hải

1948

Châu Phan (Can), Yên Lạc

04 /11 /1968

5,T,30

76

Lê Văn Hảo

 

Tiến Thắng,  Mê Linh

04 /02 /1969

5,R,7

77

Dương Minh Hoa

 

Trung Nguyên, Yên Lạc

30 /01 /1973

5,C,24

78

Hoàng Văn Hoán

1933

Vũ Di, Vĩnh Tường

08 /02 /1971

5,N,2

79

Đào Xuân Hòa

1941

Yên Lập, Vĩnh Tường

16 /06 /1969

5,N,21

80

Đào Hoành

1939

Đồng ích, Lập Thạch

25 /10 /1968

5,A,23

81

Nguyễn Anh Hoành

1943

An Tường, Vĩnh Tường

26 /09 /1971

5,N,21

82

Nguyễn Văn Hoát

 

Đinh Chu, Lập Thạch

26 /11 /1972

5,S,30

83

Nguyễn Chí Hoạch

1949

Mê Linh, Vĩnh Phúc

09 /03 /1971

5,S,5

84

Nguyễn Văn Hoằng

1952

Tiến Thịnh, Mê Linh

23 /12 /1972

5,E,26

85

Lê Quang Hoành

1948

Do Thương, Vĩnh Phúc (cũ)

20 /04 /1969

5,T,22

86

Phùng Hữu Hộ

1949

Tân Tiến, Vĩnh Tường

17 /04 /1968

5,U,29

87

Nguyễn Văn Hồ

1948

Tiến Thịnh, Mê Linh

31 /01 /1973

5,O,5

88

Lê Văn Hồng

1947

Lũng Hòa, Vĩnh Tường

16 /04 /1969

5,H,15

89

Nguyễn Văn Hồng

1935

Đại Thịnh, Mê Linh

28 /02 /1968

5,N,12

90

Nguyễn Văn Hội

1951

Phúc Thắng, Phúc Yên

12 /11 /1972

5,M,11

91

Nguyễn Đình Huân

1946

Thái Hòa, Lập Thạch

16 /01 /1969

5,S,26

92

Nguyễn Đức Huỳnh

1935

Liên Hòa, Lập Thạch

14 /04 /1971

5,M,14

93

Lưu Văn Hùng

 

Thạch Đà, Mê Linh

29 /02 /1968

5,H,12

94

Đào Kim Hùng

1941

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

05 /04 /1968

5,H,22

95

Nguyễn Phi Hùng

1953

Xuân Hòa, Lập Thạch

25 /09 /1973

5,S,12

96

Nguyễn Văn Hữu

1953

Liên Mạc, Mê Linh

04 /09 /1974

5,T,8

97

Đặng Văn Kềnh

1947

Bình Dương, Vĩnh Tường

17 /06 /1970

5,N,26

98

Nguyễn Văn Khai

1947

Sơn Lôi, Bình Xuyên

21 /01 /1974

5,S,6

99

Lê Hồng Khanh

 

Hoàng Kim, Yên Lãng

12 /08 /1966

5,P,21

100

Chu Văn Khi

1957

Nghĩa H/ng, Vĩnh T/ờng

29 /03 /1975

5,E,28

101

Nguyễn Văn Khiêm

 

Vạn Yên, Mê Linh

29 /02 /1968

5,H,11

102

Nguyễn Thanh Khoa

1950

Quang Minh, Mê Linh

06 /03 /1972

5,P,11

103

Nguyễn Ngọc Khuê

 

Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

 

5,U,21

104

Nguyễn Văn  Khương

1939

Vân Hội, Tam Dương

12 /01 /1969

5,Q,29

105

Lê Tất Kim

1946

Thượng Trưng, Vĩnh Tường

10 /08 /1970

5,S,10

106

Hà Thị Lan

 

Tấn Phú, Tam Sơn

28 /03 /1969

5,Q,2

107

Trịnh Văn Lan

 

Vĩnh Phúc (cũ)

