Danh sách mộ liệt sỹ Thanh Hóa tại Nghĩa trang Liệt sỹ Quốc gia Trường Sơn

  

TT

Họ tên liệt sĩ

Sinh

Nguyên quán

Ngày hi sinh

Khu, Lô, Hàng, Số

1

Trịnh xuân Ái

1944

Nga Hải, Nga Sơn

5/5/1969

4,A,20

2

Lê Hữu An

1953

MinhThọ, Nông Cống

 

4,3H,6

3

Phạm Văn An

1950

Quảng Đức,Quảng Xương

24/01/1973

4,3G,7

4

Mai Xuân An

1946

Hưng Lộc, Hậu Lộc

28/01/1968

4,2C,12

5

Lê Hồng ân

1942

Tân Ninh, Triệu Sơn

15/05/1970

4,5I,10

6

Lê Văn Ân

1942

Tân Ninh, Triệu Sơn

12/7/1967

4,3E,15

7

Nguyễn Văn Ấp

1951

Liên Lộc, Hậu Lộc

25/07/1971

4,2E,16

8

Hoàng Tiến Ất

1942

Thiệu Minh, Thiệu Hóa

24/12/1970

4,2C,20

9

Trương Văn Âu

1950

Đồng Hoàng, Đông Sơn

22/03/1969

4,5C,17

10

Lê Doãn Ba

1949

Đinh Hải, Tĩnh Gia

19/03/1969

4,5M,11

11

Hoàng Văn Bài

1951

Quảng Đại, Quảng Xương

22/03/1969

4,5E,22

12

Lê văn Bàng

1946

Thành Hưng, Thạch Thành

6/4/1970

4,2G,12

13

Nguyễn Xuân Bào

1946

Thành Kim, Thạch Thanh

6/9/1968

4,5H,8

14

Lê Đình Bảng

1952

Đông Ninh, Đông Sơn

2/11/1972

4,C,19

15

Trần Đình Bảng

1944

Vĩnh Long, Vĩnh Lộc

10/5/1969

4,A,18

16

Lê Đức Bảo

1952

Bắc Lương, Thọ Xuân

19/02/1973

4,3G,2

17

Đỗ Minh Bảo

1952

Tế Lợi, Nông Cống

14/11/1971

4,2I,1

18

Phạm Văn Ân

1946

Thủy Sơn, Ngọc Lặc

26/12/1968

4,2B,11

19

Trịnh Quốc Bảo

1937

Thiệu Hòa, Thiệu Hóa

6/3/1970

4,5H,9

20

Lê Tiến Bảo

1950

Thiệu Vũ, Thiệu Hóa

20/03/1973

4,5I,9

21

Phạm Văn Bảo

1948

Ngọc Khê, Ngọc Lặc

10/5/1969

4,4B,13

22

Trương Văn Bài

1940

Dân Quyền, Triệu Sơn

21/04/1966

4,5M,26

23

Bùi Văn Báu

1940

Thạch Tân, Thạch Thành

16/05/1969

4,4E,22

24

Nguyễn Đăng Báu

1948

Hoằng Phượng, Hoằng Hóa

5/3/1972

4,2E,28

25

Nguyễn Văn Bạo

1942

Văn Lộc, Hậu Lộc

19/04/1968

4,C,33

26

Quách Văn Bằng

1948

Thạch Lâm, Thạch Thành

19/02/1972

4,2H,15

27

Thiều Quan Bấc

1944

Yên Phú, Yên Định

16/09/1974

4,2I,13

28

Lê Hữu Bẩy

1932

Thọ Dân, Triệu Sơn

29/12/1968

4,5I,19

29

Nguyễn Bá Bân

1933

Quảng Hòa, Quảng Xương

22/03/1969

4,5E,8

30

Lã Đình Bật

1946

Nga Văn, Nga Sơn

2/1/1971

4,C,25

31

Lê Văn Be

1950

Định Tăng, Yên Định

31/07/1972

4,2E,18

32

Nguyễn Văn Bé

1945

Định Tân, Yên Định

6/12/1971

4,4A,4

33

Đặng Văn Bê

1953

Thiệu Khánh, Thiệu Hóa

4/3/1972

4,2E,29

34

Ngô Văn Bê

1944

Văn Lộc, Hậu Lộc

14/02/1969

4,3E,14

35

Hoàng Trọng Biền

1942

Quảng Chính, Quảng Xương

25/05/1970

4,5B,3

36

Đặng Xuân Bân

1940

Thiệu Hợp, Thiệu Hóa

11/2/1966

4,2G,2

37

Bùi Văn Bình

1947

Th/ợng Ninh, Như Xuân

25/07/1968

4,I,14

38

Bùi Thanh Bình

1950

Thành Tiến, Thạch Thành

6/9/1968

4,4Đ,13

39

Hoàng văn Bình

1951

Quảng Thịnh, Quảng X/ơng

17/10/1972

4,B,17

40

Lê Văn Bình

 

Thiệu Long, Thiệu Hóa

26/09/1969

4,C,26

41

Trần Văn Bình

 

Thiệu Phong, Thiệu Hóa

6/4/1972

4,2H,6

42

Nguyễn Văn Bích

1945

Lộc Sơn, Hậu Lộc

10/12/1968

4,2B,1

43

Nguyễn Văn Bồng

1944

Tượng Văn, Nông Cống

22/03/1969

4,3Đ,6

44

Nguyễn Văn Bồng

 

Vĩnh An, Vĩnh Lộc

12/4/1968

4,A,17

45

Nguyễn Xuân Bồn

 

Hoằng Phú, Hoằng Hóa

17/05/1972

4,4E,1

46

Trương Xuân bốn

1946

Thiết Ông, Bá Thước

12/11/1969

4,Đ,17

47

Lê Văn Bổng

 

Thanh Hóa

 

4,2D,14

48

Đặng Ngọc Bút

1935

Thiệu Hợp,Thiệu Hóa

5/5/1972

4,5G,1

49

Phạm Bá Bường

1941

Trung Thành, Quan Hóa

16/03/1971

4,2I,11

50

Lê Gia Bưu

1949

Định Hoà, Thiệu Hóa

18/04/1971

4,4A,3

51

Nguyễn Thị Bừng

1949

Quảng Hùng, TP. Thanh Hóa

20/12/1971

4,2B,16

52

Lê Ngọc Ca

1944

Tân Ninh, Triệu Sơn

18/08/1967

4,3A,16

53

Nguyễn Quang Ca

 

Hoằng Cát, Hoằng Hóa

10/2/1972

4,E,27

54

Trương Thị Ca

1952

Thịnh Lộc, Hậu Lộc

30/06/1971

4,2A,14

55

Mai Văn Ca

 

Hoa Lộc, Hậu Lộc

2/1/1969

4,3D,20

56

Lưu Quang Cam

1944

Yên Thọ, Yên Định

30/12/1969

4,2H,2

57

Lê Thị Cam

1950

Đinh Hải, Yên Định

26/06/1972

4,A,13

58

Phạm Văn Cao

1943

Thiệu Ngọc, Thiệu Hóa

18/07/1970

4,5C,3

59

Chu Văn Càn

1949

Tân Xuân, Hà Trung

18/01/1973

4,5H,3

60

Bùi Chí Cải

1938

Mỹ Tân, Ngọc Lặc

28/12/1968

4,2A,11

61

Đậu văn Cành

1949

Tân Trường, Tĩnh Gia

22/03/1969

4,5G,18

62

Phạm văn Cảnh

1947

Ngọc Khê, Ngọc Lặc

13/11/1972

4,I,35

63

Lê Sỹ Cát

1938

Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc

5/11/1967

4,Đ,29

64

Lê Thanh Cát

1947

Quảng Ninh, Quảng Xương

17/02/1972

4,2H,13

65

Lê Văn Cáy

1948

Hoằng Thắng, Hoằng Hóa

9/3/1971

4,2E,20

66

Nguyễn Đình Căn

 

Đông Yên, Đông Sơn

 

4,2I,21

67

Nguyễn Văn Cần

1946

Quảng Thịnh, Quảng Xương

6/4/1966

4,2B,22

68

Vũ Ngọc Cần

1950

Quảng Trường, Quảng Xương

14/01/1973

4,5G,5

69

Đặng Văn Cầu

1946

Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa

1/4/1967

4,2C,19

70

Phạm Khắc Cẩm

1944

Quảng Phú, Quảng Xương

16/11/1970

4,4B,6

71

Chu Văn Cẩn

1945

Quảng Cát, Quảng Xương

25/05/1971

4,3C,15

72

Ngô Văn Cẩm

1940

Nga Thạch, Nga Sơn

8/3/1971

4,B,15

73

Nguyễn Văn Cần

1948

Hoằng Lộc, Hoằng Hóa

7/2/1968

4,5A,12

74

Đỗ Văn Cẩn

1938

Xuân Trường, Thọ Xuân

21/11/1967

4,3H,17

75

Lê Ngọc Cẩn

1949

Xuân Quang, Thọ Xuân

28/01/1971

4,2A,1

76

Lê Văn Cận

1942

Thiệu Quang, Thiệu Hóa

5/10/1970

4,4C,13

77

Phạm Đình Cây

1943

Thọ Vực, Triệu Sơn

15/10/1970

4,3A,19

78

Lê Huy Cậy

1931

Hợp Thắng, Triệu Sơn

14/09/1972

4,A,21

79

Mai Văn Cậy

1943

Đại Lộc, Hậu Lộc

9/7/1970

4,E,24

80

Phạm Phúc Chang

1937

Cẩm Bình, Cẩm Thủ y

4/12/1970

4,4B,12

81

Nguyễn Xuân Chanh

 

Cẩm Bình, Cẩm Thủy

5/2/1974

4,2K,5

82

Nguyễn văn Chàm

1938

Vĩnh Long, Vĩnh Lộc

18/11/1968

4,5K,26

83

Hồ Đức Chánh

1948

Hoằng Quang, Hoằng Hóa

14/01/1969

4,2B,7

84

Nguyễn Văn Châm

1952

Tân Kỳ, Bá Thước

29/04/1973

4,5H,4

85

Nguyễn Đình  Chân

1946

Yên Lâm, Yên Định

8/4/1969

4,2E,5

86

Lê Anh Châu

 

Đông Hoà, Đông Sơn

26/07/1972

4,4Đ,16

87

Đỗ Kim Chầu

1945

Thiệu Hợp, Thiệu Hóa

8/3/1968

4,3B,8

88

Trịnh Ngọc Châu

1948

Phú Yên, Thọ Xuân

11/1/1969

4,2G,24

89

Nguyễn Văn Châu

1953

Hoằng Trung, Hoằng Hóa

3/2/1973

4,3G,4

90

Nguyễn Văn Châu

1952

Định Hải, Tĩnh Gia

1/8/1972

4,2E,25

91

Phùng Văn Châu

1932

Thanh Kim, Thạch Thành

27/02/1967

4,5B,26

92

Phạm Đình Chước

1945

Hà Lan, Hà Trung

16/07/1972

4,2E,8

93

Vũ Hải Chấn

 

Chân Lộc, Hậu Lộc

18/03/1970

4,4A,18

94

Hoàng Kim Chất

 

Hoằng Lương, Hoằng Hóa

8/11/1968

4,5G,4

95

Nguyễn Đình Chiểu

 

Hoằng Thắng, Hoằng Hóa

11/9/1967

4,3H,2

96

Nguyễn Đình Chiêu

1953

Định Hải, Tĩnh Gia

18/01/1973

4,5A,19

97

Nguyễn Văn Chiến

1939

Hằng Xuân, Hoằng Hóa

11/2/1966

4,2G,14

98

Lê Văn Chiểu

1941

Hoằng Quy, Hoằng Hóa

6/3/1970

4,H,11

99

Vũ Văn Chinh

1950

Quảng Vọng, Quảng Xương

4/4/1969

4,5Đ,24

100

Bùi Văn Chí

1945

Cẩm Quý, Cẩm Thủy

21/06/1973

4,5M,13

101

Bùi Văn Chính

1941

Thạc Sơn, Thạch Thành

14/09/1974

4,5I,24

102

Lê Công Chính

1954

Tế Nông, Nông Cống

23/04/1972

4,5I,20

103

Lê Xuân Chính

1940

Hoằng Phú, Hoằng Hóa

24/07/1970

4,B,34

104

Nguyễn Viết Cho

1943

Quang Thành, Quảng Xương

30/08/1969

4,Đ,31

105

Lương Văn Choi

 

Sơn Điện, Quan Sơn

8/2/1972

4,Đ,20

106

Lò Hồng Chơn

 

Yên Khương, Lang Chánh

 

4,2I,24

107

Phạm Văn Chuẩn

1944

Vân Âm, Ngọc Lặc

22/04/1971

4,4Đ,7

108

Lê Hữu Chuất

1932

Hải Yến, Tĩnh Gia

7/4/1971

4,4A,14

109

Lê Đình Chuyên

1952

Ngọc Khê, Ngọc Lặc

6/3/1972

4,2I,20

110

Phạm Văn Chức

1947

Ngọc Khê, Ngọc Lặc

16/01/1968

4,4Đ,3

111

Trịnh Trọng Chính

1950

Yên Phong, Yên Định

9/1968

4,I,21

112

Nguyễn Viết Chương

1953

Hoằng Long, Hoằng Hóa

3/2/1973

4,D,1

113

Hà Thọ Chủng

 

Hợp Thành, Thọ Xuân

20/02/1973

4,G,15

114

Ngô Thị Công

1952

Quảng Nham, Quảng Xương

4/10/1971

4,B,25

115

Nguyễn Văn Công

 

Vĩnh Yên, Vĩnh Lộc

1/11/1968

4,3B,11

116

Lê Thanh Cốc

1951

Hoằng Vinh, Hoằng Hóa

23/11/1972

4,I,28

117

Lương Văn Cội

1948

Sơn Điện, Quan Sơn

10/3/1971

4,5,B,16

118

Phạm Văn Cộng

1947

Quảng Bình, Quảng Xương

18/10/1967

4,2B,21

119

Lê Văn Cờ

1946

Hoằng Trạch, Hoằng Hóa

18/12/1966

4,G,7

120

Vũ Xuân Cúc

1942

Hà Bắc, Hà Trung

14/03/1971

4,I,11

121

Đinh Văn Cư

1954

Thành Yên, Thạch Thành

17/03/1973

4,2E,9

122

Bùi Văn Cử

1947

Thành Thọ, Thạch Thành

16/12/1970

4,3B,7

123

Lê Văn Cử

1947

Quảng Lĩnh, Quảng Xương

4/11/1972

4,3B,20

124

Cao Xuân Cử

1951

Thiệu Phú, Thiệu Hóa

3/4/1971

4,B,13

125

Hoàng Duy Cương

1948

Thái Hòa, Triệu Sơn

30/05/1968

4,G,14

126

Trịnh Đình Cường

1950

Hà Phú, Hà Trung

3/12/1972

4,5C,16

127

Lương Huy Cường

1948

Xuân Khao, Thường Xuân

30/11/1968

4,5A,10

128

Lê Quang Cường

 

Bình Lương, NhưXuân

5/12/1968

4,5I,21

129

Nguyễn Hồng Cổn

 

