Danh sách mộ liệt sỹ Quảng Bình tại Nghĩa trang Liệt sỹ Quốc gia Trường Sơn

TT

Họ tên liệt sĩ

Sinh

Nguyên quán

Ngày hy sinh

Khu, lô, hàng, số

1

Trần Duy Ân

 

Quảng Liên, Quảng Trạch

1/3/1971

1,QB,G,5

2

Vũ Văn Ất

1948

Duy Ninh, Quảng Ninh

9/1968

1,H,9

3

Đinh Công Bảo

1953

Đức Hóa, Tuyên Hóa

10/6/1972

1,A,4

4

Đặng Ngọc Bảy

1947

XuânThủy, Lệ Thủy

27/04/1970

1,E,8

5

Đỗ Thanh Biền

1946

Liên Thủy, Lệ Thủy

24/04/1968

1,X,4

6

Nguyễn Văn Bích

1941

Quảng Phú, Quảng Trạch

4/1/1973

1,C,3

7

Hà Thanh Bổ

1951

Vĩnh Ninh, Quảng Ninh

8/9/1970

1,M,8

8

Nguyễn Bôm

1947

Phong Thủy, Lệ Thủy

27/02/1966

1,V,4

9

Trương Công Bừn

1951

Hiền Ninh, Quảng Ninh

27/11/1973

1,B,6

10

Nguyễn Văn Bút

1946

Đức Hóa, Tuyên Hóa

13/01/1968

1,Q,5

11

Trương Hữu Bưu

1942

Minh Hóa, Minh Hóa

13/02/1968

1,S,5

12

Đinh Văn Cát

1950

Quy Hóa, Minh Hóa

24/04/1968

1,C,9

13

Lê Thanh Chài

1939

Đồng Trạch, Bố Trạch

2/11/1968

1,T,3

14

Lê Xuân Chiểu

1928

Thanh Trạch, Bố Trạch

5/2/1971

1,H,5

15

Trần đình Chiến

1947

Quảng Phú, Quảng Trạch

13/03/1971

1,E,9

16

Võ Xuân Chiến

1948

An Thủy, Lệ Thủy

7/4/1971

1,J,10

17

Nguyễn Văn Chim

1948

Lương Ninh, Quảng Ninh

26/01/1972

1,V,7

18

Phạm Văn Chua

1947

Xuân Ninh, Quảng Ninh

30/12/1968

1,I,3

19

Nguyễn Văn Chuân

1946

Mỹ Trạch, Bố Trạch

28/10/1969

1,Q,7

20

Trần Viết Chung

1945

Đồng Phú, Đồng Hới

15/07/1972

1,G,2

21

Lê Văn Chứ

1950

Tiến Hóa, Tuyên Hóa

26/07/1973

1,M,7

22

Đinh Minh Con

1949

Vĩnh Tuy, Quảng Ninh

27/10/1972

1,A,1

23

Trần Duy Cơ

1944

Quảng Tiến, Quảng Trạch

9/6/1970

1,S,3

24

Nguyễn Văn Cược

 

Mai Thủy, Lệ Thủy

2/4/1970

1,H,1

25

Võ Văn Dành

1947

Lộc Thủy, Lệ Thủy

15/03/1966

1,X,7

26

Nguyễn Quang Dật

1946

Ngư Thủy, Lệ Thủy

7/5/1969

1,K,2

27

Phạn Văn Diều

1946

Mai Thủy, Lệ Thủy

10/10/1969

1,X,9

28

Nguyễn Văn Do

1945

Hồng Thủy, Lệ Thủy

25/03/1969

1,X,6

29

Lê Thành Đa

1945

Đức Trạch, Bố Trạch

24/09/1968

1,V,9

30

Trần Quang Doanh

1945

Hàm Ninh, Quảng Ninh

24/09/1968

1,T,7

31

Phan Văn Du

1945

Quảng Sơn, Quảng Trạch

3/10/1966

1,Z,10

32

Nguyễn Quang Dũng

1947

Quảng Long, Quảng Trạch

20/12/1971

1,L,7

33

Dương Hồng Dư

1949

Hòa Trạch, Bố Trạch

3/3/1972

1,C,2

34

Lê Ngọc Dy

 

Duy Ninh, Quảng Ninh

24/12/1969

1,P,5

35

Nguyễn Xuân Đại

1939

Cam Thủy, Lệ Thủy

21/07/1966

1,H,6

36

Hồ Quang Điệt

1945

Quảng Hưng, Quảng Trạch

17/03/1971

1,V,1

37

Đào Xuân Đinh

1947

Quảng Tiến, Quảng Trạch

1/1/1968

1,B,4

38

Tôn Sỹ Định

1943

Xuân Ninh, Quảng Ninh

4/5/1965

1,Z,9

39

Cao Văn Đoàn

1950

Kim Bảng, Minh Hóa

9/12/1972

1,U,9

40

Trần Đình Đoàn

1947

Quảng Sơn, Quảng Trạch

28/03/1969

1,K,10

41

Trương Thanh Đối

1944

Minh Hóa, Minh Hóa

23/10/1968

1,BTT,R,9

42

Đoàn Đối

1929

Quảng Tùng, Quảng Trạch

5/2/1970

1,Z,8

43

Đoàn Thanh Đuyền

1949

Quảng Châu, Quảng Trạch

22/02/1972

1,U,5

44

Hoàng Tấn Đường

1945

Lý Ninh, Quảng Ninh

2/12/1972

1,Đ,3

45

Đinh Công Giao

1945

Liên Trạch, Bố Trạch

20/03/1970

1,Đ,5

46

Huỳnh Minh Giám

 

Phan Xa, Xuân Thủy, BTT

9/1972

Đ4

47

Nguyễn Văn Hảo

1951

Phong Hóa, Tuyên Hóa

31/03/1971

1,U,1

48

Hoàng Hà

 

Nghĩa Ninh, Quảng Ninh

2/7/1967

1,A,9

49

Bùi Thị Hằng

1947

Lộc Ninh, Quảng Ninh

5/5/1969

1,U,8

50

Đinh Minh Hiện

1949

Thượng Hóa, Minh Hóa

24/08/1971

1,U,4

51

Chu Minh Hiển

1950

Phong Hóa, Minh Hóa

24/01/1971

1,L,9

52

Hồ Văn Hiệp

 

