Danh sách mộ liệt sỹ Hà Nam tại Nghĩa trang Liệt sỹ Quốc gia Trường Sơn

   

TT

Họ tên liệt sĩ

Sinh

Nguyên quán

Ngày hi sinh

Khu, lô, hàng, số

Ghi chú

1

Cao Hữu An

1942

Nhân Bình, Lý Nhân

12/3/1968

   

2

Lê Văn An

1940

Tiên Ngoại, Duy Tiên

11/4/1971

2,E,9

 

3

Nguyễn Hồng An

1955

Liêm Trực, Thanh Liêm

4/2/1973

2,H,21

 

4

Đặng Xuân An

1948

Ngọc Sơn, Kim Bảng

9/4/1971

2,Q,29

 

5

Trần Văn Am

1941

Mộc Bắc, Duy Tiên

6/10/1972

2,P,38

 

6

Nguyễn Ngọc Ân

1947

Tiên Hiệp, Duy Tiên

19/02/1971

2,Đ,22

 

7

Nguyễn Văn Ba

1952

Thanh Lâm, Thanh Liêm

1/11/1972

2,M,12

 

8

Nguyễn Hữu Bang

1946

Nông trường Hà Nam

25/11/1970

2,E,23

Mộ ở khu Ninh Binh

9

Nguyễn Ngọc Bào

1942

Thanh Lâm, Thanh Liêm

31/12/1972

2,T,35

 

10

Nguyễn Văn Ba

1944

Ngọc Lũ, Bình Lục

8/4/1969

2,Q,49

 

11

Trần Văn Bảo

1947

Nhân Mỹ, Lý Nhân

19/02/1969

2,O,44

 

12

Trần Quốc Bảo

1953

Thanh Hưng, Thanh Liêm

12/12/1972

2,A,49

 

13

Bùi Băng Bào

1942

Tiên Thắng, Duy Tiên

Oct/72

2,K,9

 

14

D/ơng Văn Bách

1944

Thanh Lâm, Thanh Liêm

4/4/1971

2,S,36

 

15

Nguyễn Văn Báu

1943

Kim Thành, Kim Bảng

23/04/1968

2,R,40

 

16

Đỗ văn Bạch

1947

Thanh Tân, Thanh Liêm

2/10/1965

2,S,49

 

17

Phạm Văn Bạt

1949

Tân Sơn, Kim Bảng

9/6/1969

2,L,18

 

18

Trần Xuân Bảy

1943

Liên An, Bình Lục

26/01/1971

2,M,36

 

19

Nguyễn Duy Bân

1950

Đạo Lý, Lý Nhân

29/03/1971

2,T,52

 

20

Ngô Văn Ban

1947

Trịnh Xá, Bình Lục

4/2/1969

2,C,1

 

21

Ngô Văn Bận

1931

Kim Bình, Kim Bảng

9/12/1972

2,O,19

 

22

Trần Đức Bằng

 

Chân Lý, Lý Nhân

12/12/1968

2,S,5

 

23

Lương Xuân Bãy

1944

Tân Thăng, Duy Tiên

20/01/1973

2,N,51

 

24

Hoàng Lý Bẩy

1937

Tiên Phong, Duy Tiên

6/12/1969

2,T,19

 

25

Lê Văn Bình

1948

Tiến Thắng, Lý Nhân

2/3/1967

2,T,44

 

26

Phạm Quan Bích

1938

Thanh Tân, Thanh Liêm

30/01/1971

2,E,7

 

27

Nguyễn Văn Bích

1942

Nông Trường Hà Nam

10/9/1968

2,P,32

 

28

Nguyễn Văn Biện

1938

Xuân Thủy, Thanh Liêm

11/9/1968

2,Đ,12

 

29

Trần Xuân Bơi

1947

Xuân Khê, Lý Nhân

8/10/1972

2,R,25

 

30

Nguyễn Thanh Bộ

1946

Tiên Hải, Duy Tiên

12/4/1969

2,H,3

 

31

Bùi Tiến Ca

1941

Đọi Sơn, Duy Tiên

22/01/1969

2,S,40

 

32

Nguyễn Văn Cảnh

1938

La Sơn, Bình Lục

29/11/1971

2,L,35

 

33

Bùi Lê Cảnh

 

Lê Hồ, Kim Bảng

Dec/69

2,E,10

 

34

Nghiêm Xuân Cát

1942

Thanh Phong, Thanh Liêm

24/04/1971

2,K,21

 

35

Nguyễn Văn Cánh

1943

Thanh Phong, Thanh Liêm

17/11/1966

2,A,6

 

36

Nghiêm Xuân Các

1949

Tiên Nội, Duy Tiên

18/01/1971

2,M,25

 

37

Trương Văn Cận

1953

Tiên Nội, Duy Tiên

12/11/1968

2,M,29

 

38

Nguyễn Bá Căn

1943

Bồ Đề, Bình Lục

19/02/1970

2,M,34

 

39

Nguyễn Xuân Cảnh

1947

Chuyên Ngoại, Duy Tiên

17/03/1970

2,C,31

 

40

Phạm Hồng Cẩm

1944

Tiên Tân, Duy Tiên

27/04/1971

2,M,26

 

41

Đỗ Văn Chản

1947

Thanh Hương, Thanh Liêm

13/04/1971

2,B,26

 

42

Nguyễn Văn Chiểu

1953

Tượng Lĩnh, Kim Bảng

7/9/1971

2,Q,14

 

43

Hoàng Trọng Chi

1941

Cát Lại, Bình Lục

29/04/1967

2,B,3

 

44

Đinh Xuân Chiến

1945

Liêm Cần, Thanh Liêm

15/07/1972

2,N,1

 

45

Nguyễn Quyết Chiến

1949

Liêm Chính, Thanh Liêm

29/10/1972

2,R,26

 

46

Đinh Công Chiến

1949

Thanh Nguyên, Thanh Liêm

21/11/1973

2,R,43

 