Yên Trường, Yên Định

10/2/1974

4,2K,7

130

Hoàng Văn Cường

1946

Quảng Chính, Quảng X/ơng

4/2/1971

4,4E,16

131

Trịnh Văn Cường

1949

Nga Thủy, Nga Sơn

6/2/1969

4,E,7

132

Nguyễn Văn Cưa

1949

Vạn Thiện, Nông Cống

9/3/1968

4,3C,4

133

Nguyễn Văn Dãm

1949

Khuyến Nông, Triệu Sơn

11/12/1969

4,4C,12

134

Phạm Bá Dán

 

Hoằng Phú, Hoằng Hóa

9/1/1972

4,5M,16

135

Nguyễn Công Dân

1948

Thiệu Vân, Thiệu Hóa

13/12/1969

4,3G,15

136

Phạm Văn Dây

1946

Quảng Đại, Quảng Xương

7/12/1967

4,2C,27

137

Đỗ Văn Dần

1950

Xuân Trường, Thọ Xuân

8/9/1971

4,5I,6

138

Nguyễn Văn Dân

1950

Hoằng Xuyên, Hoằng Hóa

28/02/1973

4,G,35

139

Lương Văn Dần

1947

Hải Ninh, Tĩnh Gia

28/04/1970

4,E,6

140

Hà Văn Dậu

1946

Cẩm Long, Cẩm Thủy

20/04/1968

4,5B,14

141

Nguyễn Văn Diên

1951

Quảng Lĩnh, Quảng Xương

26/04/1971

4,I,33

142

Nguyễn Duy Diệu

1950

Thăng Bình, Nông Cống

23/11/1970

4,I,4

143

Trịnh Đức Diệu

1940

Hoằng Giao, Hoằng Hóa

27/02/1971

4,5C,9

144

Trần Bá Dinh

1942

Quảng Lộc, Quảng Xương

19/05/1970

4,5C,10

145

Phạm Văn Dinh

1949

Hà Đông, Hà Trung

20/1/1970

4,5I,1

146

Trịnh Đình Do

1952

Hải Lĩnh, Tĩnh Gia

20/11/1970

4,5Đ,2

147

Nguyễn Xuân Diện

1953

Quảng Trung, Quảng Xương

17/07/1972

4,5H,11

148

Mai Ngọc Do

 

Nga Thái, Nga Sơn

19/12/1968

4,3H,19

149

Lê Trọng Do

1952

Quảng Nham, Quảng Xương

26/07/1972

4,H,1

150

Nguyễn Văn Do

1950

Thọ Nguyên, Thọ Xuân

6/4/1971

4,2Đ,10

151

Nguyễn Thế Doãn

1950

Hoằng Hợp, Hoằng Hóa

21/04/1970

4,3E,17

152

Lê đăng Dốc

1945

Thọ Nguyên, Thọ Xuân

27/01/1970

4,2B,6

153

Hà Huy Dốn

1947

Văn Nho, Bá Thước

8/7/1968

4,2G,20

154

Nguyễn Xuân Du

1945

Các Sơn, Tĩnh Gia

22/03/1968

4,4B,19

155

Thiều Sỹ Duẩn

 

Định Bình, Yên Định

15/01/1972

4,4C,1

156

Lê Đăng Dung

1943

Hoằng Sơn, Hoằng Hóa

7/3/1971

4,2Đ,16

157

Hoàng Thế Dung

1950

Tân Khang, Nông Cống

26/12/1970

4,2G,6

158

Đinh Văn Dung

1942

Nga Giáp, Nga Sơn

17/11/1972

4,5K,4

159

Dương Thị Duyên

1953

Nga Trung, Nga Sơn

30/06/1971

4,2A,13

160

Mai Sỹ Duyệt

1933

Nga Hải, Nga Sơn

11/11/1969

4,H,7

161

Trần Anh Dũng

1946

Thành Mỹ, Thạch Thành

11/4/1969

4,4C,7

162

Nguyễn Đức Dũng

1946

Quảng Trung, Quảng Xương

17/02/1972

4,2H,12

163

Nguyễn Hữu Dũng

1952

Anh Sơn, Tĩnh Gia

16/01/1972

4,B,8

164

Đỗ Quang Dũng

1945

Hợp Tiến, Triệu Sơn

27/10/1969

4,4C,16

165

Bùi Văn Dũng

1950

Triệu Dương, Tĩnh Gia

23/03/1970

4,H,10

166

Mai Văn Dũng

 

Ngọc Trạo, Thạch Thành

25/05/1975

4,5C,14

167

Đoàn Lê Dũng

1950

Quảng Thịnh, Quảng Xương

22/03/1969

4,5G,13

168

Cao văn Dũng

 

Hải Lĩnh, Tĩnh Gia

8/5/1969

4,3Đ,3

169

Phạm Đức Dục

 

Hà Ninh, Hà Trung

27/01/1971

4,2Đ,29

170

Nguyễn Đình Dụng

1947

Thành Công, Thạch Thành

25/11/1968

4,5K,12

171

Nguyễn Thìn Dương

1947

Đông Hòa, Đông Sơn

15/10/1967

4,Đ,30

172

Nguyễn Văn Dưỡng

1942

Vĩnh Tân, Vĩnh Lộc

22/01/1967

4,5C,6

173

Trần Duy Dưỡng

1948

Đông Thắng, Triệu Sơn

27/10/1970

4,5K,17

174

Lê Đình Dương

1938

Đông Minh, Đông Sơn

21/05/1968

4,5K,20

175

Nguyễn Tiến Đương

1948

Xuân Thọ, Triệu Sơn

7/4/1971

4,2Đ,6

176

Nguyễn Văn Dự

1944

Quảng Thành, TP. Thanh Hóa

23/03/1969

4,3Đ,10

177

Lương Mạnh Đa

1938

Nguyệt ấn, Ngọc Lặc

16/04/1972

4,2E,11

178

Hà Minh Đào

1939

Thọ Nguyên, Th ọ Xuân

9/9/1971

4,4E,11

179

Đỗ Thị Đào

1954

Xuân Trường, Thọ Xuân

3/5/1973

4,4Đ,19

180

Nguyễn Xuân Đào

1939

Thành Hưng, Thạch Thành

7/11/1970

4,5E,4

181

Mai Ngọc Đãm

1946

Nga Yên, Nga Sơn

13/02/1970

4,2G,23

182

Nguyễn Văn Đáng

1947

Thiệu Vân, Thiệu Hóa

18/11/1970

4,4C,15

183

Ngô Hùng Dương

1946

Minh Thọ, Nông Cống

14/12/1969

4,H,18

184

Nguyễn Văn Đáng

1950

Thiệu Vân, Thiệu Hóa

5/11/1970

4,5C,23

185

Trần Bá Đáp

1948

Yên Thọ, Yên Định

7/10/1972

4,I,31

186

Nguyễn Cao Đại

 

Quảng Hợp, Quảng Xương

30/01/1967

4,2E,22

187

Nguyễn Đắc Đại

1948

Ngọc Lĩnh, Tĩnh Gia

30/02/1969

4,4E,2

188

Hà Ngọc Đại

1950

Nho Văn, Bá Thước

20/03/1974

4,5I,25

189

Nguyễn Quang Đạm

1926

Thiệu Chính, Thiệu Hóa

14/04/1966

4,4Đ,4

190

Tống Văn Đạo

1941

Thiệu Hòa, Thiệu Hóa

5/4/1968

4,5B,7

191

Phạm Quang Đạt

1951

Nga Thái, Nga Sơn

25/08/1972

4,2A,29

192

Nguyễn Tiến Đạt

1944

Minh Khai, Thanh Hóa

3/2/1973

4,2I,25

193

Nguyễn Văn Đạt

1946

Thọ Vực, Triệu Sơn

24/02/1968

4,5I,5

194

Nguyễn Dương Đạt

1949

Quảng Giáo, Quảng Xương

18/03/1971

4,5I,18

195

Nguyễn Tiến Đắc

1944

Quảng Ngọc, Quảng Xương

24/05/1972

4,B,21

196

Phạm Trọng Đắc

1949

Kiên Thọ, Ngọc Lặc

13/09/1969

4,5,E9

197

Nguyễn Văn Để

1937

Hải Lĩnh, Tĩnh Gia

21/01/1966

4,I,23

198

Doãn Hồng Đệ

1937

Tân Ninh, Triệu Sơn

21/11/1970

4,B,25

199

Đào Xuân Điền

1942

Hưng Lộc, Hậu Lộc

25/10/1968

4,2H,19

200

Vũ Văn Điền

1938

Thạch Long, Thạch Thành

16/04/1969

4,5M,19

201

Đào Hồng Điều

1945

Quảng Lĩnh, Quãng Xương

25/07/1968

4,5E,5

202

Nguyễn Hồng Điệc

1948

Hà Châu, Hà Trung

5/2/1968

4,E,29

203

Vũ Quốc Điệt

1947

Nga Vịnh, Nga Sơn

5/2/1973

4,Đ,2

204

Lê Bá Đích

1945

Đông Tiến, Đông Sơn

11/12/1970

4,H,14

205

Tô Minh Đích

1944

Quảng Khê, Quảng Xương

4/6/1974

4,2K,8

206

Dương Công Định

1946

Thiệu Hợp, Thiệu Hóa

11/2/1966

4,2G,11

207

Vi Văn Định

 

Xuân Thành, Thọ Xuân

13/05/1973

4,5I,22

208

Mai Đình Đoan

1944

Nga Thiện, Nga Sơn

20/02/1972

4,Đ,35

209

Hà Văn Đô

1943

Phú Xuân, Quan Hóa

31/03/1970

4,A,16

210

Trương Nam Đôn

1941

Thạch Tân, Thạch Thành

8/12/1972

4,I,32

211

Lê Bá Đồng

1951

Hoằng Giang, Hoằng Hóa

23/10/1972

4,4A,6

212

Trần Văn Đông

1940

 7  Phan  Đình  Phùng, TP Th’Hóa

21/05/1972

4,2E,21

213

Lê Khắc Đồng

1947

Yên Lễ, Như Xuân

8/5/1969

4,2C,22

214

Nguyễn Thanh Đồng

 

Hoằng Hải, Hoằng Hóa

26/08/1971

4,5Đ,15

215

Mai Văn Đồng

1940

Hà Vinh, Hà Trung

5/11/1970

4,4C,6

216

Nguyễn Ngọc Đồng

1952

Bình Minh, Tĩnh Gia

23/01/1972

4,G,36

217

Trịnh Văn Đồng

 

Thịnh Lộc, Hậu Lộc

 

4,2I,19

218

Hoàng Xuân Đợt

1950

Hà Lĩnh, Hà Trung

28/11/1969

4,A,33

219

Lê Xuân Đợt

1937

Quảng Ngọc, Quảng Xương

20/05/1972

4,B,22

220

Lê Khánh Đương

1948

Quảng Bình, Quảng Xương

9/2/1973

4,2I,26

221

Phạm Hữu Đường

1945

Trường Sơn, Nông Cống

31/12/1972

4,3Đ,18

222

Bùi Văn Được

1950

Hoằng Trung, Hoằng Hóa

18/03/1970

4,I,13

223

Bùi Văn Đức

1947

Quảng Bình, Quảng Xương

19/05/1968

4,5B,13

224

bùi Văn Đức

1944

Định Đình, Yên Định

10/10/1971

4,B,5

225

Lê Văn Đức

1949

Yên Hùng, Yên Định

26/06/1968

4,4Đ,21

226

Nguyễn văn Đức

1945

Đình Công, Yên Định

27/03/1971

4,4A,21

227

Trịnh Xuân Đức

1946

Vạn Thắng, Nông Cống

9/9/1969

4,5Đ,1

228

Lử Văn E

1945

Trùng Xuân, Qua n Hóa

3/8/1971

4,G,23

229

Hoàng Văn Ênh

1947

Hoằng Lương, Hoằng Hóa

9/6/1970

4,5A,3

230

Nguyễn Trọng Gặt

1944

Quảng Phú, Quảng Xương

4/8/1970

4,3E,9

231

Hà Văn Gia

1949

Thiệu Tiến, Thiệu Hóa

26/12/1969

4,4B,7

232

Mạc Mạnh Giang

1953

Quảng Thành, Quảng Xương

16/12/1972

4,2A,18

233

Bùi Văn Giang

1953

Thanh Vân, Thạch Thành

1/2/1972

4,5B,18

234

Lê Văn Giang

1948

Hợp Thành, Triệu Sơn

5/2/1973

4,3G,9

235

Hoàng Ngọc Giá

1946

Thiệu Phú, Thiệu Hóa

2/12/1966

4,E,33

236

Hoàng Minh Giáo

1942

Nga Bạch, Nga Sơn

15/01/1968

4,2Đ,4

237

trần Xuân Giáo

1951

Ngư Lộc, Hậu Lộc

4/9/1971

4,2Đ,28

238

Phạm Minh Giáp

1950

Cẩm Vân, Cẩm Thủy

1/1/1971

4,3C,5

239

Nguyễn Xuân Giác

1937

Tiến Lộc, Hậu Lộc

21/06/1972

4,B,33

240

Mai Thế Hai

1953

Hà Dương, Hà Trung

5/11/1971

4,5L,2

241

Lê Đình Hay

1945

Hải Ninh, Tĩnh Gia

19/05/1969

4,5G,10

242

Trần Đình Hà

 

Thanh Hóa

25/04/1969

4,5C,8

243

Phạm Văn Hà

 

Hà Hải, Hà Trung

11/3/1972

4,G,28

244

Hoàng Văn Hài

1949

Xuân Lộc, Hậu Lộc

4/7/1968

4,3E,5

245

Phạm Văn Han

 

Quảng Định, Quảng Xương

28/03/1969

4,5C,19

246

Trần Thị Hào

1952

Số 202 Hậu Giang Điện Biên Phủ, Thọ Xuân

3/5/1972

4,3B,19

247

Bùi Văn Hào

 

Cẩm Long, Cẩm Thủy

27/01/1971

4,5K,3

248

Trần Đại Hải

1946

Nga Mỹ, Nga Sơn

16/09/1966

4,5C,24

249

Lê Phú Hải

1951

Đông Hòa, Đông Sơn

1/2/1973

4,H,5

250

Phạm Thị Hải

1952

Hòa Lộc, Hậu Lộc

10/5/1973

4,5L,5

251

Nguyễn Văn Hải

1950

Đông Ninh, Đông  Sơn

17/04/1973

4,C,16

252

Nguyễn Văn Hải

1947

Thọ Diên, Thọ Xuân

7/12/1968

4,E,12

253

Lê Duy Hảo

1943

Đông Quang, Đông Sơn

16/12/1972

4,Đ,22

254

Trần Quang Hải

1942

Xuân Châu, Thọ Xuân

19/04/1970

4,5A,18

255

Lương Văn Hảo

1930

Hoằng Long, Hoằng Hóa

26/11/1968

4,2B,28

256

Nguyễn Xuân Hảo

 

