
|
TT |
Họ tên liệt sĩ |
Sinh |
Nguyên quán |
Ngày hi sinh |
Khu, lô, hàng, số |
||
|
1 |
Nguyễn Văn Anh |
1948 |
Khê Ngoại, Mê Linh |
29/02 /1968 |
5, T,20 |
||
|
2 |
Nguyễn Văn Ấp |
1936 |
Liên Châu, Yên Lạc |
24/08 /1968 |
5,Q,7 |
||
|
3 |
Nguyễn Xuân Ban |
1950 |
Minh Tân, Yên Lạc |
5/04 / 1971 |
5,P,26 |
||
|
4 |
Nguyễn Đình Bảng |
1948 |
Minh Tân, Yên Lạc |
15/04 /1972 |
5,M,19 |
||
|
5 |
Phùng Kim Bảng |
1949 |
Minh Tân, Yên Lạc |
26/03 /1970 |
5,H,29 |
||
|
6 |
Nguyễn Văn Bách |
1940 |
Đạo Đức, Bình Xuyên |
18/02 /1971 |
5,P,24 |
||
|
7 |
Nguyễn Văn Bạch |
1946 |
Đại Tự, Yên Lạc |
28/01 /1968 |
5,M,25 |
||
|
8 |
Phùng Văn Bắc |
1948 |
Cao Xá, Lâm Thao |
19/05 /1970 |
5,N,31 |
||
|
9 |
Đỗ Cao Bẩy |
1945 |
Tiên Lữ, Lập Thạch |
11/04 /1968 |
5,O,28 |
||
|
10 |
Vũ Hồng Bến |
1950 |
Đạo Đức, Bình Xuyên |
18/02 /1971 |
5,P,22 |
||
|
11 |
Đường Văn Biền |
1946 |
Lủng Hoà, Vĩnh Tường |
15/11 /1966 |
5,P,18 |
||
|
12 |
Tạ Văn Bình |
Nam Bình, Yên Lạc |
10/12 /1970 |
5,H,30 |
|||
|
13 |
Tạ Công Binh |
Bình Định, Yên Lạc |
10/12 /1970 |
5,U,13 |
|||
|
14 |
Phùng Minh Bính |
1945 |
Thạch Đà, Mê Linh |
10/02 /1969 |
5,L,22 |
||
|
15 |
Nguyễn Văn Bò |
1952 |
Tề Lỗ, Yên Lạc |
29/01 /1972 |
5,H,10 |
||
|
16 |
Trần Văn Bủng |
1947 |
Bình Dương, Vĩnh Tường |
21/02 /1969 |
5,N,29 |
||
|
17 |
Nguyễn Cao Các |
1948 |
Tân Lập, Lập Thạch |
11/05 /1970 |
5,H,18 |
||
|
18 |
Bùi Văn Cạn |
1940 |
Tân Dân, Bình Xuyên |
11/04 /1968 |
5,O,17 |
||
|
19 |
Chu Văn Cần |
1935 |
Thượng Trưng, Vĩnh Tường |
29/05 /1971 |
5,Q,17 |
||
|
20 |
Nguyễn vinh Chăm |
1944 |
Tiến Thịnh, Mê Linh |
21 /04 /1970 |
5,M, 22 |
||
|
21 |
Nguyễn Văn Chắt |
1948 |
Nh/ Thủy, Mê Linh |
27 /10 /1972 |
5,E,11 |
||
|
22 |
Lương Văn Châu |
1950 |
Quất Lưu, Bình Xuyên |
9/08 /1969 |
5,Đ,20 |
||
|
23 |
Lê Văn Chân |
1941 |
Nam Sơn, Vĩnh Yên |
7/09 /1968 |
5,U,23 |
||
|
24 |
Trần Đình Chấn |
1935 |
Tiền Châu, Mê Linh |
28/02 /1968 |
5,N,11 |
||
|
25 |
Lưu Văn Chất |
1941 |
Viên Xuân, Lập Thạch |
7/05 /1968 |
5,A,30 |
||
|
26 |
Phùng Quang Chi |
1934 |
Thạch Đà, Mê Linh |
23/06 /1970 |
5,G,27 |
||
|
27 |
Kiều Văn Chi |
1941 |
Tam Đồng, Mê Linh |
16/01 /1968 |
5,T,23 |
||
|
28 |
Nguyễn Văn Chiêm |
1940 |
Liên Mạc, Mê Linh |
26/05 /1970 |
5,A,20 |
||
|
29 |
Đỗ Đình Chiêm |
1944 |
Tiến Thắng, Mê Linh |
4/11 /1970 |
5,Q,16 |
||
|
30 |
Hoàng Hữu Chiến |
Tứ Yên, Lập Thạch |
1/11 /1973 |
5,S,4 |
|||
|
31 |
Nguyễn Văn Chiệc |
1945 |
Yên Bình, Vĩnh Tường |
4/01 /1970 |
5,B,27 |
||
|
32 |
