
| 
 TT  | 
 Họ tên liệt sỹ  | 
 Sinh  | 
 Nguyên quán  | 
 Ngày hi sinh  | 
 Khu, lô, hàng, số  | 
|||||
| 
 1  | 
 Nguyễn Văn Ân  | 
 1943  | 
 Gia Điền, Hạ Hòa  | 
 18– 02 – 1972  | 
 5,C,2  | 
|||||
| 
 2  | 
 Nguyễn Văn Bào  | 
 1943  | 
 Đạo An, Thanh Ba  | 
 19– 06 – 1968  | 
 5,P,4  | 
|||||
| 
 3  | 
 Lê Xuân Bái  | 
 1947  | 
 Lương Lổ, Thanh Ba  | 
 8– 01 – 1970  | 
 5,Đ,16  | 
|||||
| 
 4  | 
 Lê Xuân Bằng  | 
 Khả Cửu, Thanh Sơn  | 
 25– 01 – 1969  | 
 5,B,9  | 
||||||
| 
 5  | 
 Trương Quang Biên  | 
 1945  | 
 Phú Lộc, Phù Ninh  | 
 5– 07 – 1968  | 
 5,G,6  | 
|||||
| 
 6  | 
 Phùng Yên Bình  | 
 Hưng Hoá, Tam Nông  | 
 11/1969  | 
 5,K,1  | 
||||||
| 
 7  | 
 Nguyễn Văn Bính  | 
 1942  | 
 Bằng Doãn, Đoan Hùng  | 
 17– 02 – 1972  | 
 5,G,20  | 
|||||
| 
 8  | 
 Nguyễn Văn Bột  | 
 1943  | 
 Khải Xuân, Thanh Ba  | 
 2 – 04 – 1970  | 
 5,N,8  | 
|||||
| 
 9  | 
 Đỗ Văn Bường  | 
 Văn Phố, Phú Thọ  | 
 28– 02 – 1974  | 
 5,S,18  | 
||||||
| 
 10  | 
 Nguyễn Chất Càn  | 
 1951  | 
 Tiêu Sơn, Đoan Hùng  | 
 23– 12 – 1971  | 
 5,M,8  | 
|||||
| 
 11  | 
 Vũ Đình Cát  | 
 1948  | 
 Ấm Thượng, Hạ Hòa  | 
 11– 04 – 1968  | 
 5,O,20  | 
|||||
| 
 12  | 
 Bùi Quang Cầy  | 
 1949  | 
 Yên Nội, Thanh Ba  | 
 13– 02 – 1968  | 
 5,B,15  | 
|||||
| 
 13  | 
 Đặng Ngọc Cần  | 
 1947  | 
 Điêu Lương, Cẩm Khê  | 
 9– 12 – 1968  | 
 5,A,31  | 
|||||
| 
 14  | 
 Bùi Văn Cầu  | 
 1953  | 
 Thị Nội, Lâm Thao  | 
 17– 05 – 1972  | 
 5,E,7  | 
|||||
| 
 15  | 
 Hoàng văn Cẩm  | 
 1944  | 
 Phúc Khánh, Yên Lập  | 
 16– 07 – 1970  | 
 5,T,18  | 
|||||
| 
 16  | 
 Đỗ Văn Cẩn  | 
 1953  | 
 Phúc Lai, Đoan Hùng  | 
 10– 05 – 1972  | 
 5,M,13  | 
|||||
| 
 17  | 
 Đặng Ngọc Câm  | 
 1948  | 
 Yên Dưỡng, Cẩm Khê  | 
 9– 12 – 1968  | 
 5,B,2  | 
|||||
| 
 18  | 
 Bùi Ngọc Chân  | 
 1940  | 
 Đoan Hùng, Phú Thọ  | 
 11– 04 – 1968  | 
 5,O,8  | 
|||||
| 
 19  | 
 Trần Tiến Chấn  | 
 Tiêu Lương, Cẩm Khê  | 
 2– 01 – 1969  | 
 5,B,5  | 
||||||
| 
 20  | 
 Nguyễn Trọng Chiến  | 
 1938  | 
 Thanh Bình, Tam Nông  | 
 4– 04 – 1972  | 
 5,C,9  | 
|||||
| 
 21  | 
 Vũ Xuân Chí  | 
 1943  | 
 Tử Đà, Phù Ninh  | 
 13– 09 – 1974  | 
 5,T,5  | 
|||||
| 
 22  | 
 Nguyễn Ngọc Chỉnh  | 
 Đào Da, Thanh Ba  | 
 16– 06 – 1969  | 
 5,K,4  | 
||||||
| 
 23  | 
 Nghiêm Thị Chội  | 
 1954  | 
 Thượng Nông, Tam Nông  | 
 26– 10 – 1975  | 
 5,U,15  | 
|||||
| 
 24  | 
 Trần văn chinh  | 
 1945  | 
 Vũ Cao, Hạ Hoà  | 
 30– 08 / 1970  | 
 5,P,10  | 
|||||
| 
 25  | 
 Nguyễn Văn Co  | 
 1950  | 
 Bảo Yên, Thanh Thủy  | 
 16– 04 – 1969  | 
 5,M,16  | 
|||||
| 
 26  | 
 Nguyễn Hồng Công  | 
 1949  | 
 Vô Tranh, Hạ Hòa  | 
 3– 04 – 1969  | 
 5,S,13  | 
|||||
| 
 27  | 
 Đặng Văn Cường  | 
 1952  | 
 Đại An, Thanh Ba  | 
 17– 06 – 1971  | 
 5,C,3  | 
|||||
| 
 28  | 
 Trần Văn Cường  | 
 1951  | 
 Phương Lân, Phù Ninh  | 
 17– 07 – 1972  | 
 5,O,4  | 
|||||
| 
 29  | 
 Trần Tứ Cường  | 
 1948  | 
 Hành Cù, Thanh Ba  | 
 1/12/1971  | 
 5,R,27  | 
|||||
| 
 30  | 
 Phạm Văn Cửu  | 
 Yển Khế, Thanh Ba  | 
 Sep/72  | 
 5,R,5  | 