Hoà Trung

17/03/1968

1,Q,9

53

Đinh Thị Hoa

1954

Châu Hóa, Tuyên Hóa

27/08/1972

1,L,5

54

Đỗ Xuân Hòa

1945

Lương Ninh, Quảng Ni nh

16/07/1972

1,Đ,2

55

Lê Văn Hòa

1938

Thạch Hóa, Tuyên Hóa

18/05/1969

1,S,1

56

Nguyễn Thế Hoàng

1938

Lý Ninh, Quảng Ninh

10/12/1970

1,I,8

57

Hoàng Tấn Hoạt

1947

Lý Ninh, Quảng Ninh

26/11/1969

1,N,5

58

Nguyễn Xuân Hoạt

1946

Hiền Ninh, Quảng Ninh

11/12/1969

1,T,8

59

Đinh Thanh Hồng

1949

Cự  Nẫm, Bố Trạch

15/12/1968

1,K,4

60

Hồ Duy Hồng

1947

Phong Hóa, Tuyên Hóa

29/12/1968

1,T,11

61

Phan Tiến Huề

1940

Mỹ Trạch, Bố Trạch

20/04/1968

1,Đ,7

62

Võ Thị Huệ

1945

An Thủy, Lệ Thủy

2/7/1966

1,X,2

63

Nguyễn Tứ Huy

1953

Đại Trạch, Bố Trạch

8/12/1971

1,G,8

64

Lê Quang Huynh

1944

Xuân Ninh, Quảng Ninh

31/03/1971

1,R,8

65

Nguyễn Thanh Hưng

1948

Quy Hóa, Minh Hóa

20/12/1971

1,R,6

66

Phạm Quang Hữu

1950

Quảng Hải, Quảng Trạch

16/08/1971

1,B,3

67

Nguyễn Xuân Hữu

1948

Dương Thủy, Lệ Thủy

26/10/1972

1,M,9

68

Phan Văn Hữu

1943

Bắc Trạch, Bố Trạch

8/1/1966

1,I,1

69

Lê Ngọc Kếp

1946

Hải Trạch, Bố Trạch

26/10/1972

1,J,4

70

Nguyễn Văn Khăng

1952

Vạn Trạch, Bố Trạch

3/3/1973

1,E,4

71

Lưu Văn Khiêm

1947

Quảng Sơn, Quảng Trạch

28/03/1969

1,L,10

72

Nguyễn Thị Khuyến

1949

Mỹ Trạch, Bố Trạch

21/09/1970

1,V,11

73

Lương Duy Kiệm

1950

Văn Hóa, Tuyên Hóa

26/01/1972

1,J,8

74

Lê Xuân Kiều

1947

Võ Ninh, Quảng Ninh

4/6/1968

1,R,4

75

Hồ Công Kiệm

1943

An Ninh, Quảng Ninh

22/12/1967

1,I,1

76

Trần Công Kính

 

Đồng Phú, Đồng Hới

4/3/1972

1,Đ,6

77

Đào Xuân Đinh

1947

Quảng Tiến, Quảng Trạch

1/1/1968

1,B,4

78

Tôn Sỹ Định

1943

Xuân Ninh, Quảng Ninh

4/5/1965

1,Z,9

79

Cao Văn Đoàn

1950

Kim Bảng, Minh Hóa

9/12/1972

1,U,9

80

Trần Đình Đoàn

1947

Quảng Sơn, Quảng Trạch

28/03/1969

1,K,10

81

Trương Thanh Đối

1944

Minh Hóa, Minh Hóa

23/10/1968

1,BTT,R,9

82

Đoàn Đối

1929

Quảng Tùng, Quảng Trạch

5/2/1970

1,Z,8

83

Đoàn Thanh Đuyền

1949

Quảng Châu, Quảng Trạch

22/02/1972

1,U,5

84

Hoàng Tấn Đường

1945

Lý Ninh, Quảng Ninh

2/12/1972

1,Đ,3

85

Đinh Công Giao

1945

Liên Trạch, Bố Trạch

20/03/1970

1,Đ,5

86

Huỳnh Minh Giám

 

Phan Xa, Xuân Thủy, BTT

9/1972

Đ4

87

Nguyễn Văn Hảo

1951

Phong Hóa, Tuyên Hóa

31/03/1971

1,U,1

88

Hoàng Hà

 

Nghĩa Ninh, Quảng Ninh

2/7/1967

1,A,9

89

Bùi Thị Hằng

1947

Lộc Ninh, Quảng Ninh

5/5/1969

1,U,8

90

Đinh Minh Hiện

1949

Thượng Hóa, Minh Hóa

24/08/1971

1,U,4

91

Chu Minh Hiển

1950

Phong Hóa, Minh Hóa

24/01/1971

1,L,9

92

Hồ Văn Hiệp

 