47

Nguyễn Văn Chiến

1947

Mộc Nam, Duy Tiên

26/04/1971

2,K,6

 

48

Nguyễn Hữu Chinh

1938

Chuyên Ngoại, Duy Tiên

9/5/1969

2,T,5

 

49

Lê Hữu Chí

1947

HTX Quyết Tiến, TX Phủ Lý

3/2/1971

2,G,41

Mộ ở khu Ninh Binh

50

Nguyễn Thượng Chí

1923

Nhân Hưng, Lý Nhân

28/05/1967

2,B,55

 

51

Nguyễn Minh Chúc

1944

Hoành Đông, Duy Tiên

24/04/1968

2,A,34

 

52

Nguyễn Văn Chử

1938

Liêm Thuận, Thanh Liêm

4/3/1971

2,N,3

 

53

Nguyễn Văn Chức

1945

Hợp Lý, Lý Nhân

13/11/1972

2,C,6

 

54

Đào Xuân Chức

1938

Thi Sơn, Kim Bảng

19/08/1967

2,P,37

 

55

Đặng Văn Côn

1942

Nguyễn úy, Kim Bảng

26/10/1969

2,A,15

 

56

Nguyễn Thế Công

1949

Thanh Nghị, Thanh Liêm

22/10/1968

2,C,22

 

57

Trần Đại Cồ

1944

136 Trần Hưng Đạo, Hà Nam

4/11/1971

2,A,60

 

58

Bùi Văn Cồ

1940

Khả Phong, Kim Bảng

27/03/1969

2,Q,4

 

59

Nguyễn Văn Cúng

1945

Đạo Lý, Lý Nhân

3/3/1969

2,A,40

 

60

Trần Xuân Cư

1947

Nhân Hậu, Lý Nhân

5/3/1969

2,C,20

 

61

Vũ Mạnh Cường

1951

La Sơn, Bình Lục

17/04/1971

2,A,24

 

62

Trần Đức Cường

1949

Công Lý, Lý Nhân

19/07/1972

2,R,54

 

63

Phạm Văn Cường

1935

Phù Vân, Kim Bảng

27/09/1967

2,N,21

 

64

Nguyễn Văn Cường

1947

Trác Văn, Duy Tiên

26/03/1971

2,C,68

 

64

Nguyễn Văn Cứ

1948

Tiến Nội, Duy Tiên

24/01/1971

2,B,16

 

66

Nguyễn Tiến Cửu

1940

Chân Lý, Lý Nhân

1/6/1968

2,H,8

Mộ ở khu Ninh Binh

67

Phạm Ngọc Cứu

1950

Trung Lý, Lý Nhân

21/05/1970

2,B,23

 

68

Nguyễn Văn Danh

1949

Liêm Túc, Thanh Liêm

15/01/1970

2,L,26

 

69

Nguyễn Xuân Dẩn

1938

Lê Hồ, Kim Bảng

3/7/1974

2,H,25

Mộ ở khu Ninh Binh

70

Đào Văn Cường

1950

Bình Nghĩa, Bình Lục

10/6/1971

2,G,29

 

71

Nguyễn Bá Diển

1949

Liên Tiết, Thanh Liêm

21/12/1970

2,C,44

 

72

Phạm Ngọc Doanh

1949

Châu Sơn, Kim Bảng

23/10/1968

2,K,31

 

73

Tăng Văn Duyên

1945

Thi Sơn, Kim Bảng

27/05/1970

2,R,3

 

74

Trần Hà Dũng

1947

Nhân Mỹ, Lý Nhân

5/11/1968

2,M,50

 

75

Nguyễn Ngọc Dư

1936

Bình Xuyên, Bình  Lục

27/12/1968

2,E,22

 

76

Đoàn Thanh Dũng

1953

Bình Nghĩa, Bình Lục

17/02/1972

2,M,17

 

77

Nguyễn Văn Dục

1939

Lê Hồ, Kim Bảng

2/2/1968

2,S,50

 

78

Nguyễn văn Dư

1950

Thanh Nghi, Thanh Liêm

3/7/1972

2,A,41

 

79

Nguyễn Bằng Dương

1942

Nhật Tân, Kim Bảng

28/02/1969

2,T,32

 

80

Lê Quang Dường

1945

Thanh Thủy, Thanh Liêm

5/11/1968

2,C,50

 

81

Trần Trọng Đàm

1931

Nhân Khang, Lý Nhân

16/05/1971

2,O,43

 

82

Nguyễn Văn Dụ

1943

Bồ Câu, Bình Lục

13/03/1966

2,R,7

 

83

Trần Dử

1942

Vũ Bản, Bình Lục

9/5/1969

2,L,50

 

84

Phạm Văn Đán

1947

Liêm Trực, Thanh Liêm

11/11/1969

2,A,42

 

85

Trần Hữu Đạt

1943

Tiến Thắng, Lý Nhân

27/10/1967

2, A,59

 

86

Trần Xuân Đằng

1950

Đồng Lý, Lý Nhân

15/01/1971

2,P,21

 

87

Vũ Nhất Đậu

1945

Duy Hải, Duy Tiên

19/06/1970

2,P,19

 

88

Phạm Văn Đệ

1939

Thanh Sơn, Kim Bảng

2/2/1973

2,M,7

 

89

Trương Văn Điền

1942

Đồng Hóa, Kim Bảng

16/07/1968

2,B,60

 

90

Bùi Văn Điều

1936

Đạo Lý, Lý Nhân

7/1/1969

2,Q,27

 

91

Hà Đình Điện

1948

An Ninh, Bình Lục

17/11/1968

2,O,23

 

92

Lê Văn Điệp

 

Nhật Tân, Kim Bảng

23/12/1972

2,S,3

 