||||||
| 
 31  | 
 Phạm Hồng Dần  | 
 1951  | 
 Phương Viên, Hạ Hòa  | 
 19– 11 – 1971  | 
 5,E,5  | 
|||||
| 
 32  | 
 Hà Văn Dần  | 
 1950  | 
 Đào Giã, Thanh Ba  | 
 22– 06 – 1971  | 
 5,R,6  | 
|||||
| 
 33  | 
 Đoàn Ngọc dậu  | 
 1935  | 
 Đông Lĩnh, Thanh Ba  | 
 21– 12 – 1967  | 
 5,Đ,1  | 
|||||
| 
 34  | 
 Dinh  | 
 Biên Hạ, Hạ Hòa  | 
 5,Đ,6  | 
|||||||
| 
 35  | 
 Vũ Tiến Dũng  | 
 Nghinh Xuyên, Đoan Hùng  | 
 12– 02 – 1974  | 
 5,S,3  | 
||||||
| 
 36  | 
 Nguyễn Văn Dưỡng  | 
 1950  | 
 Sông Lô, Việt Trì  | 
 18– 11 – 1972  | 
 5,O,1  | 
|||||
| 
 37  | 
 Trần Văn Đàn  | 
 1948  | 
 Đan Hòa, Hạ Hòa  | 
 18– 01 – 1969  | 
 5,N,18  | 
|||||
  | 
 Trần Hồng Đức  | 
  | 
  | 
  | 
  | 
|||||
| 
 39  | 
 Nguyễn Cao Đại  | 
 1947  | 
 Đồng Cam, Cẩm Khê  | 
 11– 04 – 1968  | 
 5,O,21  | 
|||||
| 
 40  | 
 Đỗ Mạnh Điều  | 
 Xuân Lũng, Lâm Thao  | 
 6– 07 – 1969  | 
 5,T,13  | 
||||||
| 
 41  | 
 Cao Văn Đỉnh  | 
 1944  | 
 Hường Nội, Tam Nông  | 
 29– 03 – 1970  | 
 5,G,5  | 
|||||
| 
 42  | 
 Phùng Văn Đoàn  | 
 1948  | 
 ý Sơn, Hạ Hòa  | 
 11– 02 – 1970  | 
 5,H,14  | 
|||||
| 
 43  | 
 Nguyễn Thành Đồn  | 
 1948  | 
 Thành Mỹ, Việt Trì  | 
 5,N,27  | 
||||||
| 
 44  | 
 Nguyễn Văn Đông  | 
 1950  | 
 Bằng Doãn, Đoan Hùng  | 
 3– 07 – 1972  | 
 5,H,8  | 
|||||
| 
 45  | 
 Lưu Viết Đối  | 
 1948  | 
 Tiên Lương, Cẩm Khê  | 
 18– 08 – 1970  | 
 5,M,30  | 
|||||
| 
 46  | 
 Vũ Văn Đức  | 
 1950  | 
 Đỗ Sơn, Thanh Ba  | 
 15– 04 – 1971  | 
 5,Q,13  | 
|||||
| 
 47  | 
 Phạm Văn Hạnh  | 
 1941  | 
 Đan Hà, Hạ Hòa  | 
 13– 04 – 1970  | 
 5,A,19  | 
|||||
| 
 48  | 
 Hoàng Văn Hành  | 
 1948  | 
 Thu Cúc, Thanh Sơn  | 
 4– 06 – 1971  | 
 5,Đ,18  | 
|||||
| 
 49  | 
 Hà Đình Hào  | 
 1939  | 
 Đỗ Sơn, Thanh Ba  | 
 17– 01 – 1971  | 
 5,L,25  | 
|||||
| 
 50  | 
 Trịnh Hữu Hải  | 
 1949  | 
 Phú Lạc, Cẩm Khê  | 
 17– 02 – 1970  | 
 5,A,8  | 
|||||
| 
 51  | 
 Cao Trọng Hải  | 
 1952  | 
 Ninh Dân, Thanh Ba  | 
 17– 06 – 1971  | 
 5,B,31  | 
|||||
| 
 52  | 
 Vũ Xuân Hải  | 
 1935  | 
 Bạch Hạc, Việt Trì  | 
 4– 05 – 1967  | 
 5,R,12  | 
|||||
| 
 53  | 
 Dương Thống Hát  | 
 1942  | 
 Thương Long, Yên Lập  | 
 28– 02 – 1968  | 
 5,N,7  | 
|||||
| 
 54  | 
 Nguyễn Đức Hậu  | 
 1946  | 
 Phú Lộc, Phù Ninh  | 
 11– 04 – 1968  | 
 5,O,9  | 
|||||
| 
 55  | 
 Phạm Hiên  | 
 1932  | 
 Thanh Uyên, Tam Nông  | 
 10– 03 – 1971  | 
 5,B,16  | 
|||||
| 
 56  | 
 Nguyễn Hữu Hiên  | 
 1946  | 
 Quát Thượng, Việt Trì  | 
 30– 11 – 1968  | 
 5,O,12  | 
|||||
| 
 57  | 
 Nguyễn Xuân Hiên  | 
 1950  | 
 Minh Phương, Việt Trì  | 
 22– 11 – 1969  | 
 5,T,14  | 
|||||
| 
 58  | 
 Nguyễn Hữu Hiền  | 
 Hiền Lương, Hạ Hòa  | 
 3– 05 – 1971  | 
 5,P,29  | 
||||||
| 
 59  | 
 Phạm Đình Hiếu  | 
 1945  | 
 Lê Tình, Lâm Thao  | 
 8– 06 – 1971  | 
 5,Q,6  | 
|||||
| 
 60  | 
 Lê Đức Hình  | 
 1949  | 
 Bảo Thanh, Phù Ninh  | 
 5– 04 – 1970  | 
 5,S,25  | 
|||||
| 
 61  | 
 Trần Minh Hoan  | 
 Minh Khai, Việt Trì  | 
 3– 07 – 1969  | 
 5,L,2  | 
||||||
| 
 62  | 
 Trần Văn Hòa  | 
 1945  | 