Hoà Trung

17/03/1968

1,Q,9

93

Đinh Thị Hoa

1954

Châu Hóa, Tuyên Hóa

27/08/1972

1,L,5

94

Đỗ Xuân Hòa

1945

Lương Ninh, Quảng Ni nh

16/07/1972

1,Đ,2

95

Lê Văn Hòa

1938

Thạch Hóa, Tuyên Hóa

18/05/1969

1,S,1

96

Nguyễn Thế Hoàng

1938

Lý Ninh, Quảng Ninh

10/12/1970

1,I,8

97

Hoàng Tấn Hoạt

1947

Lý Ninh, Quảng Ninh

26/11/1969

1,N,5

98

Nguyễn Xuân Hoạt

1946

Hiền Ninh, Quảng Ninh

11/12/1969

1,T,8

99

Đinh Thanh Hồng

1949

Cự  Nẫm, Bố Trạch

15/12/1968

1,K,4

100

Hồ Duy Hồng

1947

Phong Hóa, Tuyên Hóa

29/12/1968

1,T,11

101

Phan Tiến Huề

1940

Mỹ Trạch, Bố Trạch

20/04/1968

1,Đ,7

102

Võ Thị Huệ

1945

An Thủy, Lệ Thủy

2/7/1966

1,X,2

103

Nguyễn Tứ Huy

1953

Đại Trạch, Bố Trạch

8/12/1971

1,G,8

104

Lê Quang Huynh

1944

Xuân Ninh, Quảng Ninh

31/03/1971

1,R,8

105

Nguyễn Thanh Hưng

1948

Quy Hóa, Minh Hóa

20/12/1971

1,R,6

106

Phạm Quang Hữu

1950

Quảng Hải, Quảng Trạch

16/08/1971

1,B,3

107

Nguyễn Xuân Hữu

1948

Dương Thủy, Lệ Thủy

26/10/1972

1,M,9

108

Phan Văn Hữu

1943

Bắc Trạch, Bố Trạch

8/1/1966

1,I,1

109

Lê Ngọc Kếp

1946

Hải Trạch, Bố Trạch

26/10/1972

1,J,4

110

Nguyễn Văn Khăng

1952

Vạn Trạch, Bố Trạch

3/3/1973

1,E,4

111

Lưu Văn Khiêm

1947

Quảng Sơn, Quảng Trạch

28/03/1969

1,L,10

112

Nguyễn Thị Khuyến

1949

Mỹ Trạch, Bố Trạch

21/09/1970

1,V,11

113

Lương Duy Kiệm

1950

Văn Hóa, Tuyên Hóa

26/01/1972

1,J,8

114

Lê Xuân Kiều

1947

Võ Ninh, Quảng Ninh

4/6/1968

1,R,4

115

Hồ Công Kiệm

1943

An Ninh, Quảng Ninh

22/12/1967

1,I,1

116

Trần Công Kính

 

Đồng Phú, Đồng Hới

4/3/1972

1,Đ,6

117

Trần Đình Ký

1947

Quảng Hưng, Quảng Trạch

10/5/1970

1,N,10

118

Ngô Văn Lãnh

1949

Ngư Thủy, Lệ Thủy

12/5/1967

1,N,1

119

Nguyễn Văn Lão

1944

Bắc Trạch, Bố Trạch

21/10/1971

1,O,7

120

Nguyễn Văn LIên

1946

Thạch Hóa, Tuyên Hóa

8/7/1968

1,G,3

121

Nguyễn Thị Liên

1953

Thanh Trạch, Bố Trạch

4/9/1971

1,C,8

122

Bùi Văn Liễn

1947

Hưng Thủy, Lệ Thủy

1/3/1960

1,V,3

123

Mai Hồng Lĩnh

1943

Quảng Sơn, Quảng Trạch

11/1/1967

1,U,2

124

Thủy Văn Lôi

 

Quảng Hải, Quảng Trạch

15/01/1971

1,N,2

125

Nguyễn Thị Lợi

1951

Cảnh Dương, Quảng Trạch

26/07/1974

1,I,6

126

Phạm Thắng Lợi

1947

Mỹ Thủy, Lệ Thủy

6/5/1968

1,X,1

127

Nguyễn văn Lợi

 

Quảng Trung, Quảng Trạch

15/03/1966

1,Z,6

128

Dương Văn Lợi

1942

Đồng Trạch, Bố Trạch

19/02/1968

1,U,3

129

Nguyễn Văn Luân

1944

Tây Trạch, Bố Trạch

5/4/1969

1,T,10

130

Nguyễn Văn Luận

1944

Quảng Trạch, Quảng Trạch

19/05/1970

1,L,2

131

Phan Văn Luật

1942

Hàm Ninh, Quảng Ninh

12/2/1971

1,X,11

132

Võ văn Luy

1945

Phú Hải, Đồng Hới

19/07/1967

1,V,2

133

Hoàng Văn Lương

1945

Hưng Trạch, Bố Trạch

16/04/1967

1,Z,2

134

Lê Viết Lượng

 

Thuận Hóa, Tuyên Hóa

14/07/1968

1,O,1

135

Phạm Thị Lý

1950

An Thủy, Lệ Thủy

31/10/1971

1,H,3

136

Lê Văn May

1948

Thanh Trạch, Bố Trạch

20/12/1971

1,R,7

137

Đinh Quang Mạnh

1942

Quy Hóa, Minh Hóa

22/12/1967

1,Q,4

138

Trương Văn Mẽn

1938

An Ninh, Quảng Ninh

3/5/1969

1,K,1

139

Phan Tiến Minh

 

Mỹ Trạch, Bố Trạch

4/1/1967

1,G,4

140

Bùi Văn Minh

1946

Hoa Thủy, Lệ Thủy

13/03/1969

1,M,4

141

Cao Văn Minh

1942

Châu Hóa, Tuyên Hóa

5/7/1968

1,C,4

142

Phạm Duy Minh

1947

An Thủy, Lệ Thủy

16/03/1972

1,K,9

143

Hồ Thanh Môn

1942

Hải Trạch, Bố Trạch

10/11/1968

1,B,5

144

Trương Xuân Minh

1952

Tân Hóa, Minh Hóa

8/12/1971

1,G,7

145

Phan Văn Minh

1953

Quảng Lưu, Quảng Trạch

14/03/1973

1,L,1

146

Đinh Xuân Mông

1949

Quy Hóa, Minh Hóa

1/6/1970

1,N,7

147

Nguyễn Văn Năm

1944

Thanh Thủy, Lệ Thủy

6/1/1970

1,L,4

148

Nguyễn Ngọc Ngà

1948

Tân Ninh, Quảng Ninh

25/01/1968

1,T,2

149

Đoàn Bá Ngật

1936

Cự Nẫm, Bố Trạch

21/12/1969

1,X,10

150

Đỗ Duy Nghị

1940

Liên Thủy, Lệ Thủy

10/5/1970

1,E,1

151

Trần Thanh Ngoa

 

Quảng Thạch, Quảng Trạch

28/11/1972

1,Q,8

152

Lê Thị Nhàn

 