93

Kim Văn Định

1952

Đạo Lý, Lý Nhân

19/04/1971

2,H,29

Mộ ở khu Ninh Binh

94

Nguyễn Tiến Đoàn

1947

Chính Lý, Lý Nhân

17/05/1972

2,C,11

 

95

Nguyễn Trọng Đình

1949

An Mỹ, Bình Lục

12/2/1971

2,C,66

 

96

Vũ Văn Động

1947

Thanh Hà, Thanh Liêm

21/09/1972

2,L,49

 

97

Trương Văn êm

1947

Kim Bình, Kim Bảng

17/05/1968

2,K,33

 

98

Nguyễn Xuân Giảng

1949

Đạo Lý, Lý Nhân

6/5/1971

2,N,52

 

99

Phạm Văn Giáp

1954

Bình Nghĩa, Bình Lục

22/02/1973

2,A,14

 

100

Phạm ngọc Giới

1949

Tiêu Động, Bình Lục

30/12/1968

2,O,40

 

101

Nguyễn Duy Đồng

1947

Thị Sơn, Kim Bảng

17/05/1970

2,P,16

 

102

Nguyễn Thành Đồng

1942

Thanh Nghi, Thanh Liêm

17/11/1968

2,T,30

 

103

Bùi Minh Đức

1941

Hùng Lý, Lý Nhân

29/07/1971

2,A,23

 

104

Nguyễn Văn Đức

1948

Đồng Hóa, Kim Bảng

14/03/1969

2,P,11

 

105

Trần Viết Đức

1949

Trác Văn, Duy Tiên

13/02/1971

2,K,20

 

106

Nguyễn Văn Đỗ

1954

Hưng Công, Bình Lục

11/2/1973

2,L,11

 

107

Nguyễn Đức Đợi

1949

Đông Du, Bình Lục

24/05/1970

2,S,2

 

108

Vũ Văn Hạnh

1948

Đạo Lý, Lý Nhân

25/11/1971

2,S,35

 

109

Đỗ Quang Hào

1949

Liêm Thuận, Thanh Liêm

26/06/1972

2,E,5

 

110

Nguyễn Văn Hải

 

Hà Nam

19/11/1969

2,R,31

 

111

Nguyễn Đình Hế

1943

Quế Sơn, Bình Lục

8/3/1971

2,R,50

 

112

Nguyễn Văn Hạ

 

Tiến Hải, Duy Tiên

2/1/1969

2,H,4

 

113

Lại Thu Hiền

1951

Liêm Tiết, Thanh Liêm

12/2/1973

2,L,10

 

114

Ngô Văn Hiễn

1939

Thanh Hà, Thanh Liêm

9/2/1973

2,H,7

 

115

Nguyễn Văn Hiểu

1940

Nhân Thịnh, Lý Nhân

25/10/1969

2,L,13

 

116

Trần Văn Hiến

 

Chân Lý, Lý Nhân

22/04/1970

2,G,45

Mộ ở khu Ninh Binh

117

Nguyễn Xuân Hiên

1949

Quế Sơn, Bình Lục

22/03/1971

2,M,31

 

118

Nguyễn Xuân Hinh

1943

Thanh Nghị, Thanh Liêm

15/11/1968

2,M,52

 

119

Ngô Văn Hoa

1935

Nhân Chính, Lý Nhân

1/2/1973

2,A,27

 

120

Nguyễn Xuân Hưu

1949

Đồn Xá, Bình Lục

6/11/1972

2,Đ,38

 

121

Trần Tiến Hinh

 

Đồng Du, Bình Lục

8/1/1971

2,K,2

 

122

Đinh Văn Hòa

1946

Khả Phong, Kim Bảng

15/08/1966

2,N,38

 

123

Đinh Đức Hòa

1952

Nhân Khang, Lý Nhân

16/12/1974

2,K,38

 

124

Vũ Minh Hoài

1945

Đại Cương, Kim Bảng

28/11/1968

2,C,33

 

125

Nguyễn Hữu Hoạch

1940

Hoàng Tây, Kim Bảng

20/06/1968

2,K,32

 

126

Thu Đình Học

1948

Thắng Lợi, Duy Tiên

24/03/1971

2,M,32

 

127

Trần Đình Hồng

1951

Đạo Lý, Lý Nhân

16/12/1969

2,N,12

 

128

Nguyễn Đức Hồng

1955

Liêm Tuyền, Thanh Liêm

26/06/1973

2,I,18

 

129

Trần Hữu Hộ

1948

Nhân Hậu, Lý Nhân

13/07/1966

2,G,21

 

130

Phạm Xuân Hội

1944

Chân Lý, Lý Nhân

6/11/1965

2,G,20

Mộ ở khu Ninh Binh

131

Trần Duy Hợi

1946

Nhân Hậu, Lý Nhân

25/11/1970

2,A,55

 

132

Nguyễn Tiến Huy

1947

Đức Lý, Lý Nhân

10/4/1969

2,R,30

 

133

Trịnh Văn Huy

1939

Tiến Thắng, Duy Tiên

4/8/1966

2,E,35

 

134

Đặng Văn Hùng

1954

Thanh Tuyền, Thanh Liêm

6/2/1973

2,H,26

 

135

Nguyễn văn hùng

1952

Nhân Bình, Lý Nhân

23/09/1972

2,C,4

 

136

Lê Mạnh Hùng

1947

Tiền Phong, Duy Tiên

25/04/1969

2,G,38

 

137

Ngô Quang Hưng

     

2,K,1

 

138

Trần Mạnh Hùng

1950

Hưng Công, Bình Lục

27/12/1970

2,E,38

 

139

Lã Văn Hy

1942

Thanh Tuyền, Thanh Liêm

6/9/1967

2,B,53

 

140

Nguyễn Văn Kha

1946

Chân Lý, Lý Nhân

30/01/1973

2,T,1

 

141

Trần Văn Khá

1945

Nhật Tựu, Kim Bảng

17/06/1969

2,P,4

 