Ngũ Sơn, Hậu Lộc

11/8/1968

4,I,3

257

Nguyễn Thị Hảo

1954

Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc

1/8/1973

4,3A,20

258

Trần Văn Hách

1934

Thiệu Hòa, Thiệu Hóa

25/11/1966

4,E,32

259

Nguyễn Trọng Hạ

1948

Đinh Liên, Yên Định

23/11/1966

4,3G,18

260

Nguyễn Khắc Hạnh

1941

Quảng Khê, Quảng Xương

27/03/1969

4,5Đ,23

261

Nguyễn Bá Hạt

1945

Trường Trung, Nông Cống

15/07/1971

4,2E,1

262

Quách Văn Hạt

1940

Kiên Thọ, Ngọc Lặc

14/04/1969

4,4C,10

263

Nguyễn Đức Hân

 

Quảng Lưu, Quảng Xương

 

4,2I,18

264

Nguyễn Hữu Hân

1945

Yên Thịnh, Yên Định

14/02/1969

4,Đ,37

265

Mai Văn Hần

1935

Nga An, Nga Sơn

9/11/1968

4,2C,15

266

Lê Khắc Hậu

1934

Đông Thanh, Đông Sơn

4/12/1967

4,H,34

267

Lê Mai Hiên

1945

Nguyệt ấn, Ngọc Lặc

8/4/1967

4,2B,19

268

Trịnh Đình hiền

1947

Yên Lạc, Yên Định

22/02/1967

4,2C,13

269

Nguyễn Văn Hiển

 

Trường Trung, Nông Cống

 

4,3H,13

270

Lê Hồng Hiểu

1946

Hoằng Yến, Hoằng Hóa

18/03/1970

4,I,15

271

Lê Đình Hiến

1950

Xuân Hòa, Thọ Xuân

18/01/1971

4,C,8

272

Lê Phi Hiếm

1947

Tam Văn, Lang Chánh

24/12/1969

4,2K,13

273

Lê Ngọc Hiếu

1942

Nga Thủy, Nga Sơn

6/12/1967

4,5Đ,6

274

Đào Xuân Hiếu

1942

Liên Lộc, Hậu Lộc

25/07/1972

4,2E,23

275

Cao Sỹ Hiện

1950

Quảng Trường, Quảng Xương

11/2/1973

4,G,16

276

Phạm Văn Hiệp

1945

Đa Lộc, Hậu Lộc

9/6/1971

4,5B,2

277

Lê Công Hiệu

 

Thọ Vực, Thọ Xuân

1/5/1970

4,C,2

278

Lý Văn Hinh

1948

Yên Lâm, Yên Định

18/11/1968

4,B,37

279

Nguyễn Văn Hinh

1950

Yên Thọ, Yên Định

3/4/1971

4,C,4

2780

Trần Ngọc Hoa

1930

Quảng Thành, TP. Thanh Hóa

23/06/1967

4,I,8

281

Lê Đăng Hoàn

1953

Hoằng Thanh, Hoằng Hóa

29/12/1972

4,2I,27

282

Trần Thị Hoàn

1948

Hoằng Anh, Hoằng Hóa

10/12/1971

4,2I,2

283

Lê Long Hoàn

1954

Thành Minh, Thạch Thành

17/03/1973

4,2E,10

284

Trương Văn Hoàn

1953

Hoằng Yến, Hoằng Hóa

30/01/1973

4,Đ,7

285

Lê Viết Hoan

1938

Phùng Giáo, Ngọc Lặc

21/04/1971

4,5I,17

286

Nguyễn Bá Hoàn

1945

Hoàng Sơn, Nông Cống

15/08/1970

4,5L,6

287

Trịnh Văn Hoàng

1945

Hoằng Kim, Hoằng Hóa

9/7/1971

4,3G,14

288

La Mạnh Hoàng

1950

Đông Thanh, Đông Sơn

23/03/1969

4,5C,20

289

Lê Khắc Hoàng

1952

Quảng Ninh, Quảng Xương

27/06/1971

4,5I,14

290

Trương Đình Hoành

 

Hoằng Phong, Hoằng Hóa

11/2/1971

4,C,11

291

Nguyễn Trọng Hoành

1945

Trung Thành, Nông Cống

19/04/1970

4,E,37

292

Nguyễn thị Hoạt

1953

Hoằng Hà, Hoằng Hóa

15/03/1973

4,5K,4

293

Lê Đức Hoằng

1942

Trần Phú, TP. Thanh Hóa

11/3/1970

4,E,4

294

Lê Văn Hoằng

1940

Quảng Thọ, Quảng Xương

11/2/1968

4,2B,23

295

Lê khắc Hòa

1946

Đông Hóa, Đông Sơn

12/11/1969

4,H,13

296

Lò Văn Hòa

1947

Nguyệt ấn, Ngọc Lặc

8/7/1968

4,4E,3

297

Lê Xuân Hòa

1934

Yên Quý, Yên Định

20/09/1969

4,2H,11

298

Cẩm Bá Hòa

1949

Vạn Xuân, Thường Xuân

7/12/1968

4,C,36

299

Trịnh Văn Hòa

1951

Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc

30/08/1971

4,3E,16

300

Hoàng Xuân Hòa

 

Thiệu Phú, Thiệu Hóa

17/11/1968

4,2A,24

301

Hoàng Thị Hòa

1952

Thịnh Lộc, Hậu Lộc

13/08/1972

4,5L,13

302

Lê Văn Hóa

1949

Xuân Thọ, Triệu Sơn

17/05/1971

4,5K,14

303

Lê Chí Học

1949

Nga Nhân, Nga Sơn

14/05/1971

4,5L,14

304

Nguyên Văn Hơn

1940

Vạn Thiện, Nông Cống

8/3/1968

4,I,17

305

Nguyễn Đăng Hồ

 

Thọ Tiến, Triệu Sơn

11/3/1969

4,E,2

306

Tô Đình Hồng

1943

Nga Mỹ, Nga Sơn

5/2/1969

4,2H,22

307

Bạch Mai Hồng

1948

Vĩnh Thành, Vĩnh Lộc

6/4/1971

4,Đ,6

308

Mai Quang Hồng

1952

Hà Thanh, Hà Trung

2/12/1973

4,3H,20

309

Đỗ Trọng Hồng

1945

Thiệu Tâm, Thiệu  Hóa

22/03/1969

4,5Đ,25

310

Lê Vũ Hồng

1944

Đông Lương, Lang Chánh

24/12/1969

4,2K,12

311

Phạm Văn Hộ

1949

Ngọc Khê, Ngọc Lặc

11/6/1969

4,3B,16

312

Đặng Ngọc Hội

1942

Quảng Nhân, Quảng Xương

27/01/1971

4,H,23

313

Trịnh Quốc Hợi

1949

Hà Thanh, Hà Trung

3/7/1971

4,G,1

314

Nguyễn Sỹ hội

1947

Quảng Tiến, Quảng Xương

1/7/1971

4,2B,15

315

Trần Văn Hội

1942

Nga An, Nga Sơn

10/6/1969

4,2E,26

316

Lương Ngọc Hơ

1949

Hiền Chung, Quan Hóa

21/01/1973

4,5A,4

317

Trịnh Ngọc Hởi

1944

Yên Công, Yên Định

25/02/1971

4,C,2

318

Hoàng Văn Hởi

1939

Hoằng Lương, Hoằng Hóa

20/04/1971

4,2I,4

319

Lê Bá Hợi

1950

Thiệu Dương, Thiệu Hóa

26/10/1972

4,Đ,9

320

Đoàn Văn Hợi

1947

Quảng Phú, Quảng Xương

23/11/1968

4,2E,2

321

Lê văn Hợi

1945

Quảng Đức, Quảng Xương

30/04/1970

4,H,37

322

Lê Văn hội

1945

Tân Thành, Thường Xuân

8/4/1967

4,2B,17

323

Phạm Văn Hợi

1946

Cao Ngọc, Ngọc Lặc

18/05/1968

4,5Đ,9

324

Phạm Văn Hợi

1946

Đông Ninh, Đông Sơn

30/01/1968

4,3C,3

325

Hà Xuân Hợi

1941

Đông Thành, Đông Sơn

31/05/1972

4,3Đ,2

326

Nguyễn Chí Hợp

 

Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa

3/8/1968

4,C,27

327

Trương Công Hợp

1948

Cẩm Yên, Cẩm Thủy

9/9/1968

4,2C,9

328

Cao Đăng Huấn

1950

Đông Lĩnh, Đông Sơn

22/03/1969

4,5G,19

329

Hoàng Xuân Huây

1948

Hoằng Trinh, Hoằn Hóa

5/11/1972

4,5G,23

330

Lê Kim Huấn

1953

Hoằng Long, Hoằng Hóa

5/2/1972

4,4E,9

331

Lê Ngọc Huấn

1949

Triệu Dương, Tĩnh Gia

10/2/1972

4,2H,1

332

Lê Trọng Huấn

1948

Thạch Cẩm, Thạch Thành

25/12/1969

4,2H,27

333

Bùi Văn Huấn

1949

Yên Lâm, Yên Định

21/11/1970

4,4B,2

334

Lê Xuân Huấn

1947

Định Công, Yên Định

25/01/1973

4,5G,19

335

Nguyễn Xuân Huấn

 

Thiệu Đô, Thiệu Hóa

25/08/1968

4,5H,7

336

nguyễn Thị Huệ

1953

Đại Khương, Hoàng Đạo

27/06/1973

4,5H,7

337

Nguyễn Minh Huệ

1951

Nga Hải, Nga Sơn

29/12/1969

4,E,19

338

Nguyễn Thế Huệ

1947

Quảng Tr/ờng, Quảng Xương

29/11/1968

4,2I,7

339

Nguyễn Thị Huệ

1953

Quảng Thành, Quảng Xương

29/09/1972

4,A,12

340

Lê Văn Hui

1938

Hải Nhân, Tĩnh Gia

21/02/1970

4,5A,22

341

Nguyễn Khắc Huy

1948

Hà Châu, Hà Trung

31/01/1972

4,5G,20

342

Lê Quang Huy

 

Tân Tường, Tĩnh Gia

14/04/1974

4,3H,15

343

Hoàng văn Huyên

1946

Nga Phú, Nga Sơn

22/05/1969

4,4E,8

344

Đặng Minh Huyền

1942

Thăng Bình, Nông Cống

21/03/1969

4,3C,8

345

Đoàn Đình Huynh

 

Định Tăng, Yên Định

20/10/1966

4,2C,24

346

Đỗ Ngọc Huỳnh

1950

Đông Hải, Đông Sơn

22/03/1969

4,5E,16

347

Nguyễn Anh Hùng

1952

Tĩnh Hải, Tĩnh Gia

22/11/1972

4,5L,1

348

Nguyễn Duy Hùng

1947

Thiệu Viên, Thiệu Hóa

29/07/1968

4,2B,5

349

Nguyễn Duy Hùng

1951

Thiệu Vân, Thiệu Hóa

17/06/1970

4,3Đ,9

350

Lê Đình Hùng

1939

Xuân Thiện, Thọ Xuân

26/06/1966

4,2C,18

351

Nguyễn Mạnh Hùng

1947

Minh Dân, Triệu Sơn

14/08/1971

4,3C,16

352

Nguyễn Phi Hùng

1943

Thọ Tiến, Triệu Sơn

7/1/1967

4,4A,2

353

Hà Văn Hùng

1940

Thiệu Minh, Thiệu Hóa

15/01/1969

4,2A,2

354

Phạm Văn Hùng

1948

Tế Nông, Nông Cống

3/3/1972

4,A,5

355

Nguyễn xuân Hùng

 

Xuân Du, Như Xuân

19/02/1971

4,E,9

356

Trần Xuân Hùng

1941

Xuân Tân, Thọ Xuân

10/4/1968

4,A,34

357

Lê Duy Hưng

1948

Hoằng Đức, Hoằng Hóa

13/02/1971

4,5K,6

358

Lê Đình Hưng

1948

Quảng Cát, Quảng Xương

28/02/1970

4,3E,19

359

Hồ Đức Hưng

1952

Số 255 Nam Bộ Tiểu khu Hòa Bình, TP. Thanh Hóa

7/6/1971

4,5C,5

360

Nguyễn Xuân Hưng

1947

Xuân Du, Như Xuân

14/04/1970

4,4B,22

361

Lương Ngọc Hưng

 

Hoằng Phong, Hoằng Hóa

5/3/1968

4,2E,24

362

Nguyễn Bá Hương

1947

Số 67B Minh Khai, Thanh Hóa

13/08/1971

4,3A,9

363

Phạm Văn Hương

1950

Thạch Định, Thạch Thành

2/2/1972

4,5G,22

364

Mai Viết Hương

1949

Thanh Thủy, Tĩnh Gia

27/06/1969

4,5C,21

365

Cao Văn Hường

1950

Cẩm Tú, Cẩm Thủy

17/11/1969

4,B,27

366

Nguyễn Tố hữu

1944

Xuân Châu, Thọ Xuân

19/10/1972

4,B,18

367

Phạm Văn Hứa

1927

Thành Kim, Thạch Thành

12/12/1969

4,5K,5

368

Lê văn Hỷ

1944

Hoằng Hà, Hoằng Hóa

23/11/1972

4,G,25

369

Phạm Văn Kênh

1938

Cai Chung, Ngọc Lặc

1/2/1968

4,4A,15

370

Trịnh Văn Kếch

 

Định Tăng, Yên Định

5/5/1967

4,2A,10

371

Hà Đoàn Kết

1946

Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy

19/01/1972

4,G,20

372

Hoàng Cao Khai

1946

Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc

19/07/1966

4,G,4

373

Nguyễn Thị Khang

1952

Quảng Vinh, Quảng Xương

31/10/1971

4,3C,2

374

Mai Văn Khanh

1954

Ba Đình, Nga Sơn

30/01/1973

4,G,6

375

Mai  Văn Khá

1949

Nga Thiện, Nga Sơn

29/10/1972

4,Đ,12

376

Phạm Văn Kháng

1948

Quảng Định, Quảng Xương

14/12/1969

4,H,17

377

Lê Đại Khánh

1940

Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa

29/04/1966

4,2G,5

378

Nguyễn Quốc Kết

1950

Tân Thành, Thường Xuân

29/11/1968

4,H,29

379

Bùi Văn Khánh

1951

Thạch Bình, Thạch Thành

31/08/1968

4,4Đ,11

380

Trần Văn Khánh

1952

Quyết Tâm, Sông Mã

4/4/1973

4,Đ,21

381

Mai Viết Khánh

1946

Thanh Thủy, Tĩnh Gia

8/9/1966

4,4Đ,15

382

Lê Minh Khâm

 

Trường Minh, Nông Cống

 

4,2I,15

383

Lê Văn Khâm

1946

Quảng Hợp, Quảng Xương

22/10/1972

4,5M,9

384

Lê Văn Khâm

1947

Đồng Thắng, Triệu Sơn

3/2/1973

4,3G,5

385

Nguyễn Khân

1940

Anh Sơn, Tĩnh Gia

21/2/1969

4,3Đ,1

386

Hoàng Ngọc Khân

 

Hoằng Thanh, Hoằng Hóa

23/03/1972

4,I,2

387

Hà Văn Khén

1939

Phượng Nghi, Như Thanh

12/5/1971

4,5I,12

388

Lê Đức Khiêm

 