Gia Ninh, Quảng Ninh

5/8/1969

1,O,5

153

Hoàng Văn Nhật

1934

Phú Trạch, Bố Trạch

7/9/1968

1,J,7

154

Trần Văn Nhị

1949

Phú Hóa, Tuyên Hóa

3/11/1971

1,L,8

155

Nguyễn Văn Nhơn

1944

Hạ Trạch, Bố Trạch

28/01/1971

1,Đ,8

156

Nguyễn Thị Nhượng

1952

Phúc Trạch, Bố  Trạch

4/9/1971

1,B,7

157

Trần Đình Ký

1947

Quảng Hưng, Quảng Trạch

10/5/1970

1,N,10

158

Ngô Văn Lãnh

1949

Ngư Thủy, Lệ Thủy

12/5/1967

1,N,1

159

Nguyễn Văn Lão

1944

Bắc Trạch, Bố Trạch

21/10/1971

1,O,7

160

Nguyễn Văn LIên

1946

Thạch Hóa, Tuyên Hóa

8/7/1968

1,G,3

161

Nguyễn Thị Liên

1953

Thanh Trạch, Bố Trạch

4/9/1971

1,C,8

162

Bùi Văn Liễn

1947

Hưng Thủy, Lệ Thủy

1/3/1960

1,V,3

163

Mai Hồng Lĩnh

1943

Quảng Sơn, Quảng Trạch

11/1/1967

1,U,2

164

Thủy Văn Lôi

 

Quảng Hải, Quảng Trạch

15/01/1971

1,N,2

165

Nguyễn Thị Lợi

1951

Cảnh Dương, Quảng Trạch

26/07/1974

1,I,6

166

Phạm Thắng Lợi

1947

Mỹ Thủy, Lệ Thủy

6/5/1968

1,X,1

167

Nguyễn văn Lợi

 

Quảng Trung, Quảng Trạch

15/03/1966

1,Z,6

168

Dương Văn Lợi

1942

Đồng Trạch, Bố Trạch

19/02/1968

1,U,3

169

Nguyễn Văn Luân

1944

Tây Trạch, Bố Trạch

5/4/1969

1,T,10

170

Nguyễn Văn Luận

1944

Quảng Trạch, Quảng Trạch

19/05/1970

1,L,2

171

Phan Văn Luật

1942

Hàm Ninh, Quảng Ninh

12/2/1971

1,X,11

172

Võ văn Luy

1945

Phú Hải, Đồng Hới

19/07/1967

1,V,2

173

Hoàng Văn Lương

1945

Hưng Trạch, Bố Trạch

16/04/1967

1,Z,2

174

Lê Viết Lượng

 

Thuận Hóa, Tuyên Hóa

14/07/1968

1,O,1

175

Phạm Thị Lý

1950

An Thủy, Lệ Thủy

31/10/1971

1,H,3

176

Lê Văn May

1948

Thanh Trạch, Bố Trạch

20/12/1971

1,R,7

177

Đinh Quang Mạnh

1942

Quy Hóa, Minh Hóa

22/12/1967

1,Q,4

178

Trương Văn Mẽn

1938

An Ninh, Quảng Ninh

3/5/1969

1,K,1

179

Phan Tiến Minh

 

Mỹ Trạch, Bố Trạch

4/1/1967

1,G,4

180

Bùi Văn Minh

1946

Hoa Thủy, Lệ Thủy

13/03/1969

1,M,4

181

Cao Văn Minh

1942

Châu Hóa, Tuyên Hóa

5/7/1968

1,C,4

182

Phạm Duy Minh

1947

An Thủy, Lệ Thủy

16/03/1972

1,K,9

183

Hồ Thanh Môn

1942

Hải Trạch, Bố Trạch

10/11/1968

1,B,5

184

Trương Xuân Minh

1952

Tân Hóa, Minh Hóa

8/12/1971

1,G,7

185

Phan Văn Minh

1953

Quảng Lưu, Quảng Trạch

14/03/1973

1,L,1

186

Đinh Xuân Mông

1949

Quy Hóa, Minh Hóa

1/6/1970

1,N,7

187

Nguyễn Văn Năm

1944

Thanh Thủy, Lệ Thủy

6/1/1970

1,L,4

188

Nguyễn Ngọc Ngà

1948

Tân Ninh, Quảng Ninh

25/01/1968

1,T,2

189

Đoàn Bá Ngật

1936

Cự Nẫm, Bố Trạch

21/12/1969

1,X,10

190

Đỗ Duy Nghị

1940

Liên Thủy, Lệ Thủy

10/5/1970

1,E,1

191

Trần Thanh Ngoa

 

Quảng Thạch, Quảng Trạch

28/11/1972

1,Q,8

192

Lê Thị Nhàn

 

Gia Ninh, Quảng Ninh

5/8/1969

1,O,5

193

Hoàng Văn Nhật

1934

Phú Trạch, Bố Trạch

7/9/1968

1,J,7

194

Trần Văn Nhị

1949

Phú Hóa, Tuyên Hóa

3/11/1971

1,L,8

195

Nguyễn Văn Nhơn

1944

Hạ Trạch, Bố Trạch

28/01/1971

1,Đ,8

196

Nguyễn Thị Nhượng

1952

Phúc Trạch, Bố  Trạch

4/9/1971

1,B,7

197

Nguyễn Văn Niệm

 

Hồng Thủy, Lệ Thủy

28/12/1967

1,I,2

198

Nguyễn Ngọc Niên

 

Hàm Ninh, Quảng Ninh

11/2/1973

1,P,8

199

Cao Bình Ninh

1942

Thanh Hóa, Tuyên Hóa

16/01/1966

1,J,11

200

Cao Văn Nội

1944

Minh Hóa, Minh Hóa

14/05/1963

1,P,4

201

Phạm Bá On

1930

Cảnh Dương, Quảng Trạch

9/1/1971

1,O,10

202

Lê Văn Phết

1942

Phong Thủy, Lệ Thủy

19/10/1968

1,O,2

203

Đặng Hồng Phong

1945

Đức Ninh, Quảng Ninh

6/3/1969

1,I,10

204

Hồ văn Phùng

1928

Nhân Trạch, Bố Trạch

29/041966

1,S,6

205

Nguyễn hữu Phú

 