14 /05 /1966

5,L,30

108

Kiều Xuân Lan

1946

Yên Phương, Yên Lạc

15 /11 /1966

5,P,19

109

Phạm Văn Lả

1950

Yên Lập, Vĩnh Tường

10 /01 /1973

5,E,19

110

Nguyễn Ngọc Lâm

1951

Quang Minh, Mê Linh

27 /11 /1972

5,G,25

111

Nguyễn Văn Lầu

1951

Văn Khê, Mê Linh

10 /12 /1972

5,G,24

112

Phạm Văn Lẩm

1951

Minh Tân, Yên Lạc

07 /03 /1972

5,K,17

113

Nguyễn Văn Lập

1950

Mê Linh, Vĩnh Phúc

30/03 /1970

5,U,27

114

Lê Văn Liên

1948

Thổ Tang, Vĩnh Tường

24/04 /1970

5,H,9

115

Nguyễn Đăng Loan

1947

Trung Hà, Yên Lạc

29/02 /1968

5,U,7

116

Lê Thanh Long

1943

Trung Hà, Yên Lạc

7/04 /1969

5,Đ,8

117

Đỗ Xuân Lộc

1948

Nhân Đạo, Lập Thạch

4/10 /1972

5,M,1

118

Nguyễn Đăng Lộc

1947

Số 130 Khu C, Vĩnh Phúc

11/04 /1969

5,O,7

119

Trần Văn Lộc

1947

Trung Kiên, Yên Lạc

18/05 /1971

5,Q,27

120

Nguyễn Duy Lợi

1940

Cao Minh, Phúc Yên

10/01 /1970

5,H,16

121

Đỗ Văn Luân

1944

Đạo Đức, Bình Xuyên

18/02 /1971

5,P,23

122

Nguyễn Văn Luyện

1941

Lý Nhân, Vĩnh Tường

10/08 /1968

5,L,26

123

Tạ Quang Luyện

 

Nguyệt Đức, Yên Lạc

26/02 /1971

5,P,25

124

Đỗ Khắc Lư

1952

Liên Bảo, Vĩnh Yên

3/07 /1972

5,Đ,3

125

Hồ Văn Lượng

1946

Tiến Thịnh, Mê Linh

12/12 /1968

5,L,19

126

Phan Đăng Lưu

1939

Duy Phiên, Tam Dương

18/04 /1971

5,A,11

127

Đinh Văn Lưu

1951

Quang Minh, Mê Linh

28/01 /1970

5,B,1

128

Đinh Văn Lưu

1942

Cao Minh, Phúc Yên

17/04 /1971

5,T,12

129

Khổng Ngọc Lưu

1949

Tử Du, Lập Thạch

6/03 /1972

5,K,13

130

Trần Xuân Lử

1940

Hiệp Lực, Yên Lãng

11/08 /1968

5,Q,5

131

Trần Lục

1945

Tam Canh, Bình Xuyên

1/11 /1967

5,L,24

132

Phan Thanh Mai

1952

Tự Lập, Mê Linh

5/02 /1973

5,L,4

133

Nguyễn Văn Mảo

1941

H/ơng Sơn, Bình Xuyên

24 /02 /1970

5,E,6

134

Hoàng Xuân Mảo

1951

Tiến Thịnh, Yên Lãng

28/01 /1972

5,L,1

135

Nguyễn Hùng Mạnh

1949

Nguyệt Thích, Yên Lãng

18/05 /1971

5,Q,24

136

Lê Đình Mậu

1949

Văn Tiến, Yên Lạc

16/08 /1968

5,C,26

137

Nguyễn Văn Mẹo

 

Tráng Việt, Mê Linh

25/02 /1968

5,M,18

138

Bùi Văn Miên

 

Phúc Thắng, Phúc Yên

25/1 /1969

5,B,6

139

Nguyễn Thanh Miện

 

Liên Mạc, Mê Linh

27/05 /  1971

5,H,7

140

Nguyễn Văn Minh

1951

Xuân Lôi, Lập Thạch

9/11 /1972

5,G,1

141

Đặng Tiến Minh

1945

Mỷ Lương, Yên Lạc

22/03 /1966

5,P,7

142

Nguyễn Văn Minh

1949

Đông Thịnh, Lập  Thạch

29/02 /1968

5,T,21

143

Nguyễn Văn Mốc

1952

Thiện Kế, Bình Xuyên

16/07 /1972

5,E,15

144

Nguyễn Văn Mộc

1945

Thượng Trưng, Vĩnh Tường

11/11 /1967

5,Đ,4

145

Lưu Quý Mùi

 