Quảng Long, Quảng Xương

21/03/1971

4,B,20

389

Lê Xuân Khiêu

1947

Yên Lạc, Yên Định

1/1/1970

4,Đ,25

390

Trương Ngọc Khiếu

1937

Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy

22/10/1966

4,2B,2

391

Lê Anh Khoa

1951

Hoằng Xuân, Hoằng Hóa

17/05/1972

4,5A,25

392

Nguyễn Đăng Khoa

1950

Nga Lĩnh, Nga Sơn

30/03/1970

4,2D,15

393

Nguyễn Đăng Khoa

1950

Thăng Bình, Nông Cống

5/8/1971

4,2I,1

394

Lê Thị Khoa

1953

Thăng Thọ, Nông Cống

18/11/1972

4,I,36

395

Lê Duy Khoát

1942

Minh Thọ, Nông Cống

9/5/1970

4,E,20

396

Tr/ơng Đăng Khoát

1933

Định Hải, Yên Định

 

4,E,28

397

Phạm Văn Khoát

1948

Thắng Lộc, Thường Xuân

24/03/1969

4,5M,25

398

Lê Đăng Khôi

1948

Xuân Phúc, Như Thanh

24/06/1974

4,2I,26

399

Phạm Văn Khôi

 

Minh Dân, Triệu Sơn

8/1/1972

4,5G,21

400

Ngô Xuân Khu

1946

Quảng Thịnh, Quảng Xương

3/11/1969

4,4B,3

401

Hoàng Khuây

1949

Hoằng Trình, Hoằng Hóa

26/12/1969

4,4C,8

402

Chu Thị Khuyên

1945

Đông Thắng, Triệu Sơn

12/3/1972

4,2Đ,19

403

Trịnh Thị Khuyên

1953

Nga Hải, Nga Sơn

23/02/1972

4,2A,9

404

Hoàng Văn kiều

1948

Lương Trung, Bá Thước

19/10/1968

4,5H,1

405

Phạm Văn Kiệm

1938

Mỹ Tân, Ngọc Lặc

16/02/1968

4,4B,11

406

Lê Văn Kiên

 

Thanh Hóa

21/05/1970

4,2Đ,21

407

Lê Đăng Kim

1935

Xuân Thành, Thọ Xuân

3/1/1973

4,4C,22

408

Phạm Thanh Kim

1950

Nga Lĩnh, Nga Sơn

12/10/1969

4,2C,3

409

Nguyễn Trọng Kim

1953

Hoằng Phú, Hoằng Hóa

12/7/1972

4,5G,25

410

Lê Viết Kim

1941

Thiệu Khánh, Thiệu Hóa

31/10/1968

4,4E,5

411

Trần Văn Kính

1947

Hà Tuyên, Hà Trung

18/03/1972

4,2Đ,5

412

Nguyễn Văn Kỉnh

1939

Thọ Vực, Triệu Sơn

11/3/1969

4,2K,29

413

Lê Văn Kính

1949

Vân Âm, Ngọc Lặc

1/5/1971

4,2H,26

414

Mai Trọng Kính

1947

Nga Trường, Nga Sơn

26/01/1969

4,2K,25

415

Hà Văn Kịch

 

Phú Xuân, Quan Hóa

12/12/1968

4,H,32

416

Nguyễn Hồng Ky

1943

Hùng Sơn, Tĩnh Gia

21/06/1968

4,5E,3

417

Bùi Văn Kỳ

1946

Phùng Giáo, Ngọc Lặc

2/6/1966

4,4B,15

418

Mai Văn Kỳ

1947

Nga Liên, Nga Sơn

17/01/1969

4,2H,21

419

Nguyễn Xuân Kỳ

1946

Quảng Cát, Quảng Xương

5/9/1965

4,4B,18

420

Vũ Xuân Kỷ

 

Hoằng Minh, Hoằng Hóa

2/10/1973

4,Đ,23

421

Nguyễn Thế Kỷ

1948

P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa

27/07/1968

4,4A,22

422

Trương Minh Ký

1938

Cao Thịnh,  Ngọc Lặc

12/3/1969

4,4B,4

423

Lê Thọ Lai

1940

Thọ Thế, Triệu Sơn

25/05/1970

4,3E,6

424

Phạm Văn Lai

1953

Hoằng Trường, Hoằng Hóa

2/9/1974

4,Đ,3

425

Lê Bá Lam

1951

Hoằng Thanh, Hoằng Hóa

15/03/1972

4,2K,24

426

Nguyễn Duy Lam

1932

Số 162, TP. Thanh Hóa

6/11/1972

4,3Đ,7

427

Nguyễn Bá Lan

1947

Hoằng Thái, Hoằng Hóa

27/09/1967

4,5C,22

428

Lê văn Lan

1949

Thọ Diên, Thọ Xuân

23/03/1970

4,H,9

429

Đỗ Ngọc Lan

1947

Định Liên, Yên Định

12/3/1973

4,2E,15

430

Lê Đình Lài

1950

Đông Văn, Đông Sơn

22/03/1969

4,5Đ,21

431

Lê Viết Lành

1949

Xuân Phú, Thọ Xuân

1/6/1972

4,B,31

432

Lê Xuân Lại

1953

Quảng Nhân, Quảng Xương

18/01/1973

4,G,18

433

Nguyễn V. Lẩng

1949

Thành Lộc, Hậu Lộc

11/2/1967

4,5M,23

434

Lê Đình Lắm

1940

Tiến Nông, Triệu Sơn

31/03/1970

4,2G,15

435

Nguyễn Bá Lâm

1949

Hải Nhân, Tĩnh Gia

18/05/1970

4,B,12

436

Lê Duy Lâm

1942

Thọ Tân, Triệu Sơn

15/07/1966

4,Đ,14

437

Đỗ Gia Lâm

1950

Bình Lương, Như Xuân

20/04/1971

4,3C,7

438

Bùi Ngọc Lâm

1952

Quảng Phong, Quảng Xương

26/07/1970

4,2G,3

439

Đào Ngọc Lâm

1951

Hoằng Khê, Hoằng Hóa

21/12/1972

4,I,29

440

Hoàng Ngọc Lâm

1953

Quảng  Vọng, Quảng Xương

28/01/1973

,43H,7

441

Nguyễn Ngọc Lâm

1949

Nga Thanh, Nga Sơn

17/06/1971

4,2Đ,20

442

Lương Văn Lâm

 

Thành Tiến, Thạch Thành

11/9/1972

4,2E,12

443

Trần Viết Lấy

1948

Đông Hòa, Đông Sơn

9/4/1969

4,3G,16

444

Nguyễn Tự Lập

1953

Vĩnh Linh, Vĩnh Lộc

27/08/1972

4,5G,11

445

Nguyễn Hữu Lễ

1950

Thiệu Vũ, Thiệu Hóa

22/02/1973

4,3H,10

446

Trịnh Xuân Liêm

1947

Hoằng Khê, Hoằng Hóa

3/3/1969

4,3B,9

447

Bùi Xuân Liêu

1940

Tân Dân, Tĩnh Gia

15/12/1969

4,5I,8

448

Đỗ Tư Liễu

1945

Minh Nghĩa, Nông Cống

12/2/1969

4,5A,14

449

Nguyễn tiến liệu

1952

Hoằng Phú, Hoằng Hóa

7/2/1972

4,5L,9

450

Nguyễn Văn Lịch

1948

Nga Thủy, Nga Sơn

28/12/1971

4,2B,13

451

Lâm Xuân Loan

1950

An Hải, Tĩnh Gia

14/12/1969

4,H,20

452

Nguyễn Trung Loại

1938

Quảng Thành, TP. Thanh Hóa

11/11/1967

4,H,31

453

Lưu Đình Long

1948

Yên Thọ, Yên Định

14/04/1970

4,E,11

454

Phạm Đức Long

 

Xuân Thành, Thọ Xuân

10/1/1970

4,4A,20

455

Nguyễn Khắc Long

1949

Thọ Diên, Thọ Xuân

28/01/1970

4,5H,12

456

Trịnh Ngọc Long

1950

Nga Điền, Nga Sơn

10/2/1969

4,5B,8

457

Ngô Quốc Long

 

T  Khu  Ba  Đình  Số  165  Đinh Công Tráng, TP. Thanh Hóa

14/08/1971

4,Đ,7

458

Lê Văn Long

1949

Thạch Hóa, Thạch Thành

10/11/1968

4,2B,3

459

Đoàn Tiến Long

1950

Đông Thịnh, Đông Sơn

22/03/1969

4,5G,15

460

Trần Văn Lòng

1951

Hà Tiến, Hà Trung

15/01/1971

4,3C,18

461

Lê Đình Lộc

1954

Hoằng Phượng, Hoằng Hóa

8/11/1972

4,G,21

462

Trương Đình Lộc

1948

Số 153 Vườn Hoa, TP. Thanh Hóa

17/02/1970

4,4A,19

463

Lê Hữu Lộc

1951

Xuân Cao, Thượng Xuân

14/04/1972

4,5M,17

464

Trần Quan Lộc

1932

Số 102 Phố Huế, Thanh Hóa

9/11/1972

4,2Đ,23

465

Cao văn Lộc

1948

Hải Lộc, Hậu Lộc

20/02/1970

4,2E,3

466

Nguyễn Văn Lộc

1948

Kiên Thọ, Ngọc Lặc

14/01/1972

4,2I,9

467

Nguyễn Văn Lộc

1950

Đông Thanh, Đông Sơn

22/03/1969

4,5Đ,19

468

Đỗ Duy Lơ

1947

Thọ Cường, Triệu Sơn

8/10/1972

4,4A,7

469

Nguyễn Văn Lơ

1945

Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa

4/12/1968

4,E,18

470

Đinh Văn Lỡi

1946

Thiệu Hợp, Thiệu Hóa

9/5/1970

4,5C,12

471

Bùi Đức Lợi

1949

Quang Trung, Ngọc Lặc

13/05/1969

4,3Đ,12

472

Cao Thắng Lợi

1937

Cẩm Tú, Cẩm Thủy

16/08/1968

4,3H,3

473

Lê Văn Lợi

1942

Phong Lộc, Hậu Lộc

24/09/1969

4,3Đ,5

474

Lê Xuân Lợi

1950

Quảng Hải, Quảng Xương

4/3/1972

4,2E,27

475

Trịnh Văn Luận

1948

Yên Hùng, Yên Định

20/02/1967

4,4E,7

476

Cao Xuân Luận

1949

Hoằng Phúc, Hoằng Hóa

19/01/1969

4,3H,14

477

Hà Văn Luyến

1950

Quảng Trường, Quảng Xương

17/03/1970

4,5A,2

478

Hồ Văn Luyện

1945

Minh Thọ, Nông Cống

14/12/1969

4,H,15

479

Nguyễn Xuân Lụ

1946

Thọ Đức, Triệu Sơn

25/01/1972

4,4B,9

480

Phạm Thúc Lụa

1936

Quang Trung, Ngọc Lặc

6/2/1972

4,4E,21

481

Nguyễn Thế Lục

1952

Hải Nhân, Tĩnh Gia

4/1/1970

4,2A,28

182

Phạm Văn Lục

1942

Quảng Lộc, Quảng Xương

22/04/1970

4,I,24

483

Lê Xuân Lụng

1948

Hợp Tiến, Triệu Sơn

10/1/1972

4,5M,15

484

Phạm Sỹ Lương

1951

Số  26  Việt  Bắc,  Minh  Khai, Thanh Hóa

18/01/1971

4,B,16

485

Lê Thiện Lương

1945

Thiệu Giao, Thiệu Hóa

28/02/1969

4,3Đ,4

486

Hoàng thị Lượng

1953

Trúc Lâm, Tĩnh Gia, Thanh Hóa

14/03/1972

4,A,7

487

Lê Văn Lương

   

21/05/1970

4,2Đ,18

488

Lê Viết Lương

1943

Hải Châu, Tĩnh Gia

6/4/1966

4,Đ,26

489

Phạm Thị Lượt

1953

Vĩnh Quang, Vĩnh Lộc

20/06/1972

4,A,2

490

Lý Hồng Lưu

1938

Hoàng Hoa Thám, Thanh Hóa

27/10/1967

4,H,2

491

Đặng Ngọc Lưu

 

Quảng Nhân, Quảng Xương

12/5/1969

4,2K,28

492

Lương Thành Lưu

1932

Thanh Thủy, Tĩnh Gia

22/09/1970

4,5K,9

493

Bùi Văn Lưu

1940

Tân Dân, Tĩnh Gia

15/12/1969

4,3E,13

494

Nguyễn Văn Lưn

1944

Xuân Minh, Thọ Xuân

15/11/1971

4,I,9

495

Trịnh Kim Lục

1939

Thọ Trường, Thọ Xuân

1/12/1968

4,A,28

496

Nguyễn Tài Lực

1932

Minh Sơn, Triệu Sơn

11/12/1968

4,2Đ,2

497

Nguyễn Xuân Lực

1941

Hòa Lộc, Hậu Lộc

8/8/1972

4,2G,17

498

Lê Văn Lựu

1948

Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa

9/11/1973

4,5L,17

499

Đào Văn Lý

 

Nga Thạch, Nga Sơn

15/02/1972

4,B,9

500

Trương Công Lý

1942

Yên Lâm, Yên Định

17/05/1968

4,2C,16

501

Nguyễn Thị Lý

1953

Quảng Trạch, Quảng Xương

15/01/1972

4,2B,25

502

Nguyễn Xuân Lý

1947

Quảng Phong, Quảng  Xương

26/01/1973

4,B,30

503

Nguyễn Ngọc Mai

 

Số   2   Phan   Bội   Châu,   Ba Đình, TP. Thanh Hóa

2/2/1972

4,G,11

504

Đinh Văn Mai

1947

Thiệu Tân, Thiệu Hóa

30/05/1971

4,4B,20

505

Nguyễn Viết Mai

1941

Thọ Lâm, Thọ Xuân

19/10/1972

4,C,9

506

Lương xuân Mai

1937

Xuân Khánh,  Thọ Xuân

12/11/1969

4,G,9

507

Nguyễn Xuân Mai

1945

Quảng Thịnh, Quảng Xương

25/06/1968

4,2H,7

508

Phạm Văn Mao

1947

Hà Lâm, Hà Trung

12/2/1973

4,Đ,8

509

Nguyễn Văn Mão

1950

Xuân Truờng, Thọ Xuân

29/10/1969

4,5A,9

510

Mai Xuân Mão

1952

Nga An, Nga Sơn

10/3/1972

4,2A,19

511

Phạm Văn Mắng

1943

Quảng Đức, Quảng Xương

9/1/1970

4,5K,16

512

Nguyễn Viết Mạc

1939

Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa

19/05/1969

4,2C,4

513

Lê Quang Mạnh

 