 Phố Mới, Việt Trì  | 
 2– 02 – 1969  | 
 5,T,3  | 
|||||
| 
 63  | 
 Nguyễn Văn Hoàn  | 
 1940  | 
 Phùng Xá, Cẩm Khê  | 
 15– 06 – 1971  | 
 5,S,8  | 
|||||
| 
 64  | 
 Nguyễn Thái Học  | 
 1949  | 
 Tuy Lộc, Cẩm Khê  | 
 6– 09 – 1969  | 
 5,K,11  | 
|||||
| 
 65  | 
 Phạm Thái Học  | 
 1953  | 
 Thanh Đình, Lâm Thao  | 
 11– 12 – 1972  | 
 5,K,24  | 
|||||
| 
 66  | 
 Bùi Anh Hồng  | 
 Sơn Vi, Lâm Thao  | 
 20– 08 – 1967  | 
 5,A,28  | 
||||||
| 
 67  | 
 Nguyễn Quốc Hội  | 
 1946  | 
 Kim Đức, Phù Ninh  | 
 11– 04 – 1968  | 
 5,S,27  | 
|||||
| 
 68  | 
 Phạm Xuân Hội  | 
 1949  | 
 Hà Lương, Hạ Hòa  | 
 23– 04 – 1970  | 
 5,B,17  | 
|||||
| 
 69  | 
 Hoàng Đình Hột  | 
 1946  | 
 Liên Phương, Hạ Hòa  | 
 30– 12 – 1970  | 
 5,O,10  | 
|||||
| 
 70  | 
 Đinh Văn Hợi  | 
 1945  | 
 Yên Lương, Thanh Sơn  | 
 8– 06 – 1970  | 
 5,C,29  | 
|||||
| 
 71  | 
 Nguyễn Công Huấn  | 
 1946  | 
 Xuân Lộc, Thanh Thủy  | 
 3– 05 – 1971  | 
 5,R,20  | 
|||||
| 
 72  | 
 Nguyễn Trọng Huệ  | 
 1948  | 
 Hiền Da, Cẩm Khê  | 
 11– 04 – 1968  | 
 5,O,27  | 
|||||
| 
 73  | 
 Hoàng Văn Huynh  | 
 1940  | 
 Văn Khúc, Cẩm Khê  | 
 1– 03 – 1970  | 
 5,A,21  | 
|||||
| 
 74  | 
 Trần Quang Huỳnh  | 
 1952  | 
 Mỹ Lung, Yên Lập  | 
 20– 10 – 1972  | 
 5,C,14  | 
|||||
| 
 75  | 
 Lê Văn Huỳnh  | 
 1950  | 
 Thọ Sơn, Đoan Hù ng  | 
 13– 03 – 1970  | 
 5,E,3  | 
|||||
| 
 76  | 
 Hồ Xuân Hùng  | 
 1952  | 
 Văn Lang, Hạ Hòa  | 
 20– 01 – 1972  | 
 5,E,20  | 
|||||
| 
 77  | 
 Nguyễn Mạnh Hùng  | 
 Vương Lỗ, Thanh Ba  | 
 11– 11 – 1971  | 
 5,K,2  | 
||||||
| 
 78  | 
 Nguyễn Văn Hường  | 
 Hùng Lô, Phù Ninh  | 
 16– 02 – 1969  | 
 5,T,4  | 
||||||
| 
 79  | 
 Đào Văn Hứa  | 
 1949  | 
 Xuân Quang, Tam Nông  | 
 11– 07 – 1971  | 
 5,K,5  | 
|||||
| 
 80  | 
 Nguyễn Văn Hy  | 
 1953  | 
 Xuân Lủng, Tam Nông  | 
 11 – 12 – 1972  | 
 5,K,23  | 
|||||
| 
 81  | 
 Nguyễn Xuân Kế  | 
 1952  | 
 Ngọc Quan, Đoan Hùng  | 
 23 – 08 – 1972  | 
 5,S,9  | 
|||||
| 
 82  | 
 Lê Văn Khang  | 
 1953  | 
 Cao Xá, Lâm Thao  | 
 16 – 08 – 1973  | 
 5,H,6  | 
|||||
| 
 83  | 
 Hà Quốc Khanh  | 
 1950  | 
 Lệnh Khanh, Hạ Hòa  | 
 02 – 11 – 1972  | 
 5,S,22  | 
|||||
| 
 84  | 
 Hoàng Văn Khải  | 
 1952  | 
 ấm Thương, Hạ Hòa  | 
 04 – 09 – 1971  | 
 5,A,29  | 
|||||
| 
 85  | 
 Trần Quang Khải  | 
 1945  | 
 Tu Vủ, Thanh Thủy  | 
 01 – 12 – 1969  | 
 5,P,28  | 
|||||
| 
 86  | 
 Nguyễn Kim Khánh  | 
 1942  | 
 Hoàng Cương, Thanh Ba  | 
 09 – 12 – 1968  | 
 5,B,25  | 
|||||
| 
 87  | 
 Vũ Đình Khánh  | 
 1953  | 
 Đại An, Thanh Ba  | 
 17 – 06 – 1971  | 
 5,C,4  | 
|||||
| 
 88  | 
 Nguyễn Văn Khê  | 
 1922  | 
 Cao Xá, Lâm Thao  | 
 02 – 06 – 1970  | 
 5,N,9  | 
|||||
| 
 89  | 
 Đặng Văn Khôi  | 
 1952  | 
 Phương Lĩnh, Thanh Ba  | 
 01 – 03 – 1972  | 
 5,P,8  | 
|||||
| 
 90  | 
 Lê Văn Khương  | 
 1947  | 
 Liên Phương, Hạ Hòa  | 
 31 – 03 – 1969  | 
 5,G,21  | 
|||||
| 
 91  | 
 Đinh Văn Kiều  | 
 1952  | 
 Đông Sơn, Thanh Sơn  | 
 24 – 01 – 1973  | 
 5,G,17  | 
|||||
| 
 92  | 
 Nguyễn Ngọc Kiểm  | 
 1942  | 
 Đỗ Xuyên, Thanh Ba  | 