Nguyễn Đình Chính |
1952 |
Thạch Đà, Mê Linh |
25/12 /1974 |
5,T,28 |
||
|
33 |
Phạm Tuấn Chính |
1940 |
Vân Xuân, Vĩnh Tường |
13/01 /1968 |
5,B,29 |
||
|
34 |
Nguyễn Văn Chung |
1947 |
Ngũ Kiên, Vĩnh Tường |
6/12 /1971 |
5,K,18 |
||
|
35 |
Phạm Hữu Chuyển |
1948 |
Văn Quán, Lập Thạch |
17/02 /1972 |
5,H,19 |
||
|
36 |
Phí Văn Chù |
1947 |
Thượng Trưng, Vĩnh Tường |
28/12/ 1968 |
5,M,20 |
||
|
34 |
Nguyễn xuân văn cỏi |
1946 |
Chấn Hưng, Vĩnh Tường |
17/07 /1972 |
5,G,10 |
||
|
38 |
Nguyễn Văn Công |
1947 |
Tự Lập, Mê Linh |
6/04 /1970 |
5,N,14 |
||
|
39 |
Lê Tiến Cờ |
1934 |
Ngũ Kiên, Vĩnh Tường |
6/05 /1970 |
5,A,9 |
||
|
40 |
Tạ Văn Cúc |
1942 |
Yên Đồng, Yên Lạc |
28/02 /1968 |
5,N,10 |
||
|
41 |
Nguyễn Viết Cư |
1950 |
Tam Canh, Bình Xuyên |
10/07 /1971 |
5,A,12 |
||
|
42 |
Đỗ Xuân Cường |
Tân Lập, Lập Thạch |
17/08 /1973 |
5,T,7 |
|||
|
43 |
Dương Văn Dê |
Lý Nhân, Vĩnh Tường |
18/10 /1969 |
5,K,10 |
|||
|
44 |
Dương Văn Diệc |
1950 |
Cao Minh, Phúc Yên |
3/03 /1972 |
5,G,22 |
||
|
45 |
Nguyễn Văn Dương |
Kỳ Tân, Mê Linh |
15/10 /1970 |
5,O,6 |
|||
|
46 |
Đ/ờng Kinh Dương |
1952 |
Trung Nguyên, Yên Lạc |
4/04 /1971 |
5,T,27 |
||
|
47 |
Nguyễn Hữu Đa |
1943 |
Quất Lưu, Bình Xuyên |
17/02 /1971 |
5,Đ,19 |
||
|
48 |
Nguyễn Văn Đa |
1936 |
Lý Nhân, Vĩnh Tường |
17/01 /1968 |
5,N,30 |
||
|
49 |
Nguyễn Hữu Đa |
Đồng Thịnh, Lập Thạch |
20/09 /1967 |
5,R,19 |
|||
|
50 |
Nguyễn Văn Đàm |
1937 |
Cao Phong, Lập Thạch |
6/02 /1970 |
5,Đ,27 |
||
|
51 |
Nguyễn Huy Đàn |
1941 |
Mê Linh, Vĩnh Phúc |
26/06 /1968 |
5,T,31 |
||
|
52 |
Nguyễn Văn Đảm |
1951 |
Quang Yên, Lập Thạch |
21/01 /1972 |
5,Đ,30 |
||
|
53 |
Lê Kim Bảng |
1948 |
Hoàng Kim, Mê Linh |
20/02 /1969 |
5,T,25 |
||
|
54 |
Phạm Văn Đáp |
1948 |
Đồng Cương,Yên Lạc |
24/02 /1970 |
5,B,30 |
||
|
55 |
Nguyễn Văn Đăng |
1946 |
Tam Hồng, Yên Lạc |
22/01 /1971 |
5,L,29 |
||
|
56 |
Hà Thế Đăng |
1942 |
Bình Lạc, Tam Sơn |
29/02 /1968 |
5,U,8 |
||
|
57 |
Nguyễn Xuân Đê |
Quang Minh, Mê Linh |
23/03 /1971 |
5,B,13 |
|||
|
58 |
Nguyễn Phúc Định |
1946 |
Yên Thạch, Lập Thạch |
7/07 /1971 |
5,N,17 |
||
|
59 |
Khổng Văn Đoàn |
1951 |
Yên Lập, Vĩnh Tường |
4/01 /1970 |
5,M,4 |
||
|
60 |
Nguyễn Văn Đún |
1943 |
Liên Bảo, Vĩnh Yên |
22/01 /1971 |
5,M,23 |
||
|
61 |
Hoàng Xuân Đồng |
1946 |
Lương Sơn, Yên Lãng |
27/03 /1971 |
5,E,4 |
||
|
62 |
Phạm Ngọc Đối |
Tiền Phong, Mê Linh |
27/12 /1972 |
5,H,23 |
|||
|
63 |
Đại Văn Đ/ợc |
1940 |
Minh Tân, Yên Lạc |
24/09 /1969 |
5,K,15 |
||
|
64 |
Lưu Văn Đức |
1947 |