Thiệu Giang, Thiệu Hóa

7/1/1969

4,3B,13

514

Phạm Văn Mạnh

1940

Định Thành, Yên Định

11/4/1971

4,5E,11

515

Phạm Viết Mạnh

1947

Thiệu Quang, Thiệu Hóa

14/02/1969

4,3E,11

516

Trần Xuân Mạnh

1945

Nga Thái, Nga Sơn

12/11/1969

4,5A,21

517

Lê Hữu Mân

1948

Lộc Tân, Hậu Lộc

6/2/1973

4,4Đ,18

518

Phạm Văn Mấm

1948

Cẩm Yên, Cẩm Thủy

9/9/1968

4,2B,12

519

Lê Xuân Mật

1949

Đông Thanh, Đông Sơn

25/09/1972

4,3G,13

520

Lê Quang Miên

1949

Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa

20/10/1972

4,4A,2

521

Lê Văn Miên

1946

Hoằng Trinh, Hoằng Hóa

20/07/1972

4,3A,2

522

Lê Bá Minh

1950

Đông Minh, Đông Sơn

22/03/1969

4,2K,26

523

Lê Đăng Minh

1950

Thiệu Ngọc, Thiệu H óa

22/03/1969

4,5E,25

524

Lê Đức Minh

1946

Thiệu Hưng, ThiệuHóa

4/9/1971

4,3A,17

525

Phạm Thị Minh

1952

Tân Minh, Triệu Sơn

4/12/1972

4,3B,18

526

đặng Văn Minh

1944

Quảng Nham, Quảng Xương

13/11/1968

4,3H,8

527

Hoàng Văn Minh

1950

Quảng Ngọc, Quảng Xương

30/11/1968

4,H,27

528

Lê Văn Minh

1952

Thiệu Minh, Thiệu Hóa

15/07/1971

4,4Đ,5

529

Nguyễn Văn Minh

1947

Đông Hưng, Đông Sơn

27/03/1969

4,4C,21

530

Trần Văn Minh

1947

Công Liêm, Nông Cống

8/9/1971

4,C,15

531

Lưu Văn Minh

1954

Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc

8/12/1972

4,5Đ,10

532

Nguyễn Văn Mích

1946

Ngọc Trưng, Ngọc Lặc

3/10/1968

4,4Đ,12

533

Bùi Văn Mông

1940

Mỹ Tân, Ngọc Lặc

24/11/1970

4,5C,15

534

Nguyễn Văn Mơn

1943

Thạch Long, Thạch Thành

20/07/1971

4,2B,14

535

Lê Văn Mổ

1949

Quảng Thành, TP. Thanh Hóa

8/1/1972

4,2H,3

536

phạm Văn Mới

1947

Sơn Điện, Quan Hóa

23/11/1973

4,G,26

537

Đinh Văn Muộn

1944

Minh Sơn, Ngọc Lặc

31/12/1970

4,A,31

538

Nguyễn Sỹ Mùi

1945

Quảng Giao, Quảng X/ơng

24/08/1971

4,I,20

539

Mai thế Mùi

1941

Nga Nhân, Nga Sơn

20/04/1968

,45E,10

540

Đinh Văn Mùi

1952

Nga Thái, Nga Sơn

5/12/1971

4,5K,8

541

Nguyễn Xuân Mừng

1938

Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa

20/08/1968

4,4Đ,22

542

Trần Na

1932

Đông Văn, Đông Sơn

9/3/1970

4,C,3

543

Nguyễn Duy Nam

1954

C2 Đinh Công Tráng,  Ba Đình

26/11/1972

4,5L,20

544

Trịnh Văn Nam

1950

Minh Sơn, Ngọc Lặc

16/06/1970

4,4B,17

545

Nguyễn Đình Năm

1948

Quảng Trường, Quảng Xương

22/01/1972

4,5I,7

546

Nguyễn Văn Nét

1952

Văn Sơn, Triệu Sơn

3/9/1971

4,3E,12

547

Trịnh Thế Nên

1944

Định Thanh, Yên Định

23/06/1970

4,E,23

548

Phạm Văn Nếu

1951

Phú Lệ, Quan Hóa

20/02/1973

4,Đ,18

549

Nguyễn Bá Ngàn

1951

Đông Thọ, Đông Sơn

30/12/1972

4,5I,4

550

Phạm Văn Ngàn

1949

Hoằng Quang, Hoằng Hóa

29/11/1968

4,H,28

551

Quách Hồng Ngải

1944

Cao Thịnh, Ngọc Lặc

3/4/1971

4,2G,22

552

Đinh Xuân Ngắm

1947

Quảng Nham, Quảng Xương

21/01/1972

4,4E,20

553

Lê Duy Ngân

1945

Quảng Thụ, Quảng Xương

21/01/1972

4,4E,18

554

Nguyễn Duy Nam

1949

Quảng Trạch, Quảng Xương

23/03/1974

4,2K,3

555

Cao Đào Nguyên

 

Nga Tiến, Nga Sơn

30/03/1969

4,5L,12

556

Nguyễn Như Nghệ

1949

Yên Thọ, Yên Định

26/05/1967

4,2A,12

557

Lương Anh Nghiêm

1948

Quảng Vọng, Quảng Xương

18/03/1971

4,5H,10

558

Trịnh Đình Nghiệm

1956

Vĩnh Hưng, Vĩnh Lộc

29/08/1972

4,A,10

559

Lê Văn Nghiệm

1950

Hoằng Phú, Hoằng Hóa

3/2/1971

4,5L,19

560

Nguyễn Trọng Nghinh

1942

Tường Văn, Nông Cống

7/12/1967

4,2C,28

561

Trần Quang Nghinh

1952

Hưng Lộc, Hậu Lộc

24/06/1974

4,5L,15

562

Hà Văn Nghĩa

1948

Cao Ngọc, Ngọc Lặc

3/11/1968

4,H,3

563

Nguyễn Huy Nghĩa

1942

Đông Khê, Đông Sơn

8/1/1968

4,2A,23

564

Bùi Văn Nghĩa

1938

Ngọc Trạc, Thạch Thành

3/7/1972

4,A,30

565

Lê Thanh Nghị

1952

Nga Vịnh, Nga Sơn

24/06/1972

4,4E,6

566

L/ơng Văn Ngoạn

1952

Lâm Phú, Lang Chánh

1/3/1973

4,4A,11

567

Vũ Ngọc Ngoan

1949

Hà Thái, Hà Trung

26/06/1968

4,2K,19

568

nguyễn Thế Ngọ

 

Hà Ninh, Hà Trung

 

4,2I,17

569

Trần Văn Ngọ

1935

Hoằng Đông, Hoằng Hóa

11/2/1970

4,3B,5

570

Lê Thành Ngọc

1949

Đông Hải, TP. Thanh Hóa

26/05/1970

4,5G,8

571

Vũ Văn Ngọc

1946

Yên Thọ, Yên Định

26/03/1967

4,2A,17

572

Lê Trọng Ngọc

 

Thiệu Giao, Thiệu Hóa

15/06/1971

4,3E,1

573

Nguyễn Văn Năng

1933

Vạn Thiệu, Nông Cống

5/11/1970

4,4C,2

574

Thiều Quang Ngỏ

1943

Thiệu Long, Thiệu Hóa

5/5/1969

4,3G,16

575

Lương Xuân Ngôn

1939

Nguyệt ấn, Ngọc Lặc

23/02/1969

4,E,36

576

Trần minh Ngơi

1948

Phú Lộc, Hậu Lộc

17/01/1969

4,5B,6

577

Lê Văn Ngợi

1944

Vĩnh Hưng, Vĩnh Lộc

18/03/1970

4,3Đ,17

578

Lê Đình Nguyên

1948

Trung Thành, Nông Cống

1/11/1968

4,5B,11

579

Phạm Văn Nguyên

1949

Thạch Bình, Thạch Thành

14/11/1969

4,B,28

580

Trần Duy Nguyệt

1947

Tấn Thành, Sầm Sơn

4/11/1972

4,4A,8

581

Hoàng Hoa Nguyệt

1945

Quảng Hợp, Quảng Xương

10/6/1971

4,2K,11

582

Phạm Văn Ngưu

1939

Yên Trung, Yên Định

19/06/1971

4,A,23

583

Lê sỹ Ngữ

1948

Quảng Bình, Quảng Xương

16/12/1969

4,3E,4

584

Lê Nho Nhàn

1942

Thiệu Giao, Thiệu Hóa

26/10/1970

4,H,25

585

Lê Phương Nhàn

 

Xuân Lập, Thọ Xuân

21/02/1970

4,3B,14

586

Mai Quan Nhàn

1945

Hà Hải, Hà Trung

27/09/1972

4,2I,12

587

Nguyễn Văn Nhàn

1942

Thiệu Giao, Thiệu Hóa

26/06/1970

4,5G,2

588

Hà Tuấn Nhả

1948

Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy

26/02/1969

4,4C,9

589

Phạm Kim Nhạc

 

Nga Bạch, Nga Sơn

20/03/1972

4,C,20

590

Hoàng Thanh Nhạn

1936

Hà Lâm, Hà Trung

27/02/1968

4,5A,17

591

Hà Văn Nhạy

1930

Vĩnh An, Vĩnh Lộc

8/10/1968

4,2B,4

592

Lương Xuân Ngôn

 

Nguyệt ấn, Ngọc Lặc

23/12/1969

4,5M,10

593

Lê thị Nhâm

1952

Hoằng Đại, Hoằng Hóa

20/03/1973

4,3A,3

594

Phạm Văn Nhâm

1934

Xuân Bái, Thọ Xuân

8/9/1970

4,5E,1

595

Nguyễn Hồng Nhân

1953

Quảng Thịnh, Quảng Xương

28/11/1972

4,G,19

596

Mai Ngọc Nhân

1951

Nga Trường, Nga Sơn

17/02/1973

4,3E,20

597

Hà Văn Nhân

1941

Đông Thành, Đô ng Sơn

16/12/1971

4,G,8

598

Lê Văn Nhân

1950

Đông Anh, Đông Sơn

22/03/1969

4,5E,15

599

doãn Đức Nhân

1933

Đông Ninh, Đông Sơn

22/03/1969

4,5E,14

600

Trịnh Quang Nhất

1939

Thọ Vực, Triệu Sơn

11/4/1967

4,2B,20

601

Nguyễn Duy Nhất

1938

Quảng Thịnh, Quảng Xương

28/04/1970

4,4C,14

602

Hồ Công Nhận

1951

Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa

22/03/1969

4,5G,17

603

Đồng hữu Nghiệm

 

Định Hải, Yên Định

6/12/1972

4,3G,1

604

Lê Thế Nhị

1952

Hùng Sơn, Tĩnh Gia

24/01/1970

4,2A,26

605

Nguyễn hữu Nho

1937

Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa

7/12/1968

4,4E,11

606

Nguyễn Văn Nho

1937

Ba Đình, Nga Sơn

1/11/1967

4,5M,12

607

Đỗ Xuân Nhơn

1943

Tân Khang, Nông Cống

3/2/1969

4,E,3

608

Phạm Bá Nhuận

1949

Hòa Hải, Hòa Trung

10/4/1970

4,C,13

609

Lê Văn Nhung

1945

Thiệu Dương, Thiệu Hóa

5/8/1968

4,2G,27

610

Lê Đình Nhung

1949

Định Bình, Yên Định

8/3/1971

4,5Đ,4

611

Phạm Công Nhương

1945

Hải Vân, Như Thanh

1/12/1970

4,5A,16

612

Đinh Hữu Niêm

1948

Hà Dương, Hà Trung

8/12/1972

4,I,30

613

Trần Thanh Niệm

 

Quảng Nham, Quảng Xương

20/04/1971

4,C,22

614

Lê Chí Ninh

1945

Xuân Thành, Thọ  Xuân

28/04/1971

4,5L,25

615

Nguyễn Duy Ninh

1950

Hà Thái, Hà Trung

18/03/1970

4,I,12

616

Hà Văn Ninh

1944

Trung Hà, Quan Hóa

20/07/1970

4,E,26

617

Lê Văn Ninh

1933

Tây Hồ, Thọ Xuân

3/1/1973

4,4E,13

618

Nguyễn Hữu Ních

1952

Hà Lai, Hà Trung

2/4/1972

4,4C,3

619

Hà Văn Noọng

1949

Văn Nho, Bá Thước

17/05/1970

4,5I,3

620

Đặng Viết Nơi

1951

Tế Lợi, Nông Cống

24/01/1970

4,2A,25

621

Mai Sỹ Nông

1962

Hoằng Lương, Hoằng Hóa

6/10/1968

4,2G,26

622

Quách Văn Nổm

1942

Hải Vân, Như Xuân

20/03/1971

4,C,17

623

Hà Trọng Nụ

1949

Xuân Tín, Thọ Xuân

6/9/1972

4,2K,23

624

Vi Văn Nụ

1945

Hà Thanh, Hà Trung

7/4/1968

4,5B,25

625

Nguyễn Trọng Ó

1950

Đông Hải, TP. Thanh Hóa

22/03/1969

4,5Đ,26

626

Phạm Thanh Oai

 

Thành An, Thạch Thành

1/10/1970

4,5L,22

627

Nguyễn Ngọc Oanh

1949

Thọ Thanh, Thường Xuân

5/5/1969

4,5Đ,13

628

Mai Văn Nông

1947

Nga Yên, Nga Sơn

9/12/1970

4,2B,10

629

Vũ Quốc Oanh

1952

Thạch Bình, Thạch Thành

26/02/1971

4,2E,17

630

Cầm Bá Ót

1938

Xuân Chính, Thường Xuân

21/03/1969

4,5A,20

631

Phạm Trọng ổn

1942

Liên Lộc, Hậu Lộc

11/11/1968

4,4C,11

632

Lê Cao Phan

1944

Yên Lạc , Yên Định

5/5/1969

4,4E,4

633

Trịnh Ngọc Phan

 

Hà Lai, Hà Trung

23/08/1971

4,4E,10

634

Nguyễn Văn Phác

 

Thiệu Đoàn, Thiệu Hóa

12/2/1971

4,5M,14

635

Cao Xuân Phác

1949

Đông Thọ, TP. Thanh Hoá

15/11/1972

4,2I,10

636

Mai Ngọc Phách

 

Nga Phú, Nga Sơn

27/02/1971

4,5Đ,12

637

Nguyễn Văn Phái

1942

Phú Điền, Hậu Lộc

21/11/1969

4,2Đ,1

638

Lê Hữu Phẩm

 

Quảng Tâm, Quảng Xương

1/2/1973

4,5H,5

639

Trịnh Đình Phấn

1947

Vĩnh Phúc, Vĩnh Lộc

3/2/1971

4,2Đ,7

640

Nguyễn Văn Phấn

1947

Hợp Thắng, Triệu Sơn

17/03/1971

4,5E,7

641

Hà Văn Phe

1943

Văn Nho, Bá Thước

11/1/1969

4,2G,25

642

Tống Quang Phể

1948

Quang Lộc, Hậu Lộc

13/12/1969

4,5A,15

643

Vũ Văn Phi

1945

Yên Thọ, Yên Định

11/10/1969

4,5H,13

644

Lê Xuân Phì

1942

Yên Hùng, Yên Định

22/04/1972

4,B,32

645

Lê Hồng Phong

1952

Thái Hòa, Triệu Sơn

16/05/1971

4,E,17

646

Tống Văn Phổ

1948

Quang Lộc, Hậu Lộc

13/12/1969

4,2B,26

647

Nguyễn Đình Phi

1949

Đông Yên, Đông S ơn

22/07/1971

4,3A,15

648

Trương Công Phùng

1949

Cẩm Yên, Cẩm Thủy

26/11/1968

4,2G,21

649

Lương Văn Phú

1950

Tân Thích, Nông Cống

30/12/1972

4,H,24

650

Phạm Lê Phúc

1946

Thanh Lộc, Hậu Lộc

26/01/1971

4,4B,16

651

Trịnh Ngọc Phúc

 