Nam Trạch, Bố Trạch

12/8/1970

1,N,9

206

Phan Đức Phúc

1950

Trung Trạch, Bố Trạch

7/4/1971

1,B,8

207

Hoàng Thanh Phương

 

Đức Ninh, Đồng Hới

 

1,B,10

208

Lê Bá Phượng

1946

Nghĩa Ninh, Đồng Hới

19/10/1972

1,I,8

209

Phùng Ngọc Quang

 

Lương Ninh, Quảng Ninh

25/04/1966

1,B,9

210

Đoàn Xuân Quảng

 

Đồng Hóa, Tuyên Hóa

25/09/1969

1,P,1

211

Nguyễn Văn Quảng

1943

Phú Trạch, Bố Trạch

10/7/1968

1,I,2

212

Lê Văn Quày

1943

Phú Thủy, Lệ Thủy

22/12/1967

1,A,8

213

Đinh Minh Quý

1948

Hóa Hợp, Minh Hóa

21/12/1967

1,Đ,9

214

Võ Ngọc Quý

1940

Quảng Hợp, Quảng Trạch

6/4/1970

1,A,6

215

Trương Văn Quý

1946

Quảng Thuận, Quảng Trạch

23/02/1968

1,S,9

216

Mai Văn Ròn

1940

Liên Trạch, Bố Trạch

21/02/1969

1,V,10

217

Lê Thuận Sành

 

Thái Thủy, Lệ Thủy

Oct/71

1,E,2

218

Dương Minh Sáu

1945

Sơn Thủy, Lệ Thủy

14/12/1966

1,J,1

219

Nguyễn Thị Sen

1949

Hàm Ninh, Quảng Ninh

13/10/1971

1,H,2

220

Nguyễn Kim Sinh

1944

Quảng Trung, Quảng Trạch

18/01/1971

1,I,4

221

Nguyễn văn Soa

1942

Dương Thủy, Lệ Thủy

7/2/1968

1,A,5

222

Nguyễn Văn Song

1946

Hạ Trạch, Bố Trạch

28/10/1967

1,R,5

223

Phạm Duy Sông

1947

Hồng Thủy, Lệ Thủy

9/5/1970

1,G,1

224

Lưu Bá sơn

1945

Hạ Trạch, Bố trạch

19/02/1972

1,B,1

225

Nguyễn Thanh Sơn

1954

Hoàn Trạch, Bố Trạch

16/12/1972

1,Đ,1,

226

Bùi Văn Sơn

1947

Quảng Thạch, Quảng Trạch

25/05/1970

1,J,5

227

Hoàng Minh Sửu

1936

Quảng Tiến, Quảng Trạch

9/11/1969

1,O,3

228

Nguyễn Hữu Sự

1950

Quảng Lưu, Quảng Trạch

12/3/1972

1,K,6

229

Cao Đức sự

1945

Ngọc Khê, Quảng Ninh

4/8/1966

1,M,5

230

Trần Đức Sỹ

1945

Sơn Trạch, Bố Trạch

5/4/1969

1,M,10

231

Nguyễn Viết Tá

1950

Lộc Ninh, Quảng Ninh

29/03/1971

1,T,1

232

Trần Duy Tạo

1947

Quảng Liên, Quảng Trạch

11/6/1970

1,P,9

233

Nguyễn Trọng Tặng

1944

Liên Thủy, Lệ Thủy

20/02/1969

1,V,8

234

Hà Duy Tâm

1950

Mai Hóa, Tuyên Hóa

3/7/1972

1,U,6

235

Nguyễn Thanh Tâm

 

Ngư Thủy, Lệ Thủy

4/2/1971

1,O,6

236

Nguyễn Minh Tâm

1945

Thanh Hóa, Tuyên Hóa

1/4/1969

1,O,4

237

Nguyễn Văn Niệm

1947

Hồng Thủy, Lệ Thủy

28/12/1967

1,I,2

238

Nguyễn Ngọc Niên

 

Hàm Ninh, Quảng Ninh

11/2/1973

1,P,8

239

Cao Bình Ninh

1942

Thanh Hóa, Tuyên Hóa

16/01/1966

1,J,11

240

Cao Văn Nội

1944

Minh Hóa, Minh Hóa

14/05/1963

1,P,4

241

Phạm Bá On

1930

Cảnh Dương, Quảng Trạch

9/1/1971

1,O,10

242

Lê Văn Phết

1942

Phong Thủy, Lệ Thủy

19/10/1968

1,O,2

243

Đặng Hồng Phong

1945

Đức Ninh, Quảng Ninh

6/3/1969

1,I,10

244

Hồ văn Phùng

1928

Nhân Trạch, Bố Trạch

29/041966

1,S,6

245

Nguyễn hữu Phú

 

Nam Trạch, Bố Trạch

12/8/1970

1,N,9

246

Phan Đức Phúc

1950

Trung Trạch, Bố Trạch

7/4/1971

1,B,8

247

Hoàng Thanh Phương

 

Đức Ninh, Đồng Hới

 

1,B,10

248

Lê Bá Phượng

1946

Nghĩa Ninh, Đồng Hới

19/10/1972

1,I,8

249

Phùng Ngọc Quang

 

Lương Ninh, Quảng Ninh

25/04/1966

1,B,9

250

Đoàn Xuân Quảng

 

Đồng Hóa, Tuyên Hóa

25/09/1969

1,P,1

251

Nguyễn Văn Quảng

1943

Phú Trạch, Bố Trạch

10/7/1968

1,I,2

252

Lê Văn Quày

1943

Phú Thủy, Lệ Thủy

22/12/1967

1,A,8

253

Đinh Minh Quý

1948

Hóa Hợp, Minh Hóa

21/12/1967

1,Đ,9

254

Võ Ngọc Quý

1940

Quảng Hợp, Quảng Trạch

6/4/1970

1,A,6

255

Trương Văn Quý

1946

Quảng Thuận, Quảng Trạch

23/02/1968

1,S,9

256

Mai Văn Ròn

1940

Liên Trạch, Bố Trạch

21/02/1969

1,V,10

257

Lê Thuận Sành

 