142

Nguyễn Lương Khai

1941

Thanh Tuyền, Thanh Liêm

25/12/1969

2,B,2

 

143

Nguyễn Văn Khai

1945

Nhân Nghĩa, Lý Nhân

22/04/1969

2,R,48

 

144

Nguyễn Văn Khái

1935

Nhân Bình, Lý Nhân

17/12/1969

2,E,24

 

145

Nguyễn Văn Kháng

1939

Châu Sơn, Kim Bảng

2/2/1969

2,S,23

 

146

Phạm Văn Khanh

1944

Đạo Lý, Lý Nhân

18/11/1968

2,L,48

 

147

Nguyễn Văn Khấn

1947

Nguyên Lý, Lý Nhân

13/10/1968

2,N,34

 

148

Chu Văn Khải

1945

Bồ Đề, Bình Lục

24/08/1971

2,I,15

 

149

Nguyễn Ngọc Khánh

1947

Bình Minh, Bình Lục

14/08/1966

2,B,58

 

150

Nguyễn Văn Khiển

1950

Hùng Lý, Lý Nhân

28/08/1969

2,G,2

 

151

Nguyễn Trọng Khiết

1948

Liêm Phong, Thanh Liêm

18/12/1967

2,R,46

 

152

Nguyễn Đăng Khoa

1939

Phú Vân, Kim Bảng

28/12/1968

2,O,42

 

153

Nguyễn Đăng Khoải

1946

Quế Sơn, Bình Lục

31/10/1968

2,L,38

 

154

Trần Đức Khuông

1951

Nhân Hòa, Lý Nhân

11/4/1971

2,I,1

 

155

Đỗ Văn Khuyến

1942

An Mỹ, Bình Lục

18/12/1970

S,48

 

156

Phạm Văn Kiều

1945

Thi Sơn, Kim Bảng

30/09/1967

2,N,36

 

157

Nguyễn Ngọc Kiều

1942

Tân Sơn, Kim Bảng

27/01/1968

2,R,15

 

158

Đỗ Văn Khuyến

1942

An Mỹ, Bình Lục

18/02/1970

2,S,63

 

159

Lưu Văn Khuê

1942

Hòa Bình, Bình Lục

30/10/1968

2,P,48

 

160

Đình Xuân Kiểm

1934

Đồng Lý, Lý Nhân

24/04/1970

2,L,38

 

161

Nguyễn Quang Kiện

1950

Văn Lý, Lý Nhân

13/03/1973

2,H,19

 

162

Nguyễn Việt Kỳ

1954

Trịnh Xá, Bình Lục

14/12/1972

2,G,28

 

163

Nguyễn Văn Lênh

1941

Đạo Lý, Lý Nhân

17/11/1966

2,A,4

 

164

Nguyễn Đức Lài

1954

Liêm Túc, Thanh Liêm

14/03/1973

2,M,1

 

165

Lê Bá Lành

1952

Tiên Ngoại, Duy Tiên

29/11/1971

2,G,27

Mộ ở khu Ninh Binh

166

Trần Quang Lạc

1947

Hòa Lý, Lý Nhân

17/02/1972

2,S,16

 

167

Trịnh Xuân Lại

1940

Liêm Túc, Thanh Liêm

27/04/1972

2,E,29

 

168

Hoàng Văn Lâm

1948

Tiên Phong, Duy Tiên

22/05/1968

2,L,52

 

169

Nguyễn Văn Lâm

1947

Liêm Chính, Thanh Liêm

7/5/1969

2,E,1

 

170

Nguyễn Ngọc Lân

1947

Tiên Hiệp, Duy Tiên

9/2/1971

2,T,7

 

171

Nguyễn Văn Lâm

1945

Đồng Du, Bình Lục

2/12/1965

2,G,22

Mộ ở khu Ninh Binh

172

Nguyễn Ngọc Liên

1942

Tân Sơn, Kim Bảng

27/10/1968

2,O,18

 

173

Nguyễn Thị Liêu

1945

Liên Sơn, Kim Bảng

 

2,T,13

 

174

Nguyễn Văn Liểu

1944

Thanh Nghị, Thanh Liêm

25/03/1969

2,L,39

 

175

Nguyễn Văn Long

1948

Bạch Thượng, Duy Tiên

1/4/1970

2,P,53

 

176

Nguyễn Viết Long

1948

Liên Sơn, Kim Bảng

25/04/1970

2,R,13

 

177

Lê Thế Long

1952

Đọi Sơn, Duy Tiên

26/02/1971

2,Q,35

 

178

Lê Văn Lợi

1945

Liêm Tiết, Thanh Minh

23/12/1969

2,N,22

 

179

Cao Thanh Long

1950

Đồn Xá, Bình Lục

10/4/1971

2,Q,3

 

180

Phạm Văn Lục

1949

Nhân Chính, Lý Nhân

9/11/1968

2,S,26

 

181

Nguyễn Phương Lục

1943

Nhật Tân, Kim Bảng

21/12/1965

2,T,42

 

182

Trương Đức Lượng

1947

Xuân Khê, Lý Nhân

19/02/1973

2,C,3

 

183

Nguyễn Đức Lý

1947

Liêm Tiết, Thanh Liêm

17/03/1970

2,C,29

 

184

Nguyễn Đình Luật

1952

Vũ Yên, Duy Tiên

31/01/1971

2,R,17

 

185

Nguyễn Minh Lực

1949

Tiên Đông, Bình Lục

27/03/1971

2,S ,27

 

186

Chu Văn Mai

1932

Đăng Xá, Kim Bảng

3/2/1973

2,H,27

 

187

Đỗ Xuân Mão

1951

Xóm 5, Mân Cầu, Lý Nhân

10/2/1971

2,H,9

Mộ ở khu Ninh Binh

188

Phạm văn mạo

1923

Tiên Yên, Duy Tiên

13/05/1972

2,H,37

 