Thái Hòa, Lập Thạch

5/02 /1969

5,Đ,28

146

Cao Văn Năm

1938

Khái Quang, Tam Dương

22/04 /1969

5,H,1

147

Bùi Minh Năm

1946

Hoàng Kim, Mê Linh

2/02 /1969

5,Đ,24

148

Nguyễn Văn Nghĩa

 

Nguyệt Đức, Yên Lạc

14/02 /1969

5,H,17

149

Nguyễn Văn Nghị

 

Hoàng Kim, Mê Linh

17/04 /1968

5,U,22

150

Nguyễn Ngọc Ngoạn

1937

Quang Minh, Mê Linh

8/08 /1969

5,L,18

151

Đ/ờng Văn Ngòi

1945

Lũng Hòa, Vĩnh Tường

20/04 /1968

5,M,24

152

Ngô Gia Nguyên

1950

Yên Lập, Vĩnh Tường

6/02 /1971

5,A,4

153

Phùng Văn Nhạc

1945

Thanh Vân, Tam Dương

22/04 /1971

5,Q,14

154

Nguyễn Văn Nhân

 

Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

 

5,Q,15

155

Nguyễn Văn Nho

1953

Quang Minh, Mê Linh

8/01 /1973

5,E,18

156

Nguyễn Văn Nho

1946

Hương Sơn, Bình Xuyên

3/09 /1966

5,L,12

157

Trần Văn Như

1951

Yên Bình, Vĩnh Tường

23/01 /1972

5,G,8

158

Nguyễn Văn Niệm

 

Phú Thắng, Phúc Yên

25/01 /1969

5,Q,21

159

Phạm Quang Niên

1935

Bằng Luân, Vĩnh Phúc

7/05 /1967

5,R,22

160

Trần Văn Ninh

1943

Nguyệt Đức, Yên Lãng

13/11 /1972

5,C,30

161

Lê Nguyên Phả

1945

Quang Minh, Mê Linh

24/02 /1971

5,P,13

162

Nguyễn Viết Phong

1949

Tứ Yên, Lập Thạch

20/10 /1972

5,Đ,26

163

Đỗ Đình Phóng

1949

Tân Phong, Bình Xuyên

11/09 /1971

5,G,3

164

Ngô Mạnh Phú

1952

Phúc Thắng, Vĩnh Yên

17/12 /1972

5,G,28

165

Lại Văn Phúc

 

Tam Dương, Vĩnh Phúc

14/06 /1974

5,T,6

166

Nguyễn Hữu Phúc

1948

Thạch Đà, Mê Linh

19/04 /1968

5,U,28

167

Vũ Văn Phúc

1930

An Tường, Vĩnh Tường

2/05 /1970

5,C,23

168

Bùi Huy Ph/ơng

 

Quất Lưu, Bình Xuyên

10/02 /1971

5,T,17

169

Hoàng Trọng Ph/ớc

1944

Phú Khánh, Yên Lãng

23/12 /1967

5,S,24

170

Nguyễn Hữu Quang

1950

Trung Kiên, Yên Lạc

18/03 /1971

5,K,7

171

Nguyễn Văn Quyền

1943

Cao Đại, Vĩnh Tường

20/04 /1968

5,M,29

172

Nguyễn Văn Quyết

 

Nam Viên, Phúc Yên

1/01 /1973

5,G,30

173

Trịnh Q Quyết

1951

Tam Hợp, Bình Xuyên

6/12 /1973

5,U,9

174

Nguyễn Hữu Sam

1945

Trung Kiên, Yên Lạc

19/11 /1972

5,L,11

175

Lương Văn San

1951

Kim Xá, Vĩnh Tường

3/01 /1972

5,G,31

176

Nguyễn Thế Sản

1946

Cao Đại, Vĩnh Tường

23/10 /1969

5,S,7

177

Nguyễn Ngọc Sâm

1951

Quang Minh, Mê Linh

27/01 /1972

5,E,17

178

Trần Văn Sen

1942

Trung Kiên, Yên Lạc

21/04 /1971

5,S,16

179

Bùi Văn Soay

 

Tề Lỗ, Yên Lạc

7/09 /1966

5,R,17

180

Trần Văn Soạn

1945

Phương Xá, Cẩm K hê

23/11 /1969

5,O,24

181

Phan Hồng Sơn

 