Quảng Lộc, Quảng Xương

7/10/1970

4,Đ,36

652

Nguyễn Trọng Phúc

1952

Hoằng Lộc, Hoằng Hóa

30/11/1972

4,2I,28

653

Vi Văn Phúc

1950

Thanh Kỳ, Như Thanh

23/03/1973

4,H,8

654

Nguyễn Văn Phục

 

Thiệu Toán, Thiệu Hóa

11/9/1971

4,3C,14

655

Nguyễn Văn Phúc

 

Quảng Xương

15/03/1970

4,2K,27

656

Nguyễn Đình Phụng

1953

Đồng Lộc, Hậu Lộc

8/12/1972

4,3G,3

657

Phạm Khắc Phụng

 

Nga Đông, Nga Sơn

31/01/1972

4,5L,24

658

Trương Minh Phụng

1946

Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy

24/03/1969

4,4E,15

659

Nguyễn Văn Phụng

1953

Thạch Đồng, Thạch Thành

7/1/1969

4,2A,15

660

Lê Công Phương

1955

Hoằng Phú, Hoằng Hóa

24/11/1972

4,3H,4

661

Nguyễn Duy Phương

1953

Đinh Tăng, Yên Định

15/05/1973

4,3A,5

662

Nguyễn Hồng Phương

1952

Quảng Phong, Quảng Xương

15/07/1972

4,3Đ,16

663

Lê Trí Phương

 

Đông Hải, TP. Thanh Hóa

12/5/1968

4,5H,14

664

Lê Văn Phương

1948

Quảng Lĩnh, Quảng Xương

13/06/1971

4,2B,27

665

Đặng Viết Phương

1942

Thiệu Hợp, Thiệu Hóa

24/04/1972

4,B,24

666

Đỗ Văn Phước

1931

Vĩnh Khang, Vĩnh Lộc

6/10/1968

4,5B1

667

Mai Văn Quan

1950

Phong Lộc, Hậu Lộc

1/5/1971

4,Đ,33

668

Nguyễn Hồng Quang

1950

Nga Văn, Nga Sơn

26/11/1969

4,C,31

669

Đinh Hữu Quang

 

Nga Lĩnh, Nga Sơn

27/07/1972

4,2C,2

670

Tạ Long Quang

1955

Yên Lộc, Yên Định

10/2/1974

4,2K,4

671

Hoàng Văn Quảng

1947

Hợp Lý, Triệu Sơn

25/05/1968

4,5K,15

672

Lưu Hồng Quảng

1948

Quảng Hùng, Quảng Xương

9/8/1972

4,2Đ,22

673

Nguyễn Trọng Quán

1945

Xuân Quang, Thọ Xuân

19/07/1972

4,5L,18

674

Bùi văn Quán

 

Quảng Nham, Quảng Xương

31/03/1969

4,2G,16

675

Nguyễn Công Quần

1949

Quảng Long, Quảng  Xương

25/11/1970

4,3A,11

676

Trương Ngọc Quế

1949

Minh Lộc, Hậu Lộc

20/10/1970

4,5L,26

677

Đỗ Văn Quế

 

Ngọc Trung, Ngọc Lặc

 

4,3G,12

678

Hoàng Văn Quế

1949

Hòa Phấn, Hậu Lộc

10/11/1969

4,3H,5

679

Vũ Văn Quế

1935

Đông Nam, Đông Sơn

10/2/1968

4,C,37

680

Đỗ Ngọc Quy

1942

Xuân Hòa, Thọ Xuân

19/03/1972

4,2I,14

681

Phạm Thị Quy

1953

Việt Hùng, Vĩnh Lộc

20/06/1972

4,A,1

682

Hoàng Đình Quy

1955

Vĩnh Trung, Vĩnh Lộc

26/12/1974

4,2K,6

683

Đỗ Trường Quyến

1950

Hùng Sơn, Tĩnh Gia

23/03/1971

4,2A,3

684

Lò Văn Quyên

1946

Ngọc Khê, Ngọ c Lặc

3/9/1966

4,5G,26

685

Mai Xuân Quyên

1939

Nga Trung, Nga Sơn

19/01/1969

4,5M,21

686

Đỗ Ngọc Quyền

1945

Hà Bình, Hà Trung

12/8/1971

4,G,17

687

Lê Văn Quyền

1949

Đông Thịnh, Đông Sơn

11/5/1972

4,G,24

688

nguyễn văn quyền

 

Đông Thủy, Đông Sơn

11/5/1972

4,5B,20

689

Nguyễn Huy Quyển

1945

Thiệu Tân, Thiệu Hóa

18/12/1966

4,Đ,28

690

Đỗ Trường Quyến

1937

Tương Sơn, Tĩnh Gia

23/02/1971

4,A,25

691

Nguyễn Phái Quyết

1947

Cẩm Thành, Cẩm Thủy

5/9/1968

4,4A,16

692

Nguyễn Văn Quyết

 

Ngư Lộc, Hậu Lộc

10/10/1969

4,2I,16

693

Phạm hoàng Quý

1945

Lương Sơn, Thường Xuân

4/8/1971

4,B,4

694

Nguyễn Minh Quý

1953

Hoàng Tiến, Hoằng Hóa

7/6/1971

4,C,23

695

Hồ Thị Quý

1952

Quảng Yên, Quảng Xương

20/07/1972

4,5L,3

696

Hoàng Văn Quý

1949

Tuy Lộc, Hậu Lộc

10/12/1969

4,5A,7

697

Mai văn Quý

1945

Nga Hải, Nga Sơn

17/04/1969

4,2A,8

698

Phạm Văn Quỳ

1948

Phú Thọ, TP. Thanh Hóa

3/10/1969

4,3G,6

699

Lê Đình Rộc

1944

Dân Quyền, Triệu Sơn

12/1/1969

4,5Đ,5

700

Lê Đình Sai

 

Quảng Định, Quảng Xương

25/03/1974

4,2K,2

701

Đỗ Thị San

1950

Bắc Lương, Thọ Xuân

3/1/1973

4,4C,19

702

Đoàn Xuân Sang

1954

Hưng Lộc, Hậu Lộc

1/2/1973

4,Đ,24

703

Lại Hợp Sanh

1948

Hợp Thành, Triệu Sơn

2/7/1969

4,4C,17

704

Đoàn Văn Sanh

1952

Hoằng Phương, Hoằng Hóa

16/08/1972

4,5Đ,11

705

Lê Văn Sào

1948

Hà Châu, Hà Trung

23/02/1970

4,5E,17

706

Lê Văn Sáu

1945

Xuân Quang, Thọ Xuân

15/03/1971

4,5I,16

707

Đỗ Thị Sẳn

1953

Xuân Lập, Thọ Xuân

21/09/1972

4,A,11

708

Đỗ Bá Sắc

1944

Xuân Lập, Thọ Xuân

7/1/1970

4,4Đ,17

709

Phạm Văn Sắc

1936

Thạch Long,Thạch Thành

26/11/1968

4,Đ,16

710

Cao Viết Sắc

1939

Nam Đồng, Thọ Xuân

23/12/1967

4,3H,16

711

Nguyễn Hữu Sâm

 

Nga Điền, Nga Sơn

31/11/1969

4,H,30

712

Nguyễn Trọng Sâm

1953

Hà Châu, Hà Trung

30/12/1971

4,5G,7

713

Lê Đức Sậu

1949

Thọ Thế, Triệu Sơn

31/09/1968

4,C,29

714

Lê đình Sen

1952

Quảng Thọ, Quảng Xương

25/06/1971

4,E,10

715

Lê Minh Sen

1944

Hoằng Xuân, Hoằng Hóa

20/01/1970

4,A,22

716

Nguyễn Trọng Sếu

1951

Đông Hưng, Đông Sơn

22/03/1969

4,5E,21

717

Bùi văn Sinh

1946

Thành An, Thạch Thành

22/01/1969

4,3H,18

718

Phạm Xuân Sinh

1949

Khuyến Nông, Triệu Sơn

1/5/1971

4,3G,8

719

Vũ Gia Soát

1951

Hoằng Hợp, Hoằng Hóa

30/04/1971

4,3B,15

720

Lê Văn Son

1950

Hà Sơn, Hà Trung

22/08/1971

4,5E,18

721

Lê Bá Sơn

1944

Hoàng Tiến,  Hoằng Hóa

10/6/1971

4,5Đ,8

722

lý đinh Sơn

1952

Thọ Diên, Thọ Xuân

14/12/1972

4,5G,9

723

Lê Đình Sơn

1948

Tân Ninh, Triệu Sơn

11/9/1966

4,5K,18

724

Nguyễn Hồng Sơn

1950

Thọ Diên, Thọ Xuân

19/05/1970

4,G,12

725

Bùi Hữu Sơn

1949

Hoằng Trình, Hoằng Hóa

11/4/1971

4,3A,10

 726

Phạm Thái Sơn

1928

Nga Hưng, Nga Sơn

29/08/1972

4,A,9

727

Trịnh Thái Sơn

1939

Hòa Lộc, Hậu Lộc

17/01/1969

4,5M,22

728

Hoàng trung Sơn

1950

Thành Kim, Thạch Thành

6/9/1968

4,4B,21

729

Lưu Trường Sơn

1952

Số 90 Phan Đình Phùng, TP. Thanh Hóa

20/05/1971

4,E,8

730

Dương Văn Sơn

1948

Thọ Thế, Triệu Sơn

20/10/1970

4,I,18

731

Nguyễn Văn Sơn

1940

Hà Yên, Hà Trung

1/4/1970

4,5,A1

732

Nguyễn Văn Sơn

1947

Nga Trương, Nga Sơn

25/12/1971

4,2K,20

733

Mai văn Sở

1954

Hà Hải, Hà Trung

14/03/1973

4,4A,10

734

Lê khắc Sum

1951

Hoàng Giang, Nông Cống

28/11/1972

4,5A,24

735

Nguyễn trinh Súy

1945

Hoằng Anh, Hoằng  Hóa

6/1/1971

4,B,1

736

Phạm Bá Sương

1945

Quảng Cát, Quảng Xương

8/5/1968

4,5C,26

737

Nguyễn Thị Sử

1953

Hải Nhân, Tĩnh Gia

14/03/1972

4,A,6

738

Vũ Văn Sửu

1947

Minh Khôi, Nông Cống

1/3/1970

4,2H,16

739

Trịnh Huy Sửu

1947

Minh Nghĩa, Nông Cống

25/10/1968

4,2H,20

740

Bùi Văn Sửu

 

Thạch Đông, Thạch Thành

1/11/1968

4,3G,20

741

Lưu Trọng Sỹ

 

Đông Ninh, Đông Sơn

11/10/1968

4,5E,6

742

Hồ Xuân Sỹ

1948

Nga Thành, Nga Sơn

14/05/1971

4,5Đ,7

743

Đàm Duy Tài

1950

Thọ Tiến, Triệu Sơn

24/02/1971

4,4A,1

744

Nguyễn Hữu Tài

 

Thiệu Tâm, Thiệu Hóa

14/12/1968

4,3B,3

745

Trịnh Văn Tài

 

Vĩnh Hưng, Vĩnh Lộc

27/11/1969

4,C,30

746

Nguyễn Bá Tác

1941

Đông Hải, TP. Thanh Hóa

8/10/1971

4,2H,10

747

Đào Xuân Tách

1947

Dân Lý, Triệu Sơn

20/12/1968

4,2C,1

748

Trịnh Đình Táo

1946

Yên Lộc, Yên Định

22/02/1967

4,2C,8

749

Lê thị Tại

1953

Xuân Minh, Thọ Xuân

31/10/1971

4,B,26

750

Phạm Văn Tạm

1949

Định Thành, Yên Định

16/04/1972

4,2H,14

751

Nguyễn Văn Tạo

1952

Hoằng Khánh, Hoằng Hóa

19/06/1972

4,Đ,13

752

Bùi Văn Tăng

1944

Điền Lư, Bá Thước

23/01/1972

4,3Đ,13

753

Phạm Bá Tâm

 

Quảng Chính, Quảng Xương

31/12/1972

4,2K,14

754

Trịnh Đình Tâm

 

Thiệu Tân, Thiệu Hóa

5/10/1971

4,2H,18

755

Đỗ Minh Tâm

1951

Xuân Trường, Thọ Xuân

2/2/1973

4,A,24

756

Lê Minh Tâm

1940

Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc

22/04/1971

4,4A,13

757

Phạm Minh Tâm

1950

Cẩm Yên, Cẩm Thủy

10/11/1969

4,2A,16

758

Lê Văn Tân

1952

Yên Thọ, Quảng Xương

12/1/1971

4,5Đ,16

759

Trịnh Minh Tân

 

Cẩm Tân, Cẩm T hủy

28/06/1974

4,5L,16

760

Trịnh Minh Tâm

1950

Vĩnh Phúc, Hậu Lộc

19/11/1971

4,2C,21

761

Hồ Thanh Tâm

1945

Yên Thịnh, Yên Định

30/03/1968

4,5G,3

762

Mai Văn Tâm

1951

Nga Thiện, Nga Sơn

26/05/1971

4,B,10

763

Bùi Đình Tân

 

Đông Yên, Đông Sơn

22/01/1971

4,2E,7

764

Nguyễn Đình Tân

1948

Thạch Cẩm, Thạch Thành

25/01/1970

4,2A,7

765

Phùng Sỹ Tân

1950

Hoằng Xuyên, Hoằng Hóa

3/4/1970

4,3B,6

766

Lê Văn Tân

1950

Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc

8/10/1972

4,I,27

767

Phạm Văn Tân

1947

Nguyên Bình, Tỉnh Gia

3/12/1970

4,3,A,13

768

Phạm Văn Tân

1940

Hà Tân, Hà Trung

3/12/1970

4,5K,19

769

Phạm Đăng Tân

1952

Thiệu Khánh, Thiệu Hóa

26/03/1972

4,I,37

770

Phạm Minh Tần

1945

Cẩm Yên, Cẩm Thủy

10/10/1969

4,2A,20

771

Nguyễn Văn Tần

1948

Hoằng Lộc, Hoằng Hóa

7/2/1968

4,C,35

772

Nguyễn Văn Tấc

1934

Mậu Lâm, Như Tha nh

27/03/1969

4,5Đ,18

773

Trương Ngọc Tấn

1948

Thành Lộc, Hậu Lộc

18/01/1971

4,Đ,27

774

Hà Văn Ten

1949

Lương Sơn, Thường Xuân

7/12/1968

4,H,33

775

Mai Xuân Tể

1953

Nga Trường, Nga Sơn

7/9/1974

4,2K,9

776

Lê Thế Thanh

1950

Tường Văn, Nông Cống

8/4/1969

4,5Đ,23

777

Dương Bá Thanh

1943

Thọ Thế, Triệu Sơn

24/02/1968

4,5E,2

778

Nguyễn Hồng Thanh

1944

Quảng Văn, Quảng Xương

24/04/1972

4,2K,15

779

Nguyễn Duy Thanh

1947

Quảng Thịnh, Quảng Xương

12/4/1973

4,B,2

780

Hoàng Sỹ Thanh

 