Thạch Đà, Mê Linh |
7/07 /1968 |
5,U,25 |
||
|
65 |
Ngô Văn Đức |
1946 |
Tư Lập, Mê Linh |
4/12 /1972 |
5,H,31 |
||
|
66 |
Nguyễn Minh Đức |
Yên Đồng, Yên Lạc |
29/02 /1969 |
5,H,2 |
|||
|
67 |
Ngô Thị Giao |
1945 |
Tam Hợp, Bình Xuyên |
18/07 /1974 |
5,S,20 |
||
|
68 |
Nguyễn Minh Giảng |
1947 |
QuangTrung, Kim Anh (cũ) |
3/07 /1971 |
5,A,25 |
||
|
69 |
Nguyễn Huy Giản |
Tam Đồng, Mê Linh |
22/02 /1973 |
5,L,16 |
|||
|
70 |
Nguyễn Văn Giáp |
1953 |
Tuân Chính, Vĩnh Tường |
4/03 /1966 |
5,M,6 |
||
|
71 |
Khương Hồng Hải |
Hợp Lý, Lập Thạch |
5/1972 |
5,E,27 |
|||
|
72 |
Nguyễn Văn Hải |
1949 |
Thanh Lâm, Mê Linh |
18/12 /1972 |
5,E,30 |
||
|
73 |
Nguyễn Xuân Hải |
1948 |
Phương Khoan, Lập Thạch |
2/05 /1971 |
5,M,5 |
||
|
|
Vĩnh Phúc (cũ) |
11 /04 /1968 |
5,0,15 |
|||
|
75 |
Nguyễn Minh Hải |
1948 |
Châu Phan (Can), Yên Lạc |
04 /11 /1968 |
5,T,30 |
||
|
76 |
Lê Văn Hảo |
Tiến Thắng, Mê Linh |
04 /02 /1969 |
5,R,7 |
|||
|
77 |
Dương Minh Hoa |
Trung Nguyên, Yên Lạc |
30 /01 /1973 |
5,C,24 |
|||
|
78 |
Hoàng Văn Hoán |
1933 |
Vũ Di, Vĩnh Tường |
08 /02 /1971 |
5,N,2 |
||
|
79 |
Đào Xuân Hòa |
1941 |
Yên Lập, Vĩnh Tường |
16 /06 /1969 |
5,N,21 |
||
|
80 |
Đào Hoành |
1939 |
Đồng ích, Lập Thạch |
25 /10 /1968 |
5,A,23 |
||
|
81 |
Nguyễn Anh Hoành |
1943 |
An Tường, Vĩnh Tường |
26 /09 /1971 |
5,N,21 |
||
|
82 |
Nguyễn Văn Hoát |
Đinh Chu, Lập Thạch |
26 /11 /1972 |
5,S,30 |
|||
|
83 |
Nguyễn Chí Hoạch |
1949 |
Mê Linh, Vĩnh Phúc |
09 /03 /1971 |
5,S,5 |
||
|
84 |
Nguyễn Văn Hoằng |
1952 |
Tiến Thịnh, Mê Linh |
23 /12 /1972 |
5,E,26 |
||
|
85 |
Lê Quang Hoành |
1948 |
Do Thương, Vĩnh Phúc (cũ) |
20 /04 /1969 |
5,T,22 |
||
|
86 |
Phùng Hữu Hộ |
1949 |
Tân Tiến, Vĩnh Tường |
17 /04 /1968 |
5,U,29 |
||
|
87 |
Nguyễn Văn Hồ |
1948 |
Tiến Thịnh, Mê Linh |
31 /01 /1973 |
5,O,5 |
||
|
88 |
Lê Văn Hồng |
1947 |
Lũng Hòa, Vĩnh Tường |
16 /04 /1969 |
5,H,15 |
||
|
89 |
Nguyễn Văn Hồng |
1935 |
Đại Thịnh, Mê Linh |
28 /02 /1968 |
5,N,12 |
||
|
90 |
Nguyễn Văn Hội |
1951 |
Phúc Thắng, Phúc Yên |
12 /11 /1972 |
5,M,11 |
||
|
91 |
Nguyễn Đình Huân |
1946 |
Thái Hòa, Lập Thạch |
16 /01 /1969 |
5,S,26 |
||
|
92 |
Nguyễn Đức Huỳnh |
1935 |
Liên Hòa, Lập Thạch |
14 /04 /1971 |
5,M,14 |
||
|
93 |
Lưu Văn Hùng |
Thạch Đà, Mê Linh |
29 /02 /1968 |
5,H,12 |
|||
|
94 |
Đào Kim Hùng |
1941 |
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
05 /04 /1968 |
5,H,22 |
||
|
95 |
Nguyễn Phi Hùng |
1953 |
Xuân Hòa, Lập Thạch |
25 /09 /1973 |
5,S,12 |
||
|
96 |