 10 – 09 – 1967  | 
 5,G,16  | 
|||||
| 
 93  | 
 Nguyễn Huỳnh Kim  | 
 1944  | 
 Sơn Tình, Cẩm Khê  | 
 19 – 12 – 1968  | 
 5,Đ,17  | 
|||||
| 
 94  | 
 Phạm Văn Kim  | 
 1949  | 
 Văn Khúc, Cẩm Khê  | 
 15 – 03 – 1971  | 
 5,K,12  | 
|||||
| 
 95  | 
 Nguyễn Hồng Kim  | 
 Vang Xuyên, Phú Thọ  | 
 5,O,16  | 
|||||||
| 
 96  | 
 Nguyễn Văn Kích  | 
 Bằng Doãn, Đoan Hùng  | 
 11 – 04 – 1968  | 
 5,O,22  | 
||||||
| 
 97  | 
 Nguyễn Văn Lam  | 
 Tài Quang, Phù Ninh  | 
 12 – 02 – 1967  | 
 5,K,29  | 
||||||
| 
 98  | 
 Chu Ngọc Lan  | 
 1948  | 
 Tân Phương, Thanh Thủy  | 
 11 – 02 – 1970  | 
 5,T,19  | 
|||||
| 
 99  | 
 Hà Ngọc Lân  | 
 1948  | 
 Xuân Đài, Thanh Sơn  | 
 03 – 01 – 1969  | 
 5,Q,18  | 
|||||
| 
 100  | 
 Nguyễn Ngọc Liên  | 
 1947  | 
 Tuất Thương, Việt Trì  | 
 19 – 2 / 1969  | 
 5,U,19  | 
|||||
| 
 101  | 
 Nguyễn Mạnh Long  | 
 Đồng Luận, Thanh Thủy  | 
 25 – 01 – 1969  | 
 5,B,7  | 
||||||
| 
 102  | 
 Chu Đức Long  | 
 1949  | 
 Ân Thượng, Ha Hòa  | 
 18 – 05 – 1971  | 
 5,Q,22  | 
|||||
| 
 103  | 
 Đinh Văn Lộc  | 
 1953  | 
 Yên Lãng, Thanh Sơn  | 
 17 – 02 – 1973  | 
 5,M,2  | 
|||||
| 
 104  | 
 Nguyễn Văn Lợi  | 
 1952  | 
 Lảo Giả, Thanh Ba  | 
 16 – 11 – 1972  | 
 5,G,26  | 
|||||
| 
 105  | 
 Đàm Văn Lợi  | 
 1951  | 
 Tây Cốc, Đoan Hùng  | 
 19 – 12 – 1972  | 
 5,M,9  | 
|||||
| 
 106  | 
 Vũ Văn Luận  | 
 Văn Lương, Tam Nông  | 
 25 – 01 – 1969  | 
 5,B,8  | 
||||||
| 
 107  | 
 Hồ Văn Luyến  | 
 1952  | 
 Vân Đồn, Đoan Hùng  | 
 12 – 02 – 1972  | 
 5,L,28  | 
|||||
| 
 108  | 
 Nguyễn Văn Lục  | 
 1950  | 
 Thượng Xá, Cẩm Khê  | 
 18 – 11 – 1969  | 
 5,N,22  | 
|||||
| 
 109  | 
 Bùi Chất Lượng  | 
 1943  | 
 Quang Cường, Thanh Ba  | 
 11 – 12 – 1969  | 
 5,P,3  | 
|||||
| 
 110  | 
 Nguyễn Văn Lưu  | 
 1952  | 
 Yên Sơn, Thanh Sơn  | 
 26 – 04 – 1972  | 
 5,C,13  | 
|||||
| 
 111  | 
 Nguyễn Đức Lưu  | 
 1942  | 
 Chi Tiên, Thanh Ba  | 
 21 – 03 – 1970  | 
 5,N,19  | 
|||||
| 
 112  | 
 Vũ Văn Lực  | 
 1953  | 
 Phố Thịnh, Đoan Hùng  | 
 11 – 06 – 1972  | 
 5,C,16  | 
|||||
| 
 113  | 
 Trần Văn Mảo  | 
 1950  | 
 Yên Khê, Thanh Ba  | 
 15 – 09 – 1972  | 
 5,M,15  | 
|||||
| 
 114  | 
 Nguyễn Hữu Máy  | 
 1936  | 
 Vĩnh Phú, Phù Ninh  | 
 17 – 11 – 1968  | 
 5,Đ,11  | 
|||||
| 
 115  | 
 Cao Hữu Mậu  | 
 1948  | 
 Hùng Lô, Phú Ninh  | 
 11 – 04 – 1968  | 
 5,O,29  | 
|||||
| 
 116  | 
 Phạm Quang Miên  | 
 1935  | 
 Bằng Trung, Đoan Hùng  | 
 07 – 05 – 1967  | 
 5,A,26  | 
|||||
| 
 117  | 
 Nguyễn Văn Minh  | 
 1951  | 
 Lâm Lợi, Hạ Hòa  | 
 25 – 08 – 1972  | 
 5,C,5  | 
|||||
| 
 118  | 
 Nguyễn văn minh  | 
 1945  | 
 Sóc Đăng, Đoan Hùng  | 
 11/4/1968  | 
 S,0,11  | 
|||||
| 
 119  | 
 Phạm Quang Môn  | 
 1947  | 
 Nghinh Xuyên, Đoan Hùng  | 
 10 – 03 – 1970  | 
 5,N,13  | 
|||||
| 
 120  | 
 Hà Văn Mớ  | 
 1942  | 
 Tân Phú, Thanh Sơn  | 
 29 – 02 – 1968  | 
 5,H,13  | 
|||||
| 
 121  | 
 Lương Xuân Muộn  | 
 1946  | 
 Trung Giáp, Phù Ninh  | 
 09 – 07 – 1972  | 
 5,G,13  | 
|||||
  | 
 Đinh Quang Mùi  | 
  | 
 Trung Thịnh, Thanh Thủy  | 