Thái Thủy, Lệ Thủy

10/1971

1,E,2

258

Dương Minh Sáu

1945

Sơn Thủy, Lệ Thủy

14/12/1966

1,J,1

259

Nguyễn Thị Sen

1949

Hàm Ninh, Quảng Ninh

13/10/1971

1,H,2

260

Nguyễn Kim Sinh

1944

Quảng Trung, Quảng Trạch

18/01/1971

1,I,4

261

Nguyễn văn Soa

1942

Dương Thủy, Lệ Thủy

7/2/1968

1,A,5

262

Nguyễn Văn Song

1946

Hạ Trạch, Bố Trạch

28/10/1967

1,R,5

263

Phạm Duy Sông

1947

Hồng Thủy, Lệ Thủy

9/5/1970

1,G,1

264

Lưu Bá sơn

1945

Hạ Trạch, Bố trạch

19/02/1972

1,B,1

265

Nguyễn Thanh Sơn

1954

Hoàn Trạch, Bố Trạch

16/12/1972

1,Đ,1,

266

Bùi Văn Sơn

1947

Quảng Thạch, Quảng Trạch

25/05/1970

1,J,5

267

Hoàng Minh Sửu

1936

Quảng Tiến, Quảng Trạch

9/11/1969

1,O,3

268

Nguyễn Hữu Sự

1950

Quảng Lưu, Quảng Trạch

12/3/1972

1,K,6

269

Cao Đức sự

1945

Ngọc Khê, Quảng Ninh

4/8/1966

1,M,5

270

Trần Đức Sỹ

1945

Sơn Trạch, Bố Trạch

5/4/1969

1,M,10

271

Nguyễn Viết Tá

1950

Lộc Ninh, Quảng Ninh

29/03/1971

1,T,1

272

Trần Duy Tạo

1947

Quảng Liên, Quảng Trạch

11/6/1970

1,P,9

273

Nguyễn Trọng Tặng

1944

Liên Thủy, Lệ Thủy

20/02/1969

1,V,8

274

Hà Duy Tâm

1950

Mai Hóa, Tuyên Hóa

3/7/1972

1,U,6

275

Nguyễn Thanh Tâm

 

Ngư Thủy, Lệ Thủy

4/2/1971

1,O,6

276

Nguyễn Minh Tâm

1945

Thanh Hóa, Tuyên Hóa

1/4/1969

1,O,4

277

Lê Công Tấn

1946

Vạn Ninh, Quảng Ninh

21/04/1968

1,S,4

278

Đoàn Tha

1950

Hưng Trạch, Bố Trạch

15/05/1969

1,R,3

279

Trần Đăng Thảo

1947

Tân Ninh, Quảng Ninh

20/11/1968

1,H,4

280

Nguyễn Xuân Thảo

1946

Thanh Trạch, Bố Trạch

18/03/1968

1,Q,3

281

Nguyễn Gia Thắng

1946

Hải Trạch, Bố Trạch

15/09/1968

1,G,9

282

Huỳnh Thắng

1946

Nam Trạch, Bố Trạch

12/8/1971

1,E,5

283

Đặng Xuân Thắng

1945

Quảng Hòa, Quảng Trạch

14/02/1973

1,Q,6

284

Nguyễn Đức Thắng

1942

Thanh Trạch,  Bố Trạch

19/07/1967

1,X,8

285

Trần Thăng

1945

Thái Thủy, Lệ Thủ y

14/01/1966

1,Z,5

286

Lê Văn Thắng

1947

Hải Trạch, Bố Trạch

5/2/1967

1,Z,7

287

Cao Hồng Thân

 

Võ Ninh, Quảng Ninh

3/1971

1,E,6

288

Trần Đăng Thê

1938

Quảng Minh, Quảng Trạch

28/11/1972

1,A,3

289

Hoàng văn Thi

1947

Phú Hải, Đồng Hới

22/11/1968

1,Q,10

290

Đoàn Xuân Thiết

1948

Đức Hóa, Tuyên Hóa

18/05/1970

1,N,6

291

Nguyễn Đăng Thịnh

1947

Hoa Thủy, Lệ Thủy

16/04/1969

1,U,11

292

Lương văn chuyên

1930

Đại Trạch, Bố Trạch

17/03/1968

1, I, 9

293

Nguyễn Tấn Thọ

1945

Lộc Thủy, Lệ Thủy

16/04/1967

1,T,5

294

Lê Duy Thọ

1945

Thái Thủy, Lệ Thủy

22/12/1968

1,T,4

295

Trần Văn Thơi

1947

Đức Ninh, Đồng Hới

29/03/1971

1,Y,7

296

Trần Đình Thuyết

1946

H/ng Trạch, Bố Trạch

15/03/1972

1,B,2

297

Cao Xuân Thủy

1930

Quảng Hải, Quang Trạch

16/01/1971

1,C,6

298

Phạm Văn Thụy

1946

Phong Hóa, Tuyên Hóa

3/10/1969

1,P,6

299

Đoàn Thanh Thú

 

Lộc Thủy, Lệ Thủy

 

1,C,7

300

Cao Minh Thương

1939

Cảnh Hóa, Quảng Trạch

5/2/1970

1,T,6

301

Phạm Xuân Tính

1945

Dương Thủy, Lệ Thủy

9/6/1970

1,O,8

302

Trần Công Thuyên

1944

Đồng Phú, Đồng Hới

31/01/1969

1,U,7

303

Hoàng Đức Tính

1948

Quảng Thủy, Quảng Trạch

1/10/1970

1,Z,4

304

Lê Văn Tình

1946

Ba Đồn, Quảng Trạch

25/02/1968

1,J,6

305

Trần Thanh Tịnh

 