Nguyễn Văn Hữu |
1953 |
Liên Mạc, Mê Linh |
04 /09 /1974 |
5,T,8 |
||
|
97 |
Đặng Văn Kềnh |
1947 |
Bình Dương, Vĩnh Tường |
17 /06 /1970 |
5,N,26 |
||
|
98 |
Nguyễn Văn Khai |
1947 |
Sơn Lôi, Bình Xuyên |
21 /01 /1974 |
5,S,6 |
||
|
99 |
Lê Hồng Khanh |
Hoàng Kim, Yên Lãng |
12 /08 /1966 |
5,P,21 |
|||
|
100 |
Chu Văn Khi |
1957 |
Nghĩa H/ng, Vĩnh T/ờng |
29 /03 /1975 |
5,E,28 |
||
|
101 |
Nguyễn Văn Khiêm |
Vạn Yên, Mê Linh |
29 /02 /1968 |
5,H,11 |
|||
|
102 |
Nguyễn Thanh Khoa |
1950 |
Quang Minh, Mê Linh |
06 /03 /1972 |
5,P,11 |
||
|
103 |
Nguyễn Ngọc Khuê |
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
5,U,21 |
||||
|
104 |
Nguyễn Văn Khương |
1939 |
Vân Hội, Tam Dương |
12 /01 /1969 |
5,Q,29 |
||
|
105 |
Lê Tất Kim |
1946 |
Thượng Trưng, Vĩnh Tường |
10 /08 /1970 |
5,S,10 |
||
|
106 |
Hà Thị Lan |
Tấn Phú, Tam Sơn |
28 /03 /1969 |
5,Q,2 |
|||
|
107 |
Trịnh Văn Lan |
Vĩnh Phúc (cũ) |
14 /05 /1966 |
5,L,30 |
|||
|
108 |
Kiều Xuân Lan |
1946 |
Yên Phương, Yên Lạc |
15 /11 /1966 |
5,P,19 |
||
|
109 |
Phạm Văn Lả |
1950 |
Yên Lập, Vĩnh Tường |
10 /01 /1973 |
5,E,19 |
||
|
110 |
Nguyễn Ngọc Lâm |
1951 |
Quang Minh, Mê Linh |
27 /11 /1972 |
5,G,25 |
||
|
111 |
Nguyễn Văn Lầu |
1951 |
Văn Khê, Mê Linh |
10 /12 /1972 |
5,G,24 |
||
|
112 |
Phạm Văn Lẩm |
1951 |
Minh Tân, Yên Lạc |
07 /03 /1972 |
5,K,17 |
||
|
113 |
Nguyễn Văn Lập |
1950 |
Mê Linh, Vĩnh Phúc |
30/03 /1970 |
5,U,27 |
||
|
114 |
Lê Văn Liên |
1948 |
Thổ Tang, Vĩnh Tường |
24/04 /1970 |
5,H,9 |
||
|
115 |
Nguyễn Đăng Loan |
1947 |
Trung Hà, Yên Lạc |
29/02 /1968 |
5,U,7 |
||
|
116 |
Lê Thanh Long |
1943 |
Trung Hà, Yên Lạc |
7/04 /1969 |
5,Đ,8 |
||
|
117 |
Đỗ Xuân Lộc |
1948 |
Nhân Đạo, Lập Thạch |
4/10 /1972 |
5,M,1 |
||
|
118 |
Nguyễn Đăng Lộc |
1947 |
Số 130 Khu C, Vĩnh Phúc |
11/04 /1969 |
5,O,7 |
||
|
119 |
Trần Văn Lộc |
1947 |
Trung Kiên, Yên Lạc |
18/05 /1971 |
5,Q,27 |
||
|
120 |
Nguyễn Duy Lợi |
1940 |
Cao Minh, Phúc Yên |
10/01 /1970 |
5,H,16 |
||
|
121 |
Đỗ Văn Luân |
1944 |
Đạo Đức, Bình Xuyên |
18/02 /1971 |
5,P,23 |
||
|
122 |
Nguyễn Văn Luyện |
1941 |
Lý Nhân, Vĩnh Tường |
10/08 /1968 |
5,L,26 |
||
|
123 |
Tạ Quang Luyện |
Nguyệt Đức, Yên Lạc |
26/02 /1971 |
5,P,25 |
|||
|
124 |
Đỗ Khắc Lư |
1952 |
Liên Bảo, Vĩnh Yên |
3/07 /1972 |
5,Đ,3 |
||
|
125 |
Hồ Văn Lượng |
1946 |
Tiến Thịnh, Mê Linh |
12/12 /1968 |
5,L,19 |
||
|
126 |
Phan Đăng Lưu |
1939 |
Duy Phiên, Tam Dương |
18/04 /1971 |
5,A,11 |
||
|
127 |
Đinh Văn Lưu |
1951 |
Quang Minh, Mê Linh |