  | 
  | 
|||||
| 
 123  | 
 Nguyễn Văn Mỹ  | 
 1946  | 
 Đông Thịnh, Yên Lập  | 
 07 – 11 – 1968  | 
 5,Q,3  | 
|||||
| 
 134  | 
 Bùi Văn Ngãn  | 
 1942  | 
 Yên Nội, Thanh Ba  | 
 21 – 11 – 1969  | 
 5,Q,4  | 
|||||
| 
 124  | 
 Hà Thanh Nghệ  | 
 1950  | 
 Lương Sơn, Yên Lập  | 
 26 – 02 – 1973  | 
 5,H,5  | 
|||||
| 
 126  | 
 Nguyễn Văn Nghiêm  | 
 1939  | 
 Đồng Phú, Cẩm Khê  | 
 14 – 09 – 1967  | 
 5,A,16  | 
|||||
| 
 127  | 
 Hoàng Xuân Nghĩa  | 
 1949  | 
 Đồng Phú, Cẩm Khê  | 
 01 – 12 – 1969  | 
 5,P,5  | 
|||||
| 
 128  | 
 Nguyễn Thanh Nghị  | 
 1947  | 
 Ngọc Quan, Đoan Hùng  | 
 21 – 03 – 1972  | 
 5,P,12  | 
|||||
| 
 129  | 
 Đỗ Nguyên Ngọc  | 
 1949  | 
 Đồng Luân, Thanh Thủy  | 
 01 – 09 – 1971  | 
 5,G,11  | 
|||||
| 
 130  | 
 Đặng Văn Ngọc  | 
 1950  | 
 Yển Khê, Thanh Ba  | 
 27 – 01 – 1973  | 
 5,R,9  | 
|||||
| 
 131  | 
 Nguyễn Văn Nguyên  | 
 1950  | 
 Nghinh Xuyên, Đoan Hùng  | 
 10 – 02 – 1971  | 
 5,E,8  | 
|||||
| 
 132  | 
 Đinh Quốc Ngữ  | 
 1945  | 
 Phúc Khánh, Yên Lập  | 
 20 – 01 – 1969  | 
 5,Q,12  | 
|||||
| 
 133  | 
 Phạm Văn Ngữ  | 
 1951  | 
 Kệ Kinh, Lâm Thao  | 
 16 – 05 – 1973  | 
 5,L,31  | 
|||||
| 
 134  | 
 Nguyễn Tiến Nhạc  | 
 1950  | 
 Tam Cường, Tam Nông  | 
 16 – 03 – 1971  | 
 5,E,14  | 
|||||
| 
 135  | 
 Chu Văn Nhẩn  | 
 1950  | 
 Chí Tiên, Thanh Ba  | 
 26 – 10 – 1973  | 
 5,R,10  | 
|||||
| 
 136  | 
 Nguyễn Văn Nhu  | 
 1952  | 
 Kinh Kệ, Lâm Thao  | 
 12 – 08 – 1971  | 
 5,B,23  | 
|||||
| 
 137  | 
 Hoàng Nhuận  | 
 1928  | 
 Văn Phú, Phù Ninh  | 
 11 – 04 – 1968  | 
 5,O,30  | 
|||||
| 
 138  | 
 Nguyễn Văn Ninh  | 
 1944  | 
 Đồng Luân, Thanh Thủy  | 
 29 – 03 – 1971  | 
 5,L,17  | 
|||||
| 
 139  | 
 Nguyễn Tiến Ninh  | 
 Văn Khúc, Cẩm Khê  | 
 21 – 03 – 1969  | 
 5,N,16  | 
||||||
| 
 140  | 
 Trần Văn Nùng  | 
 Tỉnh Cương, Cẩm Khê  | 
 25 – 01 – 1969  | 
 5,B,11  | 
||||||
| 
 141  | 
 Phạm Văn Phán  | 
 1951  | 
 Thanh Uyên, Tam Nông  | 
 08 – 01 – 1971  | 
 5,L,8  | 
|||||
| 
 142  | 
 Phạm Quốc Phòng  | 
 1948  | 
 Tình Cương, Cẩm Khê  | 
 23 – 04 – 1971  | 
 5,O,2  | 
|||||
| 
 143  | 
 Trần Văn Phú  | 
 Đào Xá, Thanh Thủy  | 
 06 – 02 – 1972  | 
 5,C,6  | 
||||||
| 
 144  | 
 Phùng Văn Phu  | 
 1952  | 
 Minh Nông, Việt Trì  | 
 03 – 11 – 1972  | 
 5,N,5  | 
|||||
| 
 145  | 
 Nguyễn Văn Phú  | 
 1953  | 
 Minh Côi, Hạ Hòa  | 
 30 – 03 – 1972  | 
 5,M,17  | 
|||||
| 
 146  | 
 Mai Văn Phú  | 
 1943  | 
 Số 9 Cao Du, TX Phú Thọ  | 
 27 – 03 – 1969  | 
 5,R,11  | 
|||||
| 
 147  | 
 Đào Hùng Phương  | 
 1948  | 
 Ninh Dân, Thanh Ba  | 
 14 – 06 – 1971  | 
 5,C,1  | 
|||||
| 
 148  | 
 Trần Hữu Quang  | 
 1953  | 
 Tiên Phú, Phù Ninh  | 
 16 – 07 – 1972  | 
 5,H,4  | 
|||||
| 
 149  | 
 Trần Hồng Quảng  | 
 1947  | 
 Minh Phương, Việt Trì  | 
 11 – 04 – 1968  | 
 5,O,13  | 
|||||
| 
 150  | 
 Lê Đức Quát  | 
 1950  | 
 Vực Trường, Tam Nông  | 
 28 – 07 – 1970  | 
 5,A,1  | 
|||||
| 
 151  | 
 Nguyễn Xuân Quế  | 
 1945  | 
 Xuân Huy, Lâm Thao  | 
 16 – 04 – 1969  | 
 5,U,11  | 
|||||
| 