189

Nguyễn Minh Mẫn

1943

Chân Lý, Lý Nhân

9/11/1967

2,B,51

 

190

Trần Đồng Mềm

1947

Nhật Tân, Kim Bảng

26/01/1973

2,O,46

 

191

Đỗ Xuân Miên

1938

Đại Cương, Kim Bảng

23/10/1968

2,S,24

 

192

Đoàn Bá Minh

1947

Kim Bình, Kim Bảng

29/09/1967

2,N,20

 

193

Trần Quang Minh

1933

Phủ Vân, Kim Bảng

4/4/1970

2,O,35

 

194

Đỗ Văn Minh

1945

Kim Bình, Kim Bảng

5/11/1968

2,S,7

 

195

Nguyễn Văn Mô

1945

Liêm Phong, Thanh Liêm

11/11/1968

2,T,38

 

196

Đoàn Văn Mộc

 

Nhân Bình, Lý Nhân

11/8/1971

2,L,24

 

197

Đỗ Xuân Mùi

1940

Trung Lý, Lý Nhân

31/03/1971

2,B,4

 

198

Nguyễn Bá Mùi

1945

Liêm Phong, Thanh Liêm

10/12/1967

2,I,7

 

199

Nguyễn Tiến Mùi

1955

Nhật Tân, Kim Bảng

8/2/1973

2,H,23

 

200

Đặng Duy My

 

Tiên Ngoại, Duy Tiên

4/4/1973

2,G,16

 

201

Phạm Quang Minh

1944

An Lão, Bình Lục

25/10/1970

2,B,32

 

202

Lê Hữu Nam

1954

Liêm Tiết, Thanh Liêm

16/12/1972

2,H,16

 

203

Nguyễn Văn Nam

1947

Nhật Tựu, Kim Bảng

27/10/1970

2,H,34

 

204

Lại Quảng Ngãi

1947

Liêm Trung, Thanh Liêm

13/08/1969

2,D,9

 

205

Trần Hữu Ngạn

1941

Trực Đại, Trực Liêm

21/05/1969

2,R,21

 

206

Vũ Tiến Ngân

1945

Liên Minh, Thanh Liêm

12/10/1969

2,L,46

 

207

Nguyễn Văn Ngân

1950

Mỹ Thọ, Bình  Lục

20/12/1971

2,I,17

 

208

Phạm Văn Nghi

1951

Nguyễn úy – Kim Bảng

9/9/1971

2,P,20

 

209

Kiều Thế Nghi

 

Nhật Tân, Kim Bảng

11/8/1970

2,H,5

 

210

Bùi Quang Nghiêm

1947

Ngọc Sơn, Kim Bảng

6/4/1969

2,O,9

 

211

Nguyễn Bá Nghinh

1947

Tiên Nội, Duy Tiên

1/10/1970

2,G,47

Mộ ở khu Ninh Binh

212

Nguyễn Văn Ngọ

1942

Nhân Khang, Lý Nhân

6/2/1969

2,L,23

 

213

Trần Văn Ngọ

1952

Phú Phúc, Lý Nhân

1/6/1971

2,O,15

 

214

Trần Quang Nguyện

1941

Hòa Hậu,  Lý Nhân

24/07/1970

2,B,15

 

215

Nguyễn Văn Ngoạt

1943

Vân Lý, Lý Nhân

22/12/1966

2,R,18

 

216

Trịnh Văn Nguyên

 

An Nội, Bình Lục

18/10/1971

2,H,13

Mộ ở khu Ninh Binh

217

Trần Hữu Ngũ

1941

Công Lý, Lý Nhân

18/05/1971

2,B,52

 

218

Trần Quang Nha

1941

Hồng Lý, Lý Nhân

30/01/1972

2,P,54

 

219

Trần Văn Nhâm

1943

Hồng Lý, Lý Nhân

25/02/1968

2,P,34

 

220

Lã Quang Nhân

1945

Hợp Lý, Lý Nhân

24/03/1971

2,S,19

 

221

Nguyễn Văn Nhiễm

1945

Thanh Nghị, Thanh Liêm

7/10/1974

2,K,5

 

222

Nguyễn Ngọc Nhất

1948

Liêm Phong, Thanh Liêm

18/12/1967

2,Q,24

 

223

Chu Đức Nhi

1941

Duy Hải, Duy Tiên

11/9/1967

2,B,44

 

224

Nhử Văn Nhiểm

1945

Thanh Nghị,  Thanh Liêm

7/10/1974

2,H,26

Mộ ở khu Ninh Binh

225

Nguyễn Văn Nhung

1938

Nhân Khương, Lý Nhân

9/11/1968

2,B,25

 

226

Nguyễn Đăng Ninh

1950

Văn Xá, Kim Bảng

28/09/1972

2,O,45

 

227

Lại Văn Oanh

1953

Liêm Chung, Thanh Liêm

25/06/1972

2,L,28

 

228

Trịnh Phúc Oánh

1940

Anh Hòa, Bình Lục

3/6/1970

2,A,12

 

229

Trần Văn Phan

1951

Nhân Lý, Lý Nhân

21/11/1970

2,G,25

 

230

Lê Văn Phái

1930

Xuân Khê, Lý Nhân

5/11/1967

2,R,37

 

231

Trần Ngọc Phán

1945

Châu Sơn, Kim Bảng

30/12/1968

2,G, 5

 

232

Nguyễn Xuân Phẩm

1942

Nhân Bình, Lý Nhân

31/03/1968

2,E,17

 

233

Đỗ Xuân Phi

1947

Thanh Châu, Thanh Liêm

1/10/1968

2,E,36

 

234

Nguyễn Văn Phiêu

1944

Tiên Nội, Duy Tiên

24/05/1965

2,M,42

 

235

Nguyễn Ngọc Phan

1949

Bối Cầu, Bình Lục

20/12/1968

2,M,13

 