Quảng Phương, Quảng Trạch

20/04/1967

1,S,7

306

Nguyễn Đăng Toàn

1946

Lộc Thủy, Lệ Thủy

21/05/1969

1,X,3

307

Nguyễn Đình Tôn

1948

Quảng Long, Quả ng Trạch

5/3/1971

1,M,1

308

Võ Văn Trọng

1949

Hoà Trạch, Bố Trạch

5/12/1970

1,J,2

309

Nguyễn Quang Trung

1954

Ba Đồn, Quảng Trạch

21/02/1973

1,C,1

310

Lê Văn Trứ

1950

Tiến Hóa, Tuyên Hóa

26/07/1973

1,P,2

311

Trần Văn Tuân

1944

Thái Thủy, Lệ Thủy

5/6/1970

1,J,3

312

Trần Quốc Tuấn

1948

Dương Thủy, Lệ Thủy

14/03/1970

1,M,3

313

Nguyễn Hữu Tuất

1946

Bắc Trạch, Bố Trạch

13/02/1971

1,E,7

314

Nguyễn Văn Tuệ

1941

Vạn Ninh, Quảng Ninh

29/02/1966

1,J,9

315

Lê Văn Tuyên

1948

Xuân Thuỷ, Lệ Thủy

17/03/1967

1,Y,4

316

Phạm Văn Túy

1947

Lương Ninh, Quảng Ninh

15/03/1972

1,V,5

317

Lê Công Tấn

1946

Vạn Ninh, Quảng Ninh

21/04/1968

1,S,4

318

Đoàn Tha

1950

Hưng Trạch, Bố Trạch

15/05/1969

1,R,3

319

Trần Đăng Thảo

1947

Tân Ninh, Quảng Ninh

20/11/1968

1,H,4

320

Nguyễn Xuân Thảo

1946

Thanh Trạch, Bố Trạch

18/03/1968

1,Q,3

321

Nguyễn Gia Thắng

1946

Hải Trạch, Bố Trạch

15/09/1968

1,G,9

322

Huỳnh Thắng

1946

Nam Trạch, Bố Trạch

12/8/1971

1,E,5

323

Đặng Xuân Thắng

1945

Quảng Hòa, Quảng Trạch

14/02/1973

1,Q,6

324

Nguyễn Đức Thắng

1942

Thanh Trạch,  Bố Trạch

19/07/1967

1,X,8

325

Trần Thăng

1945

Thái Thủy, Lệ Thủ y

14/01/1966

1,Z,5

326

Lê Văn Thắng

1947

Hải Trạch, Bố Trạch

5/2/1967

1,Z,7

327

Cao Hồng Thân

 

Võ Ninh, Quảng Ninh

3/1/1971

1,E,6

328

Trần Đăng Thê

1938

Quảng Minh, Quảng Trạch

28/11/1972

1,A,3

329

Hoàng văn Thi

1947

Phú Hải, Đồng Hới

22/11/1968

1,Q,10

330

Đoàn Xuân Thiết

1948

Đức Hóa, Tuyên Hóa

18/05/1970

1,N,6

331

Nguyễn Đăng Thịnh

1947

Hoa Thủy, Lệ Thủy

16/04/1969

1,U,11

332

Lương văn chuyên

1930

Đại Trạch, Bố Trạch

17/03/1968

1, I, 9

333

Nguyễn Tấn Thọ

1945

Lộc Thủy, Lệ Thủy

16/04/1967

1,T,5

334

Lê Duy Thọ

1945

Thái Thủy, Lệ Thủy

22/12/1968

1,T,4

335

Trần Văn Thơi

1947

Đức Ninh, Đồng Hới

29/03/1971

1,Y,7

336

Trần Đình Thuyết

1946

H/ng Trạch, Bố Trạch

15/03/1972

1,B,2

337

Cao Xuân Thủy

1930

Quảng Hải, Quang Trạch

16/01/1971

1,C,6

338

Phạm Văn Thụy

1946

Phong Hóa, Tuyên Hóa

3/10/1969

1,P,6

339

Đoàn Thanh Thú

 

Lộc Thủy, Lệ Thủy

 

1,C,7

340

Cao Minh Thương

1939

Cảnh Hóa, Quảng Trạch

5/2/1970

1,T,6

341

Phạm Xuân Tính

1945

Dương Thủy, Lệ Thủy

9/6/1970

1,O,8

342

Trần Công Thuyên

1944

Đồng Phú, Đồng Hới

31/01/1969

1,U,7

343

Hoàng Đức Tính

1948

Quảng Thủy, Quảng Trạch

1/10/1970

1,Z,4

344

Lê Văn Tình

1946

Ba Đồn, Quảng Trạch

25/02/1968

1,J,6

345

Trần Thanh Tịnh

 

Quảng Phương, Quảng Trạch

20/04/1967

1,S,7

346

Nguyễn Đăng Toàn

1946

Lộc Thủy, Lệ Thủy

21/05/1969

1,X,3

347

Nguyễn Đình Tôn

1948

Quảng Long, Quả ng Trạch

5/3/1971

1,M,1

348

Võ Văn Trọng

1949

Hoà Trạch, Bố Trạch

5/12/1970

1,J,2

349

Nguyễn Quang Trung

1954

Ba Đồn, Quảng Trạch

21/02/1973

1,C,1

350

Lê Văn Trứ

1950

Tiến Hóa, Tuyên Hóa

26/07/1973

1,P,2

351

Trần Văn Tuân

1944

Thái Thủy, Lệ Thủy

5/6/1970

1,J,3

352

Trần Quốc Tuấn

1948

Dương Thủy, Lệ Thủy

14/03/1970

1,M,3

353

Nguyễn Hữu Tuất

1946

Bắc Trạch, Bố Trạch

13/02/1971

1,E,7

354

Nguyễn Văn Tuệ

1941

Vạn Ninh, Quảng Ninh

29/02/1966

1,J,9

355

Lê Văn Tuyên

1948

Xuân Thuỷ, Lệ Thủy

17/03/1967

1,Y,4

356

Phạm Văn Tuý

 

Lương Ninh, Quảng Ninh

15/03/1972

1,V,5

357

Nguyễn Khắc Tuýnh

1949

Lương Ninh, Quảng Ninh

24/04/1968

1,Y,3

358

Hoàng Trọng Tùng

1947

Thanh Trạch, Bố Trạch

13/11/1965

1,A,2

359

Bùi Văn Túc

 