 152  | 
 Nguyễn Văn Quy  | 
 1948  | 
 Thái Ninh, Thanh Ba  | 
 17 – 06 – 1971  | 
 5,B,28  | 
|||||
| 
 153  | 
 Đoàn Văn Quyền  | 
 1949  | 
 Phụ Khánh, Hạ Hòa  | 
 16 – 08 – 1971  | 
 5,K,6  | 
|||||
| 
 154  | 
 Quản Thiết Quỳ  | 
 1935  | 
 Thanh Văn, Lâm Thao  | 
 02 – 05 – 1968  | 
 5,E,1  | 
|||||
| 
 155  | 
 Đỗ Văn Quý  | 
 Bạch Hạc, Việt Trì  | 
 5,O,9  | 
|||||||
| 
 156  | 
 Vũ Văn Quýnh  | 
 1945  | 
 Đại Nghĩa, Đoan Hùng  | 
 11 – 04 – 1968  | 
 5,O,26  | 
|||||
| 
 157  | 
 Nguyễn Văn San  | 
 Phương Viên, Hạ Hòa  | 
 5,K,31  | 
|||||||
| 
 158  | 
 Nguyễn Văn Sáu  | 
 Cấp Dẫn, Cẩm Khê  | 
 11 – 04 – 1968  | 
 5,O,14  | 
||||||
| 
 159  | 
 Nguyễn Trường Sinh  | 
 1933  | 
 Chí Đám, Đoan Hùng  | 
 17 – 05 – 1969  | 
 5,Q,11  | 
|||||
| 
 160  | 
 Đinh Văn Sinh  | 
 1953  | 
 Cự Thắng, Thanh Sơn  | 
 30 – 12 – 1973  | 
 5,U,12  | 
|||||
| 
 161  | 
 Nguyễn Văn Sới  | 
 1940  | 
 Đoan Hạ, Thanh Thủy  | 
 26 – 04 – 1971  | 
 5,S,17  | 
|||||
| 
 162  | 
 Phạm Ngọc Sơn  | 
 1951  | 
 Ninh Dân, Thanh Ba  | 
 26 – 10 – 1972  | 
 5,B,26  | 
|||||
| 
 163  | 
 Trần Văn Sửu  | 
 1948  | 
 Yên Khê, Thanh Ba  | 
 21 – 01 – 1971  | 
 5,G,14  | 
|||||
| 
 TT  | 
 Họ tên liệt sỹ  | 
 Sinh  | 
 Nguyên quán  | 
 Ngày hi sinh  | 
 Số mộ  | 
|||||
| 
 164  | 
 Chu Tiến Sỷ  | 
 Văn Lạng, Hạ Hòa  | 
 4/04– 1969  | 
 5,R,29  | 
||||||
| 
 165  | 
 Tạ Ngọc Sỷ  | 
 1945  | 
 Đồng Xuân, Thanh Ba  | 
 3/03– 1971  | 
 5,L,20  | 
|||||
| 
 166  | 
 Lê Văn Tài  | 
 1942  | 
 Lang Sơn, Hạ Hòa  | 
 8/10– 1971  | 
 5,A,2  | 
|||||
| 
 167  | 
 Nguyễn Bá Tảo  | 
 1945  | 
 Đông Hải, Thanh Sơn  | 
 8/01– 1971  | 
 5,A,18  | 
|||||
| 
 168  | 
 Lê Quang Tạo  | 
 Yên Kỳ, Hạ Hòa  | 
 11/04– 1968  | 
 5,O,25  | 
||||||
| 
 169  | 
 Nguyễn Minh Tăng  | 
 1948  | 
 Yên Kiện, Đoan Hùng  | 
 17/12– 1972  | 
 5,G,18  | 
|||||
| 
 170  | 
 Tạ Quang Trạch  | 
 1936  | 
 Tân Dân, Hạc Trì  | 
 26– 2 / 1968  | 
 5,R,23  | 
|||||
| 
 171  | 
 Chu Thanh Tâm  | 
 1943  | 
 Hùng Long, Đoan Hùng  | 
 20/5– 1972  | 
 5,R,3  | 
|||||
| 
 172  | 
 Nguyễn Xuân Tất  | 
 1947  | 
 An Phú, Phù Ninh  | 
 31/8– 1968  | 
 5,K,22  | 
|||||
| 
 173  | 
 Nguyễn Hải Thanh  | 
 1955  | 
 Văn Bán, Cẩm Khê  | 
 27/9– 1975  | 
 5,G,12  | 
|||||
| 
 174  | 
 Phùng Vinh Thanh  | 
 1948  | 
 Định Quả, Thanh Sơn  | 
 21/11– 1972  | 
 5,G,29  | 
|||||
| 
 175  | 
 Khuất Chí Thanh  | 
 1940  | 
 Chính Công, Hạ Hòa  | 
 7/5– 1967  | 
 5,Q,30  | 
|||||
| 
 176  | 
 Nguyễn Văn Thao  | 
 1948  | 
 Vụ Cầu, Hạ Hòa  | 
 1/4– 1968  | 
 5,O,23  | 
|||||
| 
 177  | 
 Hồ Quang Thảo  | 
 Minh Côi, Hạ Hòa  | 
 24/7– 1971  | 
 5,B,20  | 
||||||
| 
 178  | 
 Ngô Văn Thái  | 
 1947  | 
 Liên Minh, Thanh Ba  | 
 19/12– 1970  | 
 5,A,7  | 
|||||
| 
 179  | 
 Nguyễn Văn Thái  | 
 1950  | 
 Tứ Xá, Lâm Thao  | 
 12/06– 1972  | 
 5,N, 4  | 
|||||
| 
 180  | 
 Lê Đình Thán  | 
 1952  | 
 Bản Nguyên, Lâm Thao  | 
 9/8– 1972  | 
 5,N,3  | 
|||||
| 
 181  | 
 Hà Minh Thắng  | 
 1945  | 
 Văn Luông, Thanh Sơn  | 
 11/01– 1972  | 
 5,G,7  | 
|||||
| 
 182  | 