Thuận Lộc, Hậu Lộc

10/10/1969

4,2I,23

781

Hoàng Văn Thành

 

Vĩnh Lộc, Hậu Lộc

12/11/1969

4,3G,19

782

Phạm Văn Thanh

1934

Cẩm Liên, Cẩm Thủy

25/02/1966

4,2K,16

783

Trần Văn Thanh

 

Hoằng Xuân, Hoằng Hóa

14/01/1971

4,3A,8

784

Lê Viết Thanh

1947

Xuân Phong, Thọ Xuân

6/09/1971

4,G,5

785

Nguyễn Xuân Thanh

1943

Quảng Thắng, Quảng Xương

Jul/71

4,C,14

786

Nguyễn Xuân Thanh

 

Thiệu Vũ, Thiệu Hóa

17/03/1971

4,5H,5

787

Lê Văn Thao

1951

Hoằng Sơn, Hoằng Hóa

12/2/1972

4,4E,19

788

Nguyễn Công Thành

1946

Xuân Thiện, Thọ Xuân

11/11/1969

4,5B,5

789

Tô Khắc Thành

1952

Quảng Long, Quảng Xương

25/02/1972

4,I,5

790

Lê Sỹ Thành

 

Thanh Hóa

21/05/1970

42Đ,17

791

Nguyễn Trí Thành

1948

Đông Phú, Đông Sơn

12/2/1971

4,2Đ,27

792

Lê Tương Thành

1949

Hải Vân, Như Thanh

6/9/1968

4,4Đ,10

793

Ngô Văn Thành

1947

Hà Vân, Hà Trung

3/3/1973

4,3A,6

794

Tr/ơng Văn Thành

1944

Hoằng Phong, Hoằng Hóa

27/01/1973

4,2K,17

795

Trần Xuân Thành

1944

Quang Trung, Thanh Hóa

3/2/1973

4,E,15

796

Phạm đức Thảo

1948

Nga Trung, Nga Sơn

11/12/1968

4,I,16

797

Trịnh Minh Thảo

1950

Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc

19/10/1972

4,5B,21

798

Lê Văn Thảo

1945

Yên Thọ, Yên Định

12/2/1969

4,5M,24

799

Lê Xuân Thái

1947

Xuân Bình, Như Xuân

22/03/1969

4,5G,14

800

Mai Hồng Thái

1951

Nga Thạch, Nga Sơn

16/02/1975

4,G,3

801

Mai Duy Thái

1951

Nga Điền, Nga Sơn

30/01/1973

4,5B,22

802

Nguyễn Hồng Thái

1941

Vĩnh Ninh, Vĩnh Lộc

23/01/1968

4,E,1

803

Trương Hồng Thái

1938

Hoằng Phú, Hoằng Hóa

8/3/1968

4,3B,10

804

Hoàng Hoa Thám

1948

Phú Lộc, Hậu Lộc

21/02/1968

4,C,34

805

Cao Văn Thám

1943

Ninh Hải, Tĩnh Gia

10/2/1971

4,2I,5

806

Trịnh Hồng Tháp

1949

Thiệu Minh, Thiệu Hóa

27/02/1970

4,2Đ,10

807

Nguyễn Văn Thăng

1946

Cẩm Long, Cẩm Thủy

9/9/1968

4,A,26

808

Lê Văn Thắng

 

Tây Hồ, Thọ Xuân

1/1/1974

4,2K,1

809

Đàm Đức Thắng

1952

Xuân Lam, Thọ Xuân

4/11/1972

4,Đ,10

810

Bùi Ngọc Thắng

1950

Trung ý, Nông Cống

3/6/1971

4,3C,17

811

Lê Đức Thắng

1951

Thiệu Tâm, Thiệu Hóa

16/10/1970

4,3C,12

812

Lương Văn Thắng

1949

Nga Bạch, Nga Sơn

7/11/1968

4,2B,9

813

Mai Văn Thắng

1952

Nga Giáp, Nga Sơn

9/11/1972

4,5M,8

814

Hài Văn Thâm

1944

Văn Nho, Bá Thước

20/02/1967

4,2B,18

815

Nguyễn Văn Thân

1947

Quảng Cát, Quảng Xương

13/04/1970

4,2G,4

816

Lê Tiến Thẩm

 

Thọ Thanh, Thường Xuân

7/2/1973

4,G,2

817

Vũ trí Thập

1943

Vạn Thắng, Nông Cống

27/12/1968

4,A,15

818

Lê Đăng Then

1943

Vân Âm, Ngọc Lặc

23/11/1971

4,2H,23

819

Phạm Văn Trẻn

1935

Mỹ Tân, Ngọc Lặc

14/12/1969

4,H,16

820

Lê Văn Thêm

1950

Thọ Lộc, Thọ Xuân

19/02/1973

4,I,26

821

Phạm Văn Thể

1948

Định Thành, Yên Định

10/6/1970

4,5B,24

822

Lê Trọng Thế

1948

Minh Thọ, Nông Cống

9/12/1967

4,2I,3

823

Nguyễn Duy Thi

 

Nga Nhân, Nga Sơn

23/03/1973

4,I,22

824

Nguyễn Văn Thắng

1945

Hoằng Lộc, Hoằng Hóa

9/3/1970

4,5A,11

825

Mai Văn Thiểm

1947

Nga Giáp, Nga Sơn

16/09/1971

4,5I,11

826

Hồ Như Thiện

1951

Quảng Hưng, Quảng Xương

26/11/1966

4,2G,9

827

Phạm Công Thiều

1946

Quảng Đức, Quảng Xương

20/12/1970

4,4C,5

828

Bùi Văn Thiết

1943

Thành Long, Thạch Thành

27/08/1968

4,5C,2

829

Lê Văn Thiện

1940

Vĩnh Hưng,  Vĩnh Lộc

6/3/1970

4,5A,26

830

Lê Đình Thiện

1952

Hoằng Phú, Hoằng Hóa

17/02/1972

4,2Đ,25

831

Bùi Khắc Thiện

1945

Cẩm Phú, Cẩm Thủy

16/12/1968

4,5K,22

832

Bùi Văn Thiện

1950

Cẩm Phong, Cẩm Thủy

17/09/1970

4,4B,10

833

Nguyễn Xuân Thiệu

1950

Ba Đình, Nga Sơn

17/11/1969

4,4A,17

834

Bùi Chí Thìn

1942

Ngọc Liên, Ngọc Lặc

5/9/1968

4,2C,17

835

Đỗ Viết Thỉ

1946

Quảng Thành, TP. Thanh Hóa

3/11/1967

4,H,36

836

La Đức Thỉnh

1935

Đông Thanh, Đông Sơn

22/03/1969

4,5E,24

837

Lê Hồng Thích

1945

Yên Thắng, Lang C hánh

20/02/1971

4,5K,2

838

Đỗ Ngọc Thích

1946

Quảng Hợp,Quảng Xương

13/11/1968

4,5H,15

839

Lưu Thị Tích

1949

Yên Hùng, Yên Định

 

4,5L,7

840

Lê Văn Thịnh

1934

Trúc Lâm, Tĩnh Gia

9/2/1971

4,2C,5

841

Nguyễn Đức Thịnh

1949

Hà Hải, Hà Trung

19/06/1970

4,3Đ,8

842

Phạm Đức Thịnh

1943

Thọ Phú, Triệu Sơn

19/02/1971

4,3E,10

843

Đặng Ngọc Thịnh

1952

Anh Sơn, Tĩnh Gia

15/02/1972

4,A,4

844

Phạm Văn Thịnh

1944

Nguyễn Bình, Tĩnh Gia

2/3/1970

4,2E,4

845

Vi Văn Thịnh

1941

Hồi Xuân, Quan Hóa

22/10/1969

4,G,34

846

Nguyễn  Đăng Thọ

 

Quảng Phúc, Quảng Xương

24/09/1972

4,2A,21

847

Nguyễn Văn Thoa

1951

Quảng Trạch, Quảng Xương

1/8/1972

4,E,30

848

Trịnh Xuân Thoái

1940

Yên Ninh, Yên Định

15/11/1969

4,5B,10

849

Hà Văn Thoại

1947

Nga Văn, Nga Sơn

20/01/1969

4,5M,20

850

Bòm Văn Thoăn

1949

Hà Dương, Hà  Trung

30/03/1968

4,5G,12

851

Lê Duy Thọ

1952

Quảng Thọ, Quảng Xương

26/05/1971

4,B,6

852

Trần Quang Thọ

1944

Hà Long, Hà Trung

19/11/1968

4,5H,2

853

Hoàng Trọng Thọ

1948

Thiệu Minh, Thiệu Hóa

11/4/1970

4,4C,11

854

Phạm Văn Thọ

1946

Hạnh Phúc, Thọ Xuân

27/04/1972

4,2E,14

855

Hoàng Văn Thọ

1950

Hà Lĩnh, Hà Sơn

26/10/1972

4,I,25

856

Lê Đình Thông

1949

Hải Ninh, Tỉnh Gia

15/02/1970

4,4A,5

857

Lê Xuân Thông

1934

Bắc Lương, Thọ Xuân

3/1/1973

4,4C,20

858

Vũ Minh Thông

1950

Hà Vinh, Hà Trung

24/11/1969

4,A,36

859

Đỗ Văn Thông

1950

Đông Anh, Đông Sơn

2/1/1971

4,C,24

860

Lê Văn Thông

1949

Thiệu Dương, Thiệu Hóa

16/02/1971

4,G,13

861

Nguyễn Hữu Thống

1951

Hoằng Trạch, Hoằng Hóa

9/12/1970

4,A,32

862

Trương Công Thống

1948

Yêm Lâm, Yên Định

20/03/1970

4,2G,1

863

Đoàn Văn Thống

1945

Đông Ninh, Đông Sơn

1/4/1971

4,B,14

864

Quách Văn Thọ

1954

Cẩm Gia, Cẩm Thủy

15/12/1974

4,5I,23

865

Lê Chí Thợ

1943

Định Tiến, Yên Định

24/09/1969

4,2A,5

866

Lê Chí Thơm

1950

Đông Hải, TP. Thanh Hóa

22/03/1969

4,5Đ,20

867

Nguyễn Đức Thuần

 

Hoằng Thanh, Hoằng Hóa

18/10/1970

4,3C,10

868

Phạm Ngọc Thuận

1947

Hà Bắc, Hà Trung

17/03/1968

4,A,37

869

Lê Sỹ Thuận

1950

Công Bình, Nông Cống

4/4/1970

4,2G,10

870

Hoàng Văn Thuận

1940

Minh Dân, Triệu Sơn

15/08/1969

4,4Đ,1

871

Mai Duy Thuyết

1942

Nga Hải, Nga Sơn

19/11/1969

4,3C,11

872

Đỗ Thiên Thủy

 

Định Tân, Yên Định

29/06/1972

4,G,27

873

Lê Duy Thủ

1946

Đông Phú, Đông Sơn

18/03/1971

4,5C,23

874

Bùi Cầu Thủ

 

Thạch Tân, Thạch Thành

20/05/1972

4,B,23

875

Nguyễn Xuân Thủ

1950

Xuân Cao, Thường Xuân

18/03/1970

4,5E,12

876

Nguyễn Duy Thúc

 

Hoằng Quý, Hoằng Hóa

12/3/1969

4,G,30

877

Dương Công Thụ

1946

Hải Thượng, Tĩnh Gia

25/09/1971

4,3A,14

878

Trịnh Văn Thuyết

1943

Nga Thanh, Nga Sơn

14/06/1967

4,O,15

879

Hà Văn Thụ

1948

Nga An, Nga Sơn

29/04/1969

4,B,36

880

Nguyễn Đình Thư

1939

Thăng Long, Nông Cống

19/02/1971

4,2B,29

881

Phạm Đình Thường

1950

Hòa Lộc, Hậu Lộc

29/01/1972

4,3C,6

882

Phan Mạnh Thường

1948

Cẩm Thạch, Cẩm Thủy

25/12/1969

4,3B,2

883

Lê Văn Thưởng

1949

Định Liên, Yên Định

13/03/1969

4,4B,14

884

Nguyễn Văn Thưởng

 

Minh Nghĩa, Nông Cống

2/11/1969

4,5B,4

885

Nguyễn Đình Thưởng

1941

Xuân Lập, Thọ Xuân

19/03/1970

4,5L,10

886

Bùi Văn Thước

1937

Yên Quý, Yên Định

30/12/1969

4,2G,13

887

Phạm Văn Thử

1937

Nga Giáp, Nga Sơn

6/5/1968

4,Đ,5

888

Nguyễn Ngọc Thứ

1939

Quảng Hưng, Quảng Xương

25/01/1971

4,C,10

889

Đỗ Nguyên Thứ

1945

Xuân Lập, Thọ Xuân

4/4/1971

4,5B,9

890

Trần Văn Thứ

1944

Dân Lực, Triệu Sơn

21/06/1968

4,2K,22

891

Lê Bá Thức

1937

Đông Lĩnh, Đông Sơn

20/06/1968

4,2B,8

892

Nguyễn Văn Thức

 

Phong Lộc, Hậu Lộc

10/10/1969

4,2I,22

893

Nguyễn Văn Thức

1941

Hoằng Anh, Hoằng Hóa

27/03/1970

4,3Đ,15

894

Nguyễn Văn Thức

 

Thiệu Duy, Thiện Hóa

21/03/1970

4,5M,7

895

Phạm Văn Thức

1948

Cao Thịnh, Ngọc Lặc

16/12/1968

4,4Đ,8

896

Nguyễn Minh  Thục

1949

Thọ Hải, Thọ Xuân

14/07/1971

4,3B,17

897

Nguyễn Bá Tiêu

1942

Cán Khê, Như Thanh

22/03/1969

4,5E,20

898

Quách Minh Tiến

1949

Ngọc Trạc, Thạch Thành

28/11/1974

4,2K,10

899

Trần Văn Tiên

1948

Nga Liên, Nga Sơn

1/4/1970

4,5C,13

900

Trịnh Đình Tiến

1937

Định Bình, Yên Định

13/05/1968

4,4Đ,20

901

Lưu Hùng Tiến

1942

Tây Hồ, Thọ Xuân

3/7/1969

4,E,25

902

Nguyễn Hữu Tiến

1949

Đông Yên, Đông Sơn

9/4/1969

4,H,12

903

Trương Quyết Tiến

1949

Hải Vân, Như Thanh

17/06/1970

4,A,29

904

Lê Văn Tiến

1953

Hoằng Thịnh, Như Xuân

8/4/1973

4,2E,19

905

Phạm Văn Tiến

1950

Cẩm Bình, Cẩm Thủ y

13/05/1970

4,Đ,19

906

Phạm Văn Tiến

1942

Quảng Long, Quảng Xương

2/5/1970

4,5C,7

907

Nguyễn Quyết Tiến

1951

Minh Khai, TP. Thanh Hóa

 