Vĩnh Ninh, Quảng Ninh

12/5/1971

1,A7,

360

Nguyễn Thị Tươi

1954

Liên Thủy, Lệ Thủy

6/8/1973

1,V6,

361

Lê Trung Tương

1949

Hạ Trạch, Bố Trạch

5/1/1971

1,O,9

362

Đinh Công Tứ

1944

Quy Hóa, Minh Hóa

21/01/1968

1,H,8

363

Phạm Văn Tý

1949

Nghĩa Ninh, Đồng Hới

3/12/1972

1,P,7

364

Đỗ Văn Ương

1937

Liên Thủy, Lệ Thủy

10/10/1968

1,Y,9

365

Lưu Trọng Văn

1944

Hạ Trạch, Bố Trạch

22/12/1970

1,N,3

366

Trần Quốc Việt

1950

Tiến Hóa, Tuyên Hóa

30/10/1972

1,C,5

367

Trần Thế Vinh

 

Tiểu Khu 5, Đồng Hới

11/12/1969

1,G,6

368

Lê Trung Vinh

1969

Phúc Trạch, Bố Trạch

12/3/1970

1L,6,

369

Trần Quang Vinh

1940

Phú Hải, Đồng Hới

19/10/1968

1,R,2

370

Lê Quang Vinh

1944

Xuân Ninh, Quảng Ninh

31/03/1971

1,X,5

371

Bùi Vinh

 

Quảng Ninh

23/10/1968

1,Đ,9

372

Đinh Văn Vịnh

1947

Sen Thủy, Lệ Thủy

18/05/1970

1,M,6

373

Đinh Quang Vũ

1950

Quy Hóa, Minh Hóa

12/3/1974

1,I,5

374

Lê Quang Vượng

1946

Sen Thủy, Lệ Thủy

27/02/1970

1,L,3

375

Dương Đình Vượng

1943

Tây Trạch, Bố Trạch

16/05/1971

1,I,6

376

Bùi Xuân Vũng

1941

Quảng Hợp, Quảng Trạch

11/1/1973

1,R,1

377

Trần Hữu Xiếng

1943

Quảng Minh, Quảng Trạch

1/1/1967

1,Y,5

378

Hồ Thanh Xoan

1944

Hải Trạch, Bố Trạch

10/4/1969

1,K,5

379

Hồ Thanh Xoan

1944

Quảng Trung, Quảng Trạch

18/01/1970

1,P,3

380

Hoàng Đăng Yên

1942

Quảng Minh, Quảng Trạch

1/9/1972

1,M,2

381

Đinh Xuân Yên

1942

Hóa Hợp, Minh Hóa

24/07/1970

1,Q,2

382

Trần Xuân Yêng

1948

Thạch Hóa, Tuyên Hóa

12/8/1971

1,N,8

383

Châu Ngọc Xanh

1924

Cảnh Dương, Quảng Trạch

16/04/1967

Z1

384

Nguyễn Khắc Tuýnh

1949

Lương Ninh, Quảng Ninh

24/04/1968

1,Y,3

385

Hoàng Trọng Tùng

1947

Thanh Trạch, Bố Trạch

13/11/1965

1,A,2

386

Bùi Văn Túc

 

Vĩnh Ninh, Quảng Ninh

12/5/1971

1,A7,

387

Nguyễn Thị Tươi

1954

Liên Thủy, Lệ Thủy

6/8/1973

1,V6,

388

Lê Trung Tương

1949

Hạ Trạch, Bố Trạch

5/1/1971

1,O,9

389

Đinh Công Tứ

1944

Quy Hóa, Minh Hóa

21/01/1968

1,H,8

390

Phạm Văn Tý

1949

Nghĩa Ninh, Đồng Hới

3/12/1972

1,P,7

391

Đỗ Văn Ương

1937

Liên Thủy, Lệ Thủy

10/10/1968

1,Y,9

392

Lưu Trọng Văn

1944

Hạ Trạch, Bố Trạch

22/12/1970

1,N,3

393

Trần Quốc Việt

1950

Tiến Hóa, Tuyên Hóa

30/10/1972

1,C,5

394

Trần Thế Vinh

 

Tiểu Khu 5, Đồng Hới

11/12/1969

1,G,6

395

Lê Trung Vinh

1969

Phúc Trạch, Bố Trạch

12/3/1970

1L,6,

396

Trần Quang Vinh

1940

Phú Hải, Đồng Hới

19/10/1968

1,R,2

397

Lê Quang Vinh

1944

Xuân Ninh, Quảng Ninh

31/03/1971

1,X,5

398

Bùi Vinh

 

Quảng Ninh

23/10/1968

1,Đ,9

399

Đinh Văn Vịnh

1947

Sen Thủy, Lệ Thủy

18/05/1970

1,M,6

400

Đinh Quang Vũ

1950

Quy Hóa, Minh Hóa

12/3/1974

1,I,5

401

Lê Quang Vượng

1946

Sen Thủy, Lệ Thủy

27/02/1970

1,L,3

402

Dương Đình Vượng

1943

Tây Trạch, Bố Trạch

16/05/1971

1,I,6

403

Bùi Xuân Vũng

1941

Quảng Hợp, Quảng Trạch

11/1/1973

1,R,1

404

Trần Hữu Xiếng

1943

Quảng Minh, Quảng Trạch

1/1/1967

1,Y,5

405

Hồ Thanh Xoan

1944

Hải Trạch, Bố Trạch

10/4/1969

1,K,5

406

Hồ Thanh Xoan

1944

Quảng Trung, Quảng Trạch

18/01/1970

1,P,3

407

Hoàng Đăng Yên

1942

Quảng Minh, Quảng Trạch

1/9/1972

1,M,2

408

Đinh Xuân Yên

1942

Hóa Hợp, Minh Hóa

24/07/1970

1,Q,2

409

Trần Xuân Yêng

1948

Thạch Hóa, Tuyên Hóa

12/8/1971

1,N,8

410

Châu Ngọc Xanh

1924

Cảnh Dương, Quảng Trạch

16/04/1967

Z1

Danh sách này được trích trong sách Huyền thoại Trường Sơn, Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 2007