 Hồ Viết Thắng  | 
 1949  | 
 Minh Côi, Hạ Hòa  | 
 9/05– 1970  | 
 5,K,3  | 
|||||
| 
 183  | 
 Hà Yên Thế  | 
 Lâm Lợi, Hạ Hòa  | 
 26/02– 1972  | 
 5,C,21  | 
||||||
| 
 184  | 
 Đào Xuân Thị  | 
 1938  | 
 Hy Cương, Lâm Thao  | 
 1/12– 1968  | 
 5,R,30  | 
|||||
| 
 185  | 
 Chu Kỳ Thiện  | 
 Tứ Xã, Lâm Thao  | 
 26/12– 1972  | 
 5,M,10  | 
||||||
| 
 186  | 
 Phùng Ngọc Thiện  | 
 1943  | 
 Bằng Luân, Đoan Hùng  | 
 4/11– 1968  | 
 5,Đ,25  | 
|||||
| 
 187  | 
 Hoàng Văn Thìn  | 
 1947  | 
 Thanh Hà, Thanh Ba  | 
 13/02– 1970  | 
 5,A,17  | 
|||||
| 
 188  | 
 Kiều Văn Thìn  | 
 1942  | 
 Phú Thứ, Đoan Hùng  | 
 12/05– 1972  | 
 5,P,1  | 
|||||
| 
 189  | 
 Hồng Văn Thích  | 
 Đông Xá, Tam Nông  | 
 25/01– 1969  | 
 5,B,10  | 
||||||
| 
 190  | 
 Hoàng Văn Thịnh  | 
 1952  | 
 Mỹ Lương, Yên Lập  | 
 11/12– 1971  | 
 5,C,15  | 
|||||
| 
 191  | 
 Lã Văn Thọ  | 
 1940  | 
 Số 58 Hưng Lợi, Việt Trì  | 
 23/02– 1967  | 
 5,Đ,31  | 
|||||
| 
 192  | 
 Nguyễn Văn Thông  | 
 Hạ Giáp, Phù Ninh  | 
 29/08– 1970  | 
 5,A,6  | 
||||||
| 
 193  | 
 Nguyễn Hữu Thông  | 
 1946  | 
 Tạ Xá, Cẩm Khê  | 
 2/12– 1968  | 
 5,Đ,2  | 
|||||
| 
 194  | 
 Vũ Văn Thuật  | 
 1949  | 
 Đồng Lương, Cẩm Khê  | 
 14/10– 1971  | 
 5,E,9  | 
|||||
| 
 195  | 
 Tạ Quang Thường  | 
 1952  | 
 Xuân An, Yên Lập  | 
 12/07– 1972  | 
 5,A,14  | 
|||||
| 
 196  | 
 Nguyễn Mạnh Th/ờng  | 
 1946  | 
 Thanh Hà, Lâm Thao  | 
 11/07– 1967  | 
 5,R,18  | 
|||||
| 
 197  | 
 Hoàng Chí Thức  | 
 1947  | 
 Đông Cam, Cẩm Khê  | 
 4/6– 1970  | 
 5,E,12  | 
|||||
| 
 198  | 
 Đỗ Văn Thuý  | 
 1942  | 
 Thanh Vân, Thanh Ba  | 
 21/3/1970  | 
 5,N,20  | 
|||||
| 
 199  | 
 Nguyễn Tiến Thục  | 
 1943  | 
 Hản Nam, Thanh Ba  | 
 23/11– 1968  | 
 5,Đ,13  | 
|||||
| 
 200  | 
 Lê Hồng Tiêm  | 
 Hợp Hải, Lâm Thao  | 
 8/01– 1972  | 
 5,L,13  | 
||||||
| 
 201  | 
 Lê Duy Tiêu  | 
 1933  | 
 Vụ Cầu, Hạ Hòa  | 
 21/4– 1971  | 
 5,R,26  | 
|||||
| 
 202  | 
 Quyết Văn Tiển  | 
 1948  | 
 Đồng Luận, Thanh Thủy  | 
 7/8– 1972  | 
 5,A,3  | 
|||||
| 
 203  | 
 Chu Quang Tính  | 
 1953  | 
 Tuy Lộc, Cẩm Khê  | 
 25/3– 1973  | 
 5,N,6  | 
|||||
| 
 204  | 
 Trương Công Tĩnh  | 
 1943  | 
 Xuân Quang, Tam Nông  | 
 25/01– 1969  | 
 5,B,4  | 
|||||
| 
 205  | 
 Trần Văn Tĩnh  | 
 1950  | 
 Thục Luyện, Thanh Sơn  | 
 19/04– 1970  | 
 5,B,18  | 
|||||
| 
 206  | 
 Lê Văn Tĩnh  | 
 1940  | 
 Tiên Lương, Cẩm Khê  | 
 19– 04 – 1968  | 
 5,R,16  | 
|||||
| 
 207  | 
 Nguyễn Ngọc Tịch  | 
 1933  | 
 Đồng Luân, Thanh Thủy  | 
 18– 03 – 1969  | 
 5,R,13  | 
|||||
| 
 208  | 
 Đinh Công Triết  | 
 1938  | 
 Thạch Khoán, Thanh Sơn  | 
 1– 04 – 1967  | 
 5,R,8  | 
|||||
| 
 209  | 
 Cao Minh Triệu  | 
 1946  | 
 Nghinh Xuyên, Đoan Hùng  | 
 7– 02 – 1969  | 
 5,N,23  | 
|||||
| 
 210  | 
 Nguyễn Thanh Trì  | 
 1938  | 
 Sông Lô, Việt Trì  | 
 21– 12 – 1970  | 
 5,S,28  | 
|||||
| 
 211  | 
 Trần Văn Trí  | 
 1951  | 
 Ninh Dân, Thanh Ba  | 
 19– 11 – 1972  | 
 5,B,24  | 
|||||
| 
 212  | 
 Nguyễn Quang Trung  | 
 1953  | 
 Xuân Lũng, Lâm Thao  | 