28/01 /1970 |
5,B,1 |
||
|
128 |
Đinh Văn Lưu |
1942 |
Cao Minh, Phúc Yên |
17/04 /1971 |
5,T,12 |
||
|
129 |
Khổng Ngọc Lưu |
1949 |
Tử Du, Lập Thạch |
6/03 /1972 |
5,K,13 |
||
|
130 |
Trần Xuân Lử |
1940 |
Hiệp Lực, Yên Lãng |
11/08 /1968 |
5,Q,5 |
||
|
131 |
Trần Lục |
1945 |
Tam Canh, Bình Xuyên |
1/11 /1967 |
5,L,24 |
||
|
132 |
Phan Thanh Mai |
1952 |
Tự Lập, Mê Linh |
5/02 /1973 |
5,L,4 |
||
|
133 |
Nguyễn Văn Mảo |
1941 |
H/ơng Sơn, Bình Xuyên |
24 /02 /1970 |
5,E,6 |
||
|
134 |
Hoàng Xuân Mảo |
1951 |
Tiến Thịnh, Yên Lãng |
28/01 /1972 |
5,L,1 |
||
|
135 |
Nguyễn Hùng Mạnh |
1949 |
Nguyệt Thích, Yên Lãng |
18/05 /1971 |
5,Q,24 |
||
|
136 |
Lê Đình Mậu |
1949 |
Văn Tiến, Yên Lạc |
16/08 /1968 |
5,C,26 |
||
|
137 |
Nguyễn Văn Mẹo |
Tráng Việt, Mê Linh |
25/02 /1968 |
5,M,18 |
|||
|
138 |
Bùi Văn Miên |
Phúc Thắng, Phúc Yên |
25/1 /1969 |
5,B,6 |
|||
|
139 |
Nguyễn Thanh Miện |
Liên Mạc, Mê Linh |
27/05 / 1971 |
5,H,7 |
|||
|
140 |
Nguyễn Văn Minh |
1951 |
Xuân Lôi, Lập Thạch |
9/11 /1972 |
5,G,1 |
||
|
141 |
Đặng Tiến Minh |
1945 |
Mỷ Lương, Yên Lạc |
22/03 /1966 |
5,P,7 |
||
|
142 |
Nguyễn Văn Minh |
1949 |
Đông Thịnh, Lập Thạch |
29/02 /1968 |
5,T,21 |
||
|
143 |
Nguyễn Văn Mốc |
1952 |
Thiện Kế, Bình Xuyên |
16/07 /1972 |
5,E,15 |
||
|
144 |
Nguyễn Văn Mộc |
1945 |
Thượng Trưng, Vĩnh Tường |
11/11 /1967 |
5,Đ,4 |
||
|
145 |
Lưu Quý Mùi |
Thái Hòa, Lập Thạch |
5/02 /1969 |
5,Đ,28 |
|||
|
146 |
Cao Văn Năm |
1938 |
Khái Quang, Tam Dương |
22/04 /1969 |
5,H,1 |
||
|
147 |
Bùi Minh Năm |
1946 |
Hoàng Kim, Mê Linh |
2/02 /1969 |
5,Đ,24 |
||
|
148 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
Nguyệt Đức, Yên Lạc |
14/02 /1969 |
5,H,17 |
|||
|
149 |
Nguyễn Văn Nghị |
Hoàng Kim, Mê Linh |
17/04 /1968 |
5,U,22 |
|||
|
150 |
Nguyễn Ngọc Ngoạn |
1937 |
Quang Minh, Mê Linh |
8/08 /1969 |
5,L,18 |
||
|
151 |
Đ/ờng Văn Ngòi |
1945 |
Lũng Hòa, Vĩnh Tường |
20/04 /1968 |
5,M,24 |
||
|
152 |
Ngô Gia Nguyên |
1950 |
Yên Lập, Vĩnh Tường |
6/02 /1971 |
5,A,4 |
||
|
153 |
Phùng Văn Nhạc |
1945 |
Thanh Vân, Tam Dương |
22/04 /1971 |
5,Q,14 |
||
|
154 |
Nguyễn Văn Nhân |
Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
5,Q,15 |
||||
|
155 |
Nguyễn Văn Nho |
1953 |
Quang Minh, Mê Linh |
8/01 /1973 |
5,E,18 |
||
|
156 |
Nguyễn Văn Nho |
1946 |
Hương Sơn, Bình Xuyên |
3/09 /1966 |
5,L,12 |
||
|
157 |
Trần Văn Như |
1951 |
Yên Bình, Vĩnh Tường |
23/01 /1972 |
5,G,8 |
||
|
158 |
Nguyễn Văn Niệm |
Phú Thắng, Phúc Yên |
25/01 /1969 |