Tứ Trưng, Vĩnh Tường

1/7/1974

5,S,10

182

Nguyễn Tiến Sùng

1942

Yên Châu, Yên Lãng

17/11 /1972

5,R,1

183

Đỗ Khắc Sư

1952

Liên Bảo, Vĩnh Yên

3/07 /1972

5,Q,1

184

Dương Văn Sự

1949

Tích Sơn, Vĩnh Yên

24/10 /1970

5,P,17

185

Nguyễn Công Tạ

1950

Tiến Thắng, Mê Linh

23/11 /1971

5,G,2

186

Trần Văn Tại

1937

Tự Lập, Mê Linh

23/03 /1970

5,S,14

187

Nguyễn Văn Tân

1950

Liên Mạc, Mê Linh

15/03 /1970

5,G,4

188

Nguyễn Đình Tân

1953

Phúc Thắng, Vĩnh Yên

4/02 /1971

5,Q,19

189

Trần Doản Tần

1933

Tam Phúc, Vĩnh Tường

 

5,K,16

190

Trần Ngọc Tấn

1950

Thạch Đà, Mê Linh

16/09 /1971

5,R,28

191

Phạm Văn Tất

1948

Tiền Phong, Mê Linh

05 /07 /1971

5,B,14

192

Trương Văn Tèo

1948

Ngũ Kiên, Vĩnh Tường

09 /10 /1970

5,A,5

193

Trần Bá Thanh

1932

Tam Quang, Tam Đảo

15 /06 /1972

5,T,11

194

Nguyễn Khắc Thanh

1950

Tam Canh, Bình Xuyên

08 /01 /1973

5,R,15

195

Nguyễn Chí Thành

1945

Liên Mạc, Mê Linh

29 /02 /1969

5,K,20

196

Nguyễn Minh Thảng

 

Sơn Đông, Lập Thạch

13 /05 /1969

5,Đ,21

197

Nguyễn Ngọc Thạch

1950

Đại Đình, Tam Đảo

23 /10 /1972

5E,23

198

Nguyễn Hữu Thăng

1947

Tam Nông, Yên Lãng

09 /03 /1970

5,N,28

199

Nguyễn Văn Thể

1951

Văn Khê, Mê Linh

02 /04 /1970

5,M,31

200

Nguyễn Văn Thế

1948

Đồng Lạc, Yên Lạc

17 /11 /1968

5,Đ,7

201

Nguyễn Văn Thiên

1949

Đại Đình, Tam Đảo

09 /06 /1972

5,R,31

202

Nguyễn Văn Thìn

1952

Chu Phan, Mê Linh

07 /03 /1974

5,E,29

203

Khổng Trọng Thìn

1951

Yên Thạch, Lập Thạch

09 /10 /1972

5,T,10

204

Nguyễn Hữu Thọ

1948

Nhạo Sơn, Lập Thạch

09 /08 /1968

5,U,31

205

Dương Minh Thông

 

Khai Quang, Tam Dương

27 /05 /1971

5,H,3

206

Phạm Văn Thông

1944

Đại Thịnh, Mê Linh

26 /06 /1968

5,T,29

207

Trần Văn Thời

1949

Nguyệt Đức, Yên Lạc

06 /09 /1969

5,K,8

208

Lê Văn Thu

1948

Vũ Di, Vĩnh Tường

11 /01 /1967

5,L,15

209

Hoàng Văn Thu

 

Tam Dương, Vĩnh Phúc

10 /03 /1972

5,S,19

210

Nguyễn Ngọc Thu

1942

Đại Thịnh, Mê Linh

19 /04 /1968

5,T,26

211

Đặng Kim Thu

1942

Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

05 /05 /1969

5,Q,8

212

Hoàng Thị Thủy

1947

Tiền Phong, Mê Linh

08 /09 /1969

5,Q,23

213

Nguyễn Văn thú

 

Thanh  Vân, Tam Dương

01 /02 /1973

5,C,22

214

Nguyễn Khắc Thức

1951

Thạch Đà, Mê Linh

26 /03 /1972

5,Đ,15

215

Dương Tiến Thực

 