236

Trần Văn Phúc

1944

3 Trần Hưng Đạo, Phủ  Lý

14/11/1971

2,M,22

 

237

Nguyễn Văn Phương

1947

Thanh Nghi, Thanh Liêm

14/05/1972

2,R,42

 

238

Phạm văn Quản

1944

Tân Sơn, Kim Bảng

11/04/1966,

2,T, 29

 

239

Trần Văn Quảng

1939

Trung Lý, Lý Nhân

17/06/1970

2,Đ,20

 

240

Nguyễn Văn Quán

1940

Liêm Cầu, Thanh Liêm

13/04/1969

2,B,69

 

241

Trương Hải Quân

1950

Nhân Bình, Lý Nhân

29/06/1971

2,R,23

 

242

Vũ Đình Quẩy

1942

Thành Công, Duy Tiên

15/01/1970

2,C,59

 

243

Phạm Hồng Quất

1947

Thanh Lâm, Thanh Liêm

26/12/1967

2,D,5

 

244

Bùi Đình Quyền

1949

Nguyên Lý, Lý Nhân

7/1/1971

2,Q,13

 

245

Nguyễn Văn Quynh

1946

Nhân Bình, Lý Nhân

8/6/1969

2,N,8

 

246

Trịnh Văn Quý

 

Tiên H/ng, Duy Tiên

1/9/1968

2,N,7

 

247

Lê Văn Quý

1936

Nhật Tân, Kim Bảng

24/03/1970

2,S,30

 

248

Nguyễn Thanh Quý

1950

Bình Nghĩa, Bình Lục

20/08/1969

2,E,37

 

249

Chu Văn Rẽ

1945

Văn Xá, Kim Bảng

25/10/1968

2,T,22

 

250

Phạm Duy Sách

1948

Nhân Chính, Lý Nhân

16/01/1968

2,O,10

 

251

Phạm Quan Sáng

1943

Đại Cường, Kim Bảng

22/12/1966

2,N,24

 

252

Nguyễn Văn Sáu

1942

Đạo Lý, Lý Nhân

6/11/1965

2,G,21

 

253

Đỗ Quốc Soạn

1946

Liêm Túc, Thanh Liêm

7/10/1968

2,Đ,25

 

254

Trần Thị Sắc

1948

An Nội, Bình Lục

3/1/1971

2,A,107

 

255

Kiều văn sông

1946

Đồng Hóa, Kim Bảng

13/07/1966

2,T,73

 

256

Hoàng Nguyên Súy

1935

Thanh Hải, Thanh Liêm

29/01/1968

2,G,6

 

257

Nguyễn Văn Sữa

1949

Đức Lý, Lý Nhân

29/03/1969

2,E,20

 

258

Lê Văn Sử

1952

Hùng Lý, Lý Nhân

14/06/1971

2,A,16

 

259

Nguyễn Hữu Sức

 

Thanh Thủy, Thanh Liêm

16/05/1971

2,O,38

 

260

Trần Hữu Sự

1945

Chính Lý, Lý Nhân

10/11/1968

2,C,25

 

261

Nguyễn Văn Sỹ

1950

Thủy Bôi, Kim Bảng

10/1/1973

2,M,11

 

262

Phạm Văn Sỹ

1947

Thanh Sơn, Kim Bảng

19/02/1967

2,P,39

 

263

Lý Văn Tài

1952

Bạch Thượng, Duy Tiên

7/8/1973

2,H,21

Mộ ở khu Ninh Binh

264

Trần Đình Tân

1945

Liêm Trực, Thanh Liêm

14/12

2,E,6

 

265

Lưu Đình Tân

1941

Tiên Điệp, Duy Tiên

10/9/1968

2,Đ,6

 

266

Phạm Ngủ Tất

1949

Thanh Tân, Thanh Liêm

8/2/1971

2,H,11

Mộ ở khu Ninh Binh

267

Đinh Mạnh Tề

1950

Thanh Nguyện, Thanh Liêm

14/11

2,E,4

 

267

Trịnh Văn Thanh

1945

Thành Công, Duy Tiên

8/9/1966

2,A,3

 

269

Trần Quang Thanh

1942

Nhân Mỹ, Lý Nhân

5/8/1969

2,E,23

 

270

Nguyễn Ngọc Thanh

1945

Khả Phong, Kim Bảng

29/04/1967

2,T,51

 

271

Vũ Văn Tánh

1948

Quế Sơn, Bình Lục

27/01/1968

2,B,49

 

272

Trần Văn Thanh

1945

Thành Công, Duy Tiên

 

2,C,64

 

273

Khúc Văn Thao

1947

Thanh Thủy, Thanh Liêm

17/02/1968

2,B,6

 

274

Phạm Văn Thảo

1943

Phù Vân, Kim Bảng

10/1/1968

2,P,36

 

275

Võ Văn Thái

1948

Hoàng Tây, Kim Bảng

21/05/1971

2,A,59

 

276

Nguyễn Văn Thà

1946

Đồng Xá, Bình Lục

28/11/1970

2,L,41

 

277

Vũ Bá Thạnh

1944

Thanh Thủy, Thanh Liêm

5/11/1968

2,M,53

 

278

Bùi Viết Thắng

1948

Đạo Lý, Lý Nhân

16/04/1969

2,G,22

 

279

Đinh Văn Thắng

1947

Đồng Lý, Lý Nhân

2/11/1968

2,M,43

 

280

Nguyễn Viết Thiếp

1947

Văn áp, Bình Lục

31/12/1965

2,G,20

Mộ ở khu Ninh Binh

281

Trần Văn Thiết

1943

Hòa Bình, Bình Lục

17/03/1969

2,B,48

 

282

Nguyễn Văn Thảo

1946

Đạo Lý, Lý Nhân

3/10/1970

2,M,44

 

283

Nguyễn Đình Thi

1948

Yên Nam, Duy Tiên

6/3/1970

2,O,39

 