5,Q,21 |
|||
|
159 |
Phạm Quang Niên |
1935 |
Bằng Luân, Vĩnh Phúc |
7/05 /1967 |
5,R,22 |
||
|
160 |
Trần Văn Ninh |
1943 |
Nguyệt Đức, Yên Lãng |
13/11 /1972 |
5,C,30 |
||
|
161 |
Lê Nguyên Phả |
1945 |
Quang Minh, Mê Linh |
24/02 /1971 |
5,P,13 |
||
|
162 |
Nguyễn Viết Phong |
1949 |
Tứ Yên, Lập Thạch |
20/10 /1972 |
5,Đ,26 |
||
|
163 |
Đỗ Đình Phóng |
1949 |
Tân Phong, Bình Xuyên |
11/09 /1971 |
5,G,3 |
||
|
164 |
Ngô Mạnh Phú |
1952 |
Phúc Thắng, Vĩnh Yên |
17/12 /1972 |
5,G,28 |
||
|
165 |
Lại Văn Phúc |
Tam Dương, Vĩnh Phúc |
14/06 /1974 |
5,T,6 |
|||
|
166 |
Nguyễn Hữu Phúc |
1948 |
Thạch Đà, Mê Linh |
19/04 /1968 |
5,U,28 |
||
|
167 |
Vũ Văn Phúc |
1930 |
An Tường, Vĩnh Tường |
2/05 /1970 |
5,C,23 |
||
|
168 |
Bùi Huy Ph/ơng |
Quất Lưu, Bình Xuyên |
10/02 /1971 |
5,T,17 |
|||
|
169 |
Hoàng Trọng Ph/ớc |
1944 |
Phú Khánh, Yên Lãng |
23/12 /1967 |
5,S,24 |
||
|
170 |
Nguyễn Hữu Quang |
1950 |
Trung Kiên, Yên Lạc |
18/03 /1971 |
5,K,7 |
||
|
171 |
Nguyễn Văn Quyền |
1943 |
Cao Đại, Vĩnh Tường |
20/04 /1968 |
5,M,29 |
||
|
172 |
Nguyễn Văn Quyết |
Nam Viên, Phúc Yên |
1/01 /1973 |
5,G,30 |
|||
|
173 |
Trịnh Q Quyết |
1951 |
Tam Hợp, Bình Xuyên |
6/12 /1973 |
5,U,9 |
||
|
174 |
Nguyễn Hữu Sam |
1945 |
Trung Kiên, Yên Lạc |
19/11 /1972 |
5,L,11 |
||
|
175 |
Lương Văn San |
1951 |
Kim Xá, Vĩnh Tường |
3/01 /1972 |
5,G,31 |
||
|
176 |
Nguyễn Thế Sản |
1946 |
Cao Đại, Vĩnh Tường |
23/10 /1969 |
5,S,7 |
||
|
177 |
Nguyễn Ngọc Sâm |
1951 |
Quang Minh, Mê Linh |
27/01 /1972 |
5,E,17 |
||
|
178 |
Trần Văn Sen |
1942 |
Trung Kiên, Yên Lạc |
21/04 /1971 |
5,S,16 |
||
|
179 |
Bùi Văn Soay |
Tề Lỗ, Yên Lạc |
7/09 /1966 |
5,R,17 |
|||
|
180 |
Trần Văn Soạn |
1945 |
Phương Xá, Cẩm K hê |
23/11 /1969 |
5,O,24 |
||
|
181 |
Phan Hồng Sơn |
Tứ Trưng, Vĩnh Tường |
1/7/1974 |
5,S,10 |
|||
|
182 |
Nguyễn Tiến Sùng |
1942 |
Yên Châu, Yên Lãng |
17/11 /1972 |
5,R,1 |
||
|
183 |
Đỗ Khắc Sư |
1952 |
Liên Bảo, Vĩnh Yên |
3/07 /1972 |
5,Q,1 |
||
|
184 |
Dương Văn Sự |
1949 |
Tích Sơn, Vĩnh Yên |
24/10 /1970 |
5,P,17 |
||
|
185 |
Nguyễn Công Tạ |
1950 |
Tiến Thắng, Mê Linh |
23/11 /1971 |
5,G,2 |
||
|
186 |
Trần Văn Tại |
1937 |
Tự Lập, Mê Linh |
23/03 /1970 |
5,S,14 |
||
|
187 |
Nguyễn Văn Tân |
1950 |
Liên Mạc, Mê Linh |
15/03 /1970 |
5,G,4 |
||
|
188 |
Nguyễn Đình Tân |
1953 |
Phúc Thắng, Vĩnh Yên |
4/02 /1971 |
5,Q,19 |
||
|
189 |
Trần Doản Tần |
1933 |
Tam Phúc, Vĩnh Tường |
5,K,16 |
|||
|
190 |
Trần Ngọc Tấn |
1950 |
Thạch Đà, Mê Linh |
16/09 /1971 |