 17– 02 – 1972  | 
 5,A,13  | 
|||||
| 
 213  | 
 Hà Quang Trung  | 
 1947  | 
 Điêu Lương, Cẩm Khê  | 
 21– 12 – 1969  | 
 5,T,15  | 
|||||
| 
 214  | 
 Nguyễn Bá Trú  | 
 1948  | 
 Hung Long, Đoan Hùng  | 
 24– 01 – 1968  | 
 5,C,31  | 
|||||
| 
 215  | 
 Nguyễn Văn Tuyên  | 
 1952  | 
 Vân Đồn, Đoan Hùng  | 
 26– 11 – 1971  | 
 5,R,24  | 
|||||
| 
 216  | 
 Nguyễn Đình Tuyển  | 
 1951  | 
 Xuân Lũng, Lâm Thanh  | 
 31– 03 – 1971  | 
 5,R,21  | 
|||||
| 
 217  | 
 Phạm Đình Tuyến  | 
 1953  | 
 Văn Lung, Phú Thọ  | 
 16– 06 – 1973  | 
 5,E,16  | 
|||||
| 
 218  | 
 Ngô Duy Tung  | 
 1941  | 
 Hoàng Hạnh, Thanh Ba  | 
 24– 09 – 1972  | 
 5,C,28  | 
|||||
| 
 219  | 
 Nguyễn Văn Túy  | 
 1950  | 
 Phượng Xá, Cẩm Khê  | 
 4– 12 – 1972  | 
 5,Đ,29  | 
|||||
| 
 220  | 
 Nguyễn Văn Tục  | 
 Cao Mai, Lâm Thao  | 
 26– 11 – 1972  | 
 5,N,1  | 
||||||
| 
 221  | 
 Nguyễn Quang Tư  | 
 1951  | 
 Số 88, khu Cao Su Phú Thọ  | 
 5– 01 – 1971  | 
 5,P,15  | 
|||||
| 
 222  | 
 Nguyễn Mạnh Tường  | 
 Hồng Đà, Tam Nông  | 
 19– 05 – 1968  | 
 5,A,27  | 
||||||
| 
 223  | 
 Tạ Xuân Tứ  | 
 1940  | 
 Xương Thịnh, Cẩm Khê  | 
 24– 04 – 1969  | 
 5,A,22  | 
|||||
| 
 224  | 
 Hoàng Kim Tứ  | 
 1942  | 
 Năng Yên, Thanh Ba  | 
 7– 05 – 1967  | 
 5,Q,28  | 
|||||
| 
 225  | 
 Nguyễn Văn Ty  | 
 1948  | 
 Thanh Vân, Thanh Ba  | 
 30– 09 – 1968  | 
 5,Q,20  | 
|||||
| 
 226  | 
 Trần Quốc Tý  | 
 1949  | 
 Sai Nga, Cẩm Khê  | 
 24– 04 – 1969  | 
 5,T,9  | 
|||||
| 
 227  | 
 Nguyễn Đức Vi  | 
 1945  | 
 Thanh Xá, Thanh Ba  | 
 25– 11 – 1967  | 
 5,L,14  | 
|||||
| 
 228  | 
 Đỗ Quang Vinh  | 
 1950  | 
 Văn Lạng, Hạ Hòa  | 
 17– 04 – 1973  | 
 5,L,27  | 
|||||
| 
 229  | 
 Nguyễn Xuân Vũ  | 
 1947  | 
 Phù Ninh, Phù Ninh  | 
 12– 02 – 1969  | 
 5,H,28  | 
|||||
| 
 230  | 
 Hà Văn Vũ  | 
 1945  | 
 Mạm Lọng, Thanh Ba  | 
 5,O,18  | 
||||||
| 
 231  | 
 Lê Thị Như Ý  | 
 1933  | 
 Tiên Hòa, Phú Thọ  | 
 11– 06 – 1967  | 
 5,O,31  | 
|||||
| 
 232  | 
 Nguyễn Hữu Yên  | 
 1947  | 
 Chí Tiên, Thanh Ba  | 
 17– 11 – 1969  | 
 5,C,12  | 
|||||
| 
 233  | 
 Lê Duy Tiêu  | 
 1933  | 
 Vụ Cầu, Hạ Hòa  | 
 21– 04 – 1971  | 
 5,S,15  | 
|||||
| 
 234  | 
 Phạm Thái Học  | 
 1953  | 
 Thanh Đình, Lâm Thao  | 
 11– 12 – 1972  | 
 5,S,31  | 
|||||
| 
 235  | 
 Đỗ Văn Thùy  | 
 1942  | 
 Thanh Vân, Thanh Ba  | 
 21– 03 / 1970  | 
 N, 20  | 
|||||
| 
 236  | 
 Trần Hồng Đức  | 
 1945  | 
 Bản Nguyên, Lâm Thao  | 
 13– 02 – 1973  | 
 Đ, 5  | 
|||||
| 
 237  | 
 Trần Văn Chinh  | 
 1953  | 
 Vũ Cao, Hạ Hòa  | 
 30– 08 / 1970  | 
 P, 10  | 
|||||
| 
 238  | 
 Tạ quang trạch  | 
 1936  | 
 Tân Dân, Hạc Trì  | 
 26– 02 – 1968  | 
||||||
| 
 239  | 
 Nguyễn Văn Xoang  | 
 1933  | 
 Ban Khoa, Hạ Hòa  | 
 31– 03 – 1969  | 
 5,R,4  | 
|||||
| 
 240  | 
 Bùi Nhu Xuân  | 
 1950  | 
 Hợp Hải, Lâm Thao  | 
 23– 07 – 1972  | 
 5,K,25  | 
Danh sách này được trích trong sách Huyền thoại Trường Sơn, Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 2007









































