284

Nguyễn Đình Thi

1951

Thanh Sơn, Kim Bảng

10/3/1970

2,O,21

 

285

Nguyễn Đình Thi

1948

Lê Hồ, Kim Bảng

12/1/1970

2,B,66

 

286

Nguyễn Văn Thiếp

1950

Lê Hồ, Kim Bảng

16/12/1969

2,P,6

 

287

Nguyễn Phan Thiết

1942

Hùng Lý, Lý Nhân

13/12/1967

2,G,35

 

288

Trần Minh Thiện

1946

Thanh Phong, Thanh Liêm

23/12/1967

2,L,34

 

289

Nguyễn Lương Thiện

1947

An Hòa, Bình Lục

25/04/1969

2,G,8

 

290

Nguyễn Văn Thêm

1949

An Đổ, Bình Lục

20/05/1969

2,P,12

 

291

Nguyễn Văn Thình

1942

Nguyên úy, Kim Bảng

25/08/1970

2,E,33

 

292

Trần Sỹ Thìn

1940

Nhân Thắng, Lý Nhân

17/01/1970

2,G,24

 

293

Nguyễn Trường Thọ

1946

Hùng Lý, Lý Nhân

1/2/1969

2,C,24

 

294

Trương Đình Thọ

1939

Liêm Tiết, Thanh Liêm

4/1/1969

2,T,33

 

295

Ngô Minh Thông

1935

Xuân Khê, Lý Nhân

4/6/1970

2,H,20

 

296

Trần Quang Thơm

1944

An Lộc, Bình Lục

25/02/1968

2,R,36

 

297

Nguyễn Quý Thông

1935

Thanh Tân, Thanh Liêm

19/05/1971

2,K,27

 

298

Nguyễn Văn Thuần

1943

Đạo Lý, Lý Nhân

6/11/1965

2,G,24

 

299

Nguyễn Bá Thung

1947

Thị Sơn, Kim Bảng

8/1/1969

2,O,6

 

300

Vũ Hữu Thung

1940

Thanh Tâm, Thanh Liêm

28/02/1968

2,P,41

 

301

Phạm Ngọc Thư

1945

Tiên Thương, Bình Lục

13/12/1967

2,B,46

 

302

Ngô Văn Thưởng

1950

Xuân Khê, Lý Nhân

21/12/1969

2,L,20

 

303

Dương Văn Thuyết

1941

Đồng Lý, Lý Nhân

31/12/1967

2,G,31

 

304

Trần Thế Thuyết

1942

Nhân Hậu, Lý Nhân

10/12/1967

2,H,22

 

305

Nguyễn Văn Thủy

1946

Liêm Cần, Thanh Liêm

13/05/1970

2,L,51

 

306

Nguyễn Xuân Thụ

1948

Trung Lý, Lý Nhân

13/01/1968

2,A,31

 

307

Phạm Đình Thuỵ

1940

Khả Phong, Kim Bảng

25/04/1969

2,O,33

 

308

Nguyễn Đình Thưởng

1945

Thanh Hà, Thanh Liêm

11/11/1967

2,G,34

 

309

Hoàng Văn Th/ởng

1947

Nhân Khang, Lý Nhân

14/02/1965

2,L,33

 

310

Nguyễn Đình Thúy

1949

Kim Oanh, Kim Bảng

11/1/1971

2,G,3

 

311

Đỗ Thị Thanh Thức

1947

Thi Sơn, Kim Bảng

13/05/1968

2,M,21

 

312

Đinh Văn Tiều

1948

Thanh Nghi, Thanh Liêm

3/2/1973

2,I,30

 

313

Nguyễn Xuân Tiếu

1948

Nhân Bình, Lý Nhân

22/03/1969

2,T,25

 

314

Tạ Quang Tiếp

1948

Nhân Chính, Lý Nhân

29/07/1971

2,E,16

 

315

Hà Văn Thùa

1948

Đồng Du, Bình Lục

27/03/1970

2,Q,36

 

316

Lại Văn Tỉnh

1942

Châu Sơn, Kim Bảng

13/05/1969

2,N,11

 

317

Nguyễn Văn Tỉnh

1948

Đồng Lý, Lý Nhân

1/6/1972

2,C,53

Mộ ở khu Ninh Binh

318

Vũ Thị Tỉnh

1946

Thanh Thủy, Thanh Liêm

13/05/1968

2,P,42

 

319

Ngô Gia Tỉnh

1952

Liêm Chính, Thanh Liêm

16/07/1972

2,A,67

 

320

Nguyễn Văn Tín

1945

Liêm Cần, Thanh Liêm

1/8/1969

2,Đ,7

 

321

Nguyễn Ngọc Tĩnh

1940

Công Lý, Lý Nhân

18/09/1970

2,L,25

 

322

Ngô Văn Tính

1948

Văn Lý, Lý Nhân

29/12/1967

2,Đ,34

 

323

Trần Xuân Toàn

1948

Thanh Thủy, Thanh Liêm

8/4/1967

2,B,65

 

324

Hoàng Văn Toản

1948

Liêm Sơn, Thanh Liêm

29/12/1971

2,C,111

 

325

Hoàng Văn Toản

1948

Liên Sơn, Thanh Liêm

28/12/1971

2,C,56

 

326

Lê Quốc Toản

1950

Đạo Lý, Lý Nhân

18/02/1968

2,C,35

 

327

Triệu quang toán

1943

23 Trần Hưng Đạo, TX Phủ Lý

5/1/1975

2,G,27

 

328

Lê Văn Toán

1945

Nhân Bình, Lý Nhân

26/04/1969

2,G,14

 

329

Phạm Văn Tộ

1943

Phú Vân, TX Phủ Lý

6/2/1969

2,S,11

 

330

Trần Văn Troản

1934

Thanh Nghị, Thanh Liêm

29/03/1968

2,S,39

 

331

Trần Đức Trị

1947

Nhân Hậu, Lý Nhân

24/04/1969

2,C,54

 