Văn Quán, Lập Thạch

17 /04 /1968

5,R,14

216

Nguyễn Văn Tiêm

1939

Hoàng Lâu, Tam Dương

02 /03 /1970

5,N,24

217

Trần Văn Toàn

1949

Tân Lập, Lập Thạch

08 /01 /1972

5,L,7

218

Tạ Văn Tống

1950

Văn Tiến, Yên Lạc

21 /01 /1971

5,A,10

219

Phạm Văn Tộ

1945

Chấn Hưng, Vĩnh Tường

07 /07 /1971

5,K,28

220

Lê Văn Trọng

1946

Vũ Di, Vĩnh Tường

21 /01 /1968

5,U,14

221

Nguyễn Văn Trọng

1952

Thanh Lâm, Mê Linh

08 /09 /1973

5,U,10

222

Nguyễn Văn Trung

1940

Tráng Việt, Mê Linh

31 /01 /1971

5,B,21

223

Nguyễn Kiến Truyền

1939

Thanh Đà, Mê Linh

29 /02 /1968

5,U,26

224

Nguyễn Văn Trù

1943

Tuân Chính, Vĩnh Tường

15 /01 /1967

5,C,25

225

Nguyễn Minh Tuân

1948

Đông Sơn, Lập Thạch

20 /02 /1969

5,T,24

226

Nguyễn Văn Tuấn

1948

Phúc Thắng, Phúc Yên

17 /06 /1969

5,N,15

227

Nguyễn Huy Tuất

1946

Mê Linh, Phúc Yên

27 /06 /1968

5,T,27

228

Trần Trọng Tuệ

1950

Quất Lưu, Bình Xuyên

26 /03 /1970

5,H,24

229

Phí Văn Tuyên

1945

Thượng Trưng, Vĩnh Tường

04 /04 /1970

5,M,27

230

Nguyễn Như Tuyến

1947

Quang Minh, Mê Linh

26/08 /1969

5,Q,25

231

Nguyễn Hữu Tùng

1947

Trung Nguyên, Yên Lạc

19/05 /1970

5,M,12

232

Phạm Văn Tư

1945

Yên Bình, Vĩnh Tường

16/10 /1968

5,B,19

233

Nguyễn Văn Tư

1947

Yên Lập, Vĩnh Tường

4/03 /1971

5,B,22

234

Lưu Văn Tư

1949

Thạch Đà, Mê Linh

29/02 /1968

5,U,16

235

Đỗ Mạnh Cường

1945

Liên Châu, Yên Lạc

26/11 /1968

5,Q,9

236

Nguyễn Bá Tước

1948

Trung Kiên, Yên Lạc

18/06 /1972

5,R,25

237

Vũ Tình Tứ

1951

Cao Phong, Lập Thạch

13/01 /1972

5,L,3

238

Kiều Duy Tự

 

Vĩnh Phú

22/04 /1971

5,A,15

239

Phùng Văn Tự

1952

Hợp Thịnh, Tam Dương

2/01 /1973

5,P,2

240

Tạ Văn Uâng

1952

Kim Hòa, Mê Linh

21/01 /1971

5,C,7

241

Lê Văn Việt

1951

Tân Phong,  Bình Xuyên

18/10 /1972

5,G,19

242

Đặng Quang Vinh

1947

Hồng Chầu, Yên L ạc

12/12 /1967

5,Đ,10

243

Nguyễn Huy Vĩnh

1937

Thanh Lãng, Bình Xuyên

4/04 /1968

5,K,21

244

Nguyễn Đình Vịnh

1933

Gia Khánh, Bình Xuyên

10/01 /1970

5,P,30

245

Nguyễn Văn Vọng

1936

Trung Mỹ, Bình Xuyên

18/03 /1971

5,E,13

246

Trần Văn Vi

1949

Văn Xuân, Vĩnh Tường

15/02 /1969

5,M,28

247

Lâm Văn ý

1944

Quang Yên, Lập Thạch

8/12 /1973

5,K,26

248

Nguyễn Đức Huỳnh

1935

Liên Hòa, Lập Thạch

14/04 /1971

5,S,25

249

Dương Tiến Thực

1949

Văn Quán, Lập Thạch

17/ 04 /1968

5,U,23

 

Danh sách này được trích trong sách Huyền thoại Trường Sơn, Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 2007