5,R,28 |
||
|
191 |
Phạm Văn Tất |
1948 |
Tiền Phong, Mê Linh |
05 /07 /1971 |
5,B,14 |
||
|
192 |
Trương Văn Tèo |
1948 |
Ngũ Kiên, Vĩnh Tường |
09 /10 /1970 |
5,A,5 |
||
|
193 |
Trần Bá Thanh |
1932 |
Tam Quang, Tam Đảo |
15 /06 /1972 |
5,T,11 |
||
|
194 |
Nguyễn Khắc Thanh |
1950 |
Tam Canh, Bình Xuyên |
08 /01 /1973 |
5,R,15 |
||
|
195 |
Nguyễn Chí Thành |
1945 |
Liên Mạc, Mê Linh |
29 /02 /1969 |
5,K,20 |
||
|
196 |
Nguyễn Minh Thảng |
Sơn Đông, Lập Thạch |
13 /05 /1969 |
5,Đ,21 |
|||
|
197 |
Nguyễn Ngọc Thạch |
1950 |
Đại Đình, Tam Đảo |
23 /10 /1972 |
5E,23 |
||
|
198 |
Nguyễn Hữu Thăng |
1947 |
Tam Nông, Yên Lãng |
09 /03 /1970 |
5,N,28 |
||
|
199 |
Nguyễn Văn Thể |
1951 |
Văn Khê, Mê Linh |
02 /04 /1970 |
5,M,31 |
||
|
200 |
Nguyễn Văn Thế |
1948 |
Đồng Lạc, Yên Lạc |
17 /11 /1968 |
5,Đ,7 |
||
|
201 |
Nguyễn Văn Thiên |
1949 |
Đại Đình, Tam Đảo |
09 /06 /1972 |
5,R,31 |
||
|
202 |
Nguyễn Văn Thìn |
1952 |
Chu Phan, Mê Linh |
07 /03 /1974 |
5,E,29 |
||
|
203 |
Khổng Trọng Thìn |
1951 |
Yên Thạch, Lập Thạch |
09 /10 /1972 |
5,T,10 |
||
|
204 |
Nguyễn Hữu Thọ |
1948 |
Nhạo Sơn, Lập Thạch |
09 /08 /1968 |
5,U,31 |
||
|
205 |
Dương Minh Thông |
Khai Quang, Tam Dương |
27 /05 /1971 |
5,H,3 |
|||
|
206 |
Phạm Văn Thông |
1944 |
Đại Thịnh, Mê Linh |
26 /06 /1968 |
5,T,29 |
||
|
207 |
Trần Văn Thời |
1949 |
Nguyệt Đức, Yên Lạc |
06 /09 /1969 |
5,K,8 |
||
|
208 |
Lê Văn Thu |
1948 |
Vũ Di, Vĩnh Tường |
11 /01 /1967 |
5,L,15 |
||
|
209 |
Hoàng Văn Thu |
Tam Dương, Vĩnh Phúc |
10 /03 /1972 |
5,S,19 |
|||
|
210 |
Nguyễn Ngọc Thu |
1942 |
Đại Thịnh, Mê Linh |
19 /04 /1968 |
5,T,26 |
||
|
211 |
Đặng Kim Thu |
1942 |
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
05 /05 /1969 |
5,Q,8 |
||
|
212 |
Hoàng Thị Thủy |
1947 |
Tiền Phong, Mê Linh |
08 /09 /1969 |
5,Q,23 |
||
|
213 |
Nguyễn Văn thú |
Thanh Vân, Tam Dương |
01 /02 /1973 |
5,C,22 |
|||
|
214 |
Nguyễn Khắc Thức |
1951 |
Thạch Đà, Mê Linh |
26 /03 /1972 |
5,Đ,15 |
||
|
215 |
Dương Tiến Thực |
Văn Quán, Lập Thạch |
17 /04 /1968 |
5,R,14 |
|||
|
216 |
Nguyễn Văn Tiêm |
1939 |
Hoàng Lâu, Tam Dương |
02 /03 /1970 |
5,N,24 |
||
|
217 |
Trần Văn Toàn |
1949 |
Tân Lập, Lập Thạch |
08 /01 /1972 |
5,L,7 |
||
|
218 |
Tạ Văn Tống |
1950 |
Văn Tiến, Yên Lạc |
21 /01 /1971 |
5,A,10 |
||
|
219 |
Phạm Văn Tộ |
1945 |
Chấn Hưng, Vĩnh Tường |
07 /07 /1971 |
5,K,28 |
||
|
220 |
Lê Văn Trọng |
1946 |
Vũ Di, Vĩnh Tường |
21 /01 /1968 |
5,U,14 |
||
|
221 |
Nguyễn Văn Trọng |
1952 |
Thanh Lâm, Mê Linh |