4,4C,18

908

Nguyễn Quốc Tỉnh

1949

Hà Vinh, Hà Trung

13/04/1969

4,E,31

909

Trần Quốc Tỉnh

 

Hà Yên, Hà Trung

16/02/1973

4,5I,2

910

Lê Văn Tỉnh

1949

Đông Hoàng, Đông Sơn

10/4/1969

4,C,32

911

Trần Xuân Tỉnh

1938

Nga Điền, Nga Sơn

7/5/1968

4,4Đ,9

912

Lê Hữu Tích

1941

Yên Lạc, Yên Định

28/02/1968

4,A,14

913

Phạm Văn Tích

1946

Thúy Sơn, Ngọc Lặc

23/01/1971

4,2,24

914

Hoàng Bá Tín

1950

Trúc Lâm, Tĩnh Gia

9/8/1972

4,3E,18

915

Nguyễn Bá Tính

1952

Hải Nhân, Tĩnh Gia

4/1/1970

4,2A,27

916

Cao Đăng Tính

1949

TT Sầm Sơn, TP. Thanh Hóa

7/2/1969

4,2A,4

917

Bùi Văn Tín

1952

Thành An, Thạch Thành

12/2/1972

4,2Đ,24

918

Lê danh Tính

1952

Hợp Thành, Triệu Sơn

30/05/1972

4,2C,6

919

Nguyễn Thị Tính

1953

Hoằng Phương, Hoằng Hóa

16/06/1971

4,A,27

920

Đặng Thủy Tình

1946

Quảng Nham, Quảng Xương

13/01/1968

4,3H,11

921

Lê Xuân Tịch

1951

Tân Trường, Tĩnh Gia

26/05/1971

4,B,11

922

Phạm Văn Toan

1943

Hà Lâm, Hà Trung

20/11/1970

4,3A,18

923

Lê Mạnh Toàn

1942

Tống Duy Tân, TX Thanh Hóa

17/03/1969

4,E,16

924

Hoàng Văn Toán

1950

Thành Vinh, Thạch Thành

15/01/1971

4,I,10

925

Mai Văn Toàn

1950

Thành Long, Thạch Thành

6/4/1968

4,4B,5

926

Lê Viết Toàn

1948

Đông Khê, Đông Sơn

10/12/1970

4,C,1

927

Lê Quang Tỏa

1935

Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc

1/6/1966

4,E,14

928

Lê Anh Toán

1944

Cẩm Vân, Cẩm Thủy

14/03/1971

4,5I,15

929

Nguyễn Văn Toán

1942

Hạnh Phúc, Thọ Xuân

28/02/1971

4,4E,12

930

Nguyễn Văn Toán

1938

Hà Lĩnh, Hà Trung

19/02/1971

4,Đ,11

931

Lê Văn Tòng

1950

Quảng Vinh, Quảng Xương

11/3/1969

4,3E,2

932

Lương Văn Toán

1953

Mậu Lâm, Như Xuân

15/03/1973

4,B,3

933

Mai Văn Tô

1949

Nga Thiện, Nga Sơn

13/04/1970

4,H,19

934

Lê Minh tôn

1940

Ngọc Lĩnh, Tĩnh Gia

18/02/1969

4,5B,23

935

Bùi Văn Tôn

1942

Thành Tâm, Thạch Thành

4/2/1967

4,5C,4

936

Nguyễn Văn Tối

1946

Vĩnh Phúc, Vĩnh Lộc

10/3/1971

4,G,32

937

Vũ Cao Tới

1944

Vĩnh Long, Vĩnh Lộc

3/4/1971

4,5K,11

938

Tr/ơng Nho Tộ

1945

Lộc Tân, Hậu Lộc

24/03/1973

4,2E,6

939

Vũ Hùng Tráng

1944

Hồng Phong, TP. Thanh Hóa

9/2/1973

4,3G,10

940

Lê Văn Trâm

1948

Yên Lạc, Yên Định

23/05/1970

4,2H,9

941

Nguyễn Hữu Trân

1934

Quảng Hoà, Quảng Xương

22/03/1969

4,5G,16

942

Lê Văn Trân

1948

Yên Lạc, Yên Định

26/03/1972

4,2H,8

943

Nguyễn Bá Tri

 

Quảng Hóa,Quảng Xương

10/10/1969

4,G,33

944

Mai Văn Trị

1939

Nga Giáp, Nga Sơn

19/07/1970

4,2C,10

945

Ngô Văn Triệu

1953

Đông Khê, Đông Sơn

3/1/1972

4,2I,8

946

Phạm Duy Trinh

 

Tiên Lộc, Hậu Lộc

23/01/1972

4,G,37

947

Đỗ Như Trinh

1940

Yên Hải, Yên Định

22/08/1966

4,2C,23

948

Nguyễn Văn Trình

 

Định Tân, Yên Định

 

4,3B,12

949

Lý Văn Trí

1954

Hà Dương, Hà Trung

21/01/1973

4,5B,17

950

Nguyễn Duy Trí

1945

Hoắng Thái, Hoằng Hóa

23/02/1968

4,5Đ,3

951

Hỏa Minh Trịnh

1943

Nga Nhân, Nga Sơn

24/05/1968

4,3E,3

952

Hoàng Văn Truật

1943

Thiệu Hợp, Thiệu Hóa

11/2/1966

4,2G,8

953

Phạm Văn Trung

1936

Đông Hải, TP. Thanh Hóa

22/03/1969

4,5Đ,17

954

Phạm Văn Trung

1945

Kiến Thọ, Ngọc Lặc

16/08/1966

4,3H,9

955

Hà Quan Trung

1952

Hòa Lộc, Hậu Lộc

1/11/1972

4,2G,18

956

Dương Quang Trung

 

Quảng Ninh, Quảng Xương

 

4,4E,14

957

Nguyễn Khắc Truyện

 

Thắng Thọ, Nông Cống

30/01/1973

4,H,26

958

Lê Lộc Trúc

1948

Cát Vận, Như Xuân

10/11/1968

4,2Đ,3

959

Nguyễn Văn Trực

1951

Hoằng Minh, Hoằng  Hóa

9/4/1971

4,3A,7

960

Nguyễn Trường

1949

Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc

Oct/69

4,5B,15

961

Đỗ Trường

1939

Xuân Trường, Thọ Xuân

5/5/1969

4,4E,2

962

Nguyễn Đình Trường

1950

Đông Hưng, Đông Sơn

18/05/1970

4,5E,13

963

Ngô Viết Tường

1945

Minh Thọ, Nông Cống

25/03/1972

4,3E,8

964

Nguyễn Văn Trường

1944

Quảng Cư, Quảng Xương

7/9/1970

4,E,13

965

Lê Duy Trữ

1941

Hải Ninh, Tĩnh Gia

27/03/1969

4,E,21

966

Phạm Xuân Trực

1942

Vĩnh Quang, Vĩnh Lộc

4/5/1971

4,I,7

967

Nguyễn Duy Tuấn

1950

Đông Anh, Đông Sơn

22/03/1969

4,5C,18

968

Nguyễn Hữu Tuấn

 

Quảng Yên, Quảng Xương

14/02/1973

4,5A,23

969

Vũ Dũng Tuần

1952

Thăng Bình, Nông Cống

19/01/1972

4,G,10

970

Nguyễn Văn Tuấn

1934

Trung Chính, Nông Cống

16/04/1967

4,5C,1

971

Trần Văn Tuấn

 

Trường Yên, Nông Cống

21/05/1965

4,3C,19

972

Vi Văn Tưng

1946

Kỳ Tân,  Bá Thước

8/7/1968

4,2G,19

973

Trương Công Tuyên

1938

Minh Sơn, Ngọc Lặc

10/11/1969

4,A,26

974

Lê Trọng Tuyên

1930

Hải Hòa, Tĩnh Gia

27/11/1966

4,5B,19

975

Lê Quang Tuyến

1949

Hoằng Anh, Hoằng Hóa

10/10/1968

4,5K,23

976

Trịnh Quang Tuyến

1949

Yên Lộc, Yên Đ ịnh

17/03/1970

4,2H,1

977

Lê Văn Tùng

1954

Thiệu Long, Thiệu Hóa

30/03/1974

4,2K,18

978

Lê Thái Tùng

1950

Đông Cương, Đông Sơn

22/03/1969

4,5E,23

979

Phạm Thanh Tùng

1942

Hoằng Long, Hoằng Hóa

10/8/1972

4,B,29

980

Nguyễn Xuân Tùng

1946

Thọ Đức, Triệu Sơn

25/11/1972

4,5K,21

981

Hoàng Anh Tục

1949

Đại Lộc, Hậu Lộc

24/10/1970

4,4Đ,6

982

Nguyễn Tục

1945

Minh Sơn, Triệu Sơn

3/5/1968

4,5K,24

983

Nguyễn Văn Tụy

1937

Hà Long, Hà Trung

20/02/1972

4,G,29

984

Nguyễn văn Tuyên

1944

Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc

11/5/1970

4,5B,12

985

Nguyễn Hữu Tư

1937

Thiệu Hưng, Thiệu Hóa

12/2/1970

4,3B,4

986

Lê Thái Tư

1937

Hoằng Thái, Hoằng Hóa

10/3/1969

4,3Đ,11

987

Nguyễn Văn Tư

 

Định Thành, Yên Định

11/3/1971

4,2C,7

988

Trần Xuân Tư

1949

Vĩnh Thành, Vĩnh Lộc

30/08/1971

4,Đ,4

989

Nguyễn Đức Tường

 

Liên Hòa, Th ọ Xuân

30/09/1972

4,2A,22

990

Nguyễn Mạnh Tường

1945

Định Long, Yên Định

18/08/1966

4,2C,25

991

Lê Văn Tường

1951

Vĩnh Khôi, Nông Cống

26/08/1968

4,Đ,34

992

Lê Văn Tường

1948

Thọ Phúc, Triệu Sơn

15/12/1972

4,5K,25

993

Nguyễn Văn Tường

 

Công Chính, Nông Cống

23/06/1972

4,A,3

994

Trịnh Văn Tường

1949

Vĩnh Long, Vĩnh Lộc

11/2/1970

4,3Đ,14

995

Nguyễn Thị Tưởng

 

Hoằng Thanh, Hoằng Hóa

15/03/1972

4,I,6

996

Hoàng Văn Tứ

 

Hoằng Đạt, Hoằng Hòa

 

42C,29

997

Nguyễn Văn Tứ

1940

Yên Phương, Thạch Thành

9/7/1968

4,2K,21

998

Quách Văn Ty

 

Thành Minh, Thạch Thành

13/03/1971

4,E,36

999

Đỗ Xuân Tý

1947

Yên Thịnh, Yên Định

14/06/1973

4,5L,11

1000

Phạm Doản Tỳ

1945

Vĩnh Quang, Vĩnh Lộc

20/03/1970

4,2G,7

1001

Bùi Văn Tý

1950

Thạch Quảng, Thạch Thành

12/4/1969

4,4B,8

1002

Trương Văn Tý

 

ái Thượng, Hoằng Hóa

26/05/1971

4,C,12

1003

Phạm Tỵ

 

Đông Tiến, Đông Sơn

22/12/1969

4,5K,7

1004

Biện Văn Tỵ

1949

Thiệu Hợp, Thiệu Hóa

10/12/1966

4,5L,21

1005

Hoàng Văn út

1943

Thiệu Vũ, Thiệu Hóa

20/01/1968

4,3C,1

1006

Lê Văn úy

1941

Dân Lý, Triệu Sơn

17/03/1968

4,A,35

1007

Lê Đình Ước

1946

Hoằng Thắng, Hoằng Hóa

2/4/1968

4,2B,24

1008

Vũ Văn Vàng

1952

Quảng Thạch, Quảng Xương

27/06/1971

4,5I,13

1009

Nguyễn Văn Vả

1946

Định Liên, Yên Định

10/3/1970

4,4C,4

1010

Phạm Hồng Văn

1950

Thọ Thế, Triệu Sơn

21/02/1970

4,E,22

1011

Lê Viết Văn

1950

Thọ Đức, Hoằng Hóa

22/07/1971

4,3A,12

1012

Nguyễn Xuân Văn

1953

Khuyến Nông, Triệu Sơn

14/11/1972

4,I,34

1013

Lê Hồng Vân

1948

Minh Dân, Triệu Sơn

17/03/1971

4,5L,4

1014

Lê Hữu Vần

1939

Hoằng Hợp, Hoằng Hóa

25/12/1969

4,3C,20

1015

Bùi Văn Vần

1937

Cẩm Quý, Cẩm Thủy

6/3/1971

4,2H,25

1016

Hoàng Văn Vẫy

1939

Nga Điền, Nga Sơn

27/02/1969

4,I,19

1017

Đỗ Đình Vận

1949

Xuân Lập, Thọ Xuân

2/4/1971

4,C,6

1018

Tống Văn vậy

1944

Hoằng Thắng, Hoằng Hóa

2/5/1971

4,H,6

1019

Lê Đăng Ven

1946

Thiệu Độ, Thiệu Hóa

23/10/1969

4,4B,1

1020

Cao Hùng Vẽ

1946

Quảng Hải, Quảng Xương

7/12/1967

4,2C,26

1021

Lê Trọng Vẽ

1939

Thiệu Châu, Thiệu Hóa

17/11/1967

4,3C,13

1022

Phạm Văn Vẽ

1933

Thiệu Quang, Thiệu Hóa

22/03/1969

4,5E,26

1023

Nguyễn Đăng Vệ

 

Hoằng Đại, Hoằng Hóa

10/12/1967

4,G,22

1024

Đồng Khắc Vệ

1943

Vạn Thiện, Nông Cống

2/4/1972

4,3Đ,19

1025

Nguyễn Xuân Viên

1940

Hoằng Quang, Hoằng Hóa

31/05/1969

4,A,19

1026

Nguyễn Đình Viết

1940

Hoằng Phú, Hoằng Hóa

12/12/1969

4,3E,7

1027

Tống Xuân Viện

1949

Trường Trung, Nông Cống

24/10/1970

4,2Đ,13

1028

Trần Hưng Việt

1950

Quảng Trung, Quảng Xương

20/02/1973

4,2H,17

1029

Vũ Quốc Việt

 

Vĩnh Thu, Nga Sơn

2/1973

4,5L,23

1030

Hoàng Văn Việt

1953

Hoằng Đạo, Hoằng Hóa

30/12/1971

4,5G,6

1031

Lê Văn Việt

1942

Hoằng Thái, Hoằng Hóa

16/03/1970

4,B,19

1032

Nguyễn Anh Vinh

1952

Thiệu Duy, Thiệu Hóa

12/10/1970

4,3C,9

1033

Trương Công Vinh

1948

Thạch Tượng,Thạch Thành

4/3/1972

4,5H,16

Danh sách này được trích trong sách Huyền thoại Trường Sơn, Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 2007