332

Trần Đình Trọng

1947

Đông Lý, Lý Nhân

18/05/1969

2,L,35

 

333

Trần Huy Trung

1946

Phù Vân, TX Phủ Lý

13/09/1967

2,T,48

 

334

Vũ Xuân Tr/ờng

1945

Duy Hải, Duy Tiên

15/06/1968

2,G,25

 

335

Nguyễn Xuân Trường

1940

Châu Sơn, TX Phủ Lý

15/09/1967

2,A,17

 

336

Nguyễn Trung Trực

1947

Thanh Tân, Thanh Liêm

1/7/1972

2,A,36

 

337

Trần Văn Tuấn

1945

Hoàng Tây, Kim Bảng

1/11/1968

2,G,28

 

338

đoàn Ngọc Tuấn

1940

Đồng Lý, Lý Nhân

25/08/1968

2,C,30

 

339

Trần Văn Tuấn

 

Thanh Phong, Thanh Liêm

12/9/1968

2,P,25

 

340

Bạch Long Tuấn

1948

Bình Lục, Nam Hà

14/05/1970

2,N,26

 

341

Lê Văn Tuyên

1947

Nhân Bình, Lý Nhân

24/04/1968

2,O,13

 

342

Nguyễn Văn Tuyên

1950

Thi Sơn, Kim Bảng

8/3/1972

2,A,66

 

343

Nguyễn Đình Tụng

1939

Duy Hải, Duy Tiên

17/04/1970

2,G,23

 

344

Trần Văn Tuyến

 

An Nội, Bình Lục

4/1/1971

2,N,16

 

345

Đào Văn Tùng

 

Thanh Tùng, Bình Lục

5/12/1971

2,M,24

 

346

Hoàng Văn Tự

1946

Liên Sơn, Kim Bảng

29/06/1970

2,G,13

 

347

Nguyễn Thanh Tư

1945

Thanh Tâm, Thanh Liêm

27/11/1968

2,C,34

 

348

Trần Sinh Tước

1947

Nhân Tiến, Lý Nhân

6/11/1965

2,G,19

Mộ ở khu Ninh Binh

349

Lương Văn Từ

1938

Thanh Hương, Thanh Liêm

4/4/1969

2,G,19

 

350

Phạm Nam Tư

1946

Đức Lý, Lý Nhân

1/1/1970

2,C,15

 

351

Nguyễn Văn Tửu

1940

Hồng Lý, Lý Nhân

26/12/1970

2,K,8

 

352

Nguyễn Văn Tý

1943

Nhân Đạo, Lý Nhân

25/04/1969

2,S,25

 

353

Nguyễn Đình Tỵ

1952

Công Lý, Lý Nhân

1/11/1972

2,C,8

 

354

Đỗ Hữu T/ờng

1940

An Nội, Bình Lục

3/11/1969

2,Q,35

 

355

Nguyễn Văn Uyên

1942

Hồng Lý, Lý Nhân

21/02/1966

2,L,31

 

356

Bùi Xuân Vận

1954

Thanh Tâm, Thanh Liêm

12/2/1973

2,I,22

 

357

Đỗ Ngọc Viên

1946

Thanh Nghị, Thanh Liêm

4/2/1969

2,R,2

 

358

Trần Thị Vịnh

1952

Hồng Lý, Lý Nhân

17/02/1972

2,R,28

 

359

Nguyễn Quang Vinh

1946

Trung Lương, Bình Lục

2/7/1972

2,M19

 

360

Trịnh Văn Vọng

1935

Thanh Hương, Thanh Liêm

28/12/1968

2,O,31

 

361

Đỗ Văn Vượng

1942

Bách Thượng, Duy Tiên

4/1/1969

2,S,9

 

362

Vũ Xuân Vượng

1944

Thanh Thủy, Thanh Liêm

28/03/1971

2,C,69

 

363

Phạm Đình Vy

1942

Phù Vân, TX Phủ Lý

6/12/1969

2,S,28

 

364

Trần Thị Vỹ

1950

Hồng Lý, Lý Nhân

18/07/1972

2,Q,23

 

365

Đinh Hùng Vỹ

1942

Thanh Tâm, Thanh Liêm

11/12/1970

2,Q,54

 

366

Trần Quang Vinh

1945

An Nội, Bình Lục

27/03/1967

2,R,1

 

367

Trần Gia Vỵ

1939

Thi Sơn, Kim Bảng

15/01/1969

2,C,12

 

368

Đỗ thanh Xuân

1945

Khả Phong, Kim Bảng

20/04/1968

2,P,1

 

369

Vũ Văn Xuyến

1950

Đạo Lý, Lý Nhân

21/05/1969

2,A,10

 

370

Chu Văn Ý

1949

Ngọc Sơn, Kim Bảng

28/04/1973

2,I,4

 

371

Lưu Ngọc Yến

1945

Vụ Bản, Bình Lục

9/3/1970

2,O,5

 

372

Kiều Kim Song

1942

Lê Hồ, Kim Bảng

9/3/1969

2,O,41

 

373

phạm văn lộc

1947

Nhân Chính, Lý Nhân

11/12/1968

2,O,46

 

374

Nguyễn Thanh Lâm

1946

Phú Khê, Bắc Lý, Lý Nhân

31/05/1970

2,Q,28

 

375

Nguyễn Văn Long

1946

32 Minh Khai, TX Phủ Lý

1/4/1972

2,T,14

 

376

Lê Văn Quyến

1941

Phạm Đình, Bình Lục

7/7/1968

2, S, 6

 

377

Đỗ Tiến Tấc

1937

Ngọc Sơn, Kim Bảng

8/12/1967

2,C,38

 

378

Nguyễn quang tuyển

1936

Nhân Chính, Lý Nhân

22/08/1968

2,R,34

 

379

Mộ chưa biết tên

     

2, P, 33