08 /09 /1973 |
5,U,10 |
||
|
222 |
Nguyễn Văn Trung |
1940 |
Tráng Việt, Mê Linh |
31 /01 /1971 |
5,B,21 |
||
|
223 |
Nguyễn Kiến Truyền |
1939 |
Thanh Đà, Mê Linh |
29 /02 /1968 |
5,U,26 |
||
|
224 |
Nguyễn Văn Trù |
1943 |
Tuân Chính, Vĩnh Tường |
15 /01 /1967 |
5,C,25 |
||
|
225 |
Nguyễn Minh Tuân |
1948 |
Đông Sơn, Lập Thạch |
20 /02 /1969 |
5,T,24 |
||
|
226 |
Nguyễn Văn Tuấn |
1948 |
Phúc Thắng, Phúc Yên |
17 /06 /1969 |
5,N,15 |
||
|
227 |
Nguyễn Huy Tuất |
1946 |
Mê Linh, Phúc Yên |
27 /06 /1968 |
5,T,27 |
||
|
228 |
Trần Trọng Tuệ |
1950 |
Quất Lưu, Bình Xuyên |
26 /03 /1970 |
5,H,24 |
||
|
229 |
Phí Văn Tuyên |
1945 |
Thượng Trưng, Vĩnh Tường |
04 /04 /1970 |
5,M,27 |
||
|
230 |
Nguyễn Như Tuyến |
1947 |
Quang Minh, Mê Linh |
26/08 /1969 |
5,Q,25 |
||
|
231 |
Nguyễn Hữu Tùng |
1947 |
Trung Nguyên, Yên Lạc |
19/05 /1970 |
5,M,12 |
||
|
232 |
Phạm Văn Tư |
1945 |
Yên Bình, Vĩnh Tường |
16/10 /1968 |
5,B,19 |
||
|
233 |
Nguyễn Văn Tư |
1947 |
Yên Lập, Vĩnh Tường |
4/03 /1971 |
5,B,22 |
||
|
234 |
Lưu Văn Tư |
1949 |
Thạch Đà, Mê Linh |
29/02 /1968 |
5,U,16 |
||
|
235 |
Đỗ Mạnh Cường |
1945 |
Liên Châu, Yên Lạc |
26/11 /1968 |
5,Q,9 |
||
|
236 |
Nguyễn Bá Tước |
1948 |
Trung Kiên, Yên Lạc |
18/06 /1972 |
5,R,25 |
||
|
237 |
Vũ Tình Tứ |
1951 |
Cao Phong, Lập Thạch |
13/01 /1972 |
5,L,3 |
||
|
238 |
Kiều Duy Tự |
Vĩnh Phú |
22/04 /1971 |
5,A,15 |
|||
|
239 |
Phùng Văn Tự |
1952 |
Hợp Thịnh, Tam Dương |
2/01 /1973 |
5,P,2 |
||
|
240 |
Tạ Văn Uâng |
1952 |
Kim Hòa, Mê Linh |
21/01 /1971 |
5,C,7 |
||
|
241 |
Lê Văn Việt |
1951 |
Tân Phong, Bình Xuyên |
18/10 /1972 |
5,G,19 |
||
|
242 |
Đặng Quang Vinh |
1947 |
Hồng Chầu, Yên L ạc |
12/12 /1967 |
5,Đ,10 |
||
|
243 |
Nguyễn Huy Vĩnh |
1937 |
Thanh Lãng, Bình Xuyên |
4/04 /1968 |
5,K,21 |
||
|
244 |
Nguyễn Đình Vịnh |
1933 |
Gia Khánh, Bình Xuyên |
10/01 /1970 |
5,P,30 |
||
|
245 |
Nguyễn Văn Vọng |
1936 |
Trung Mỹ, Bình Xuyên |
18/03 /1971 |
5,E,13 |
||
|
246 |
Trần Văn Vi |
1949 |
Văn Xuân, Vĩnh Tường |
15/02 /1969 |
5,M,28 |
||
|
247 |
Lâm Văn ý |
1944 |
Quang Yên, Lập Thạch |
8/12 /1973 |
5,K,26 |
||
|
248 |
Nguyễn Đức Huỳnh |
1935 |
Liên Hòa, Lập Thạch |
14/04 /1971 |
5,S,25 |
||
|
249 |
Dương Tiến Thực |
1949 |
Văn Quán, Lập Thạch |
17/ 04 /1968 |
5,U,23 |
Danh sách này được trích trong sách Huyền thoại Trường Sơn, Công ty Văn hóa Trí tuệ Việt, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 2